[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

1. Khi phân tích lỗi lặp từ không cần thiết, bài học khuyên người viết nên thực hiện hành động nào?

A. Thêm nhiều từ đồng nghĩa để câu văn phong phú hơn.
B. Thay thế các từ lặp bằng đại từ hoặc lược bỏ bớt.
C. Tăng cường sử dụng các tính từ và trạng từ.
D. Chia câu dài thành nhiều câu ngắn.

2. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Cấu trúc cơ bản nhất của một câu tiếng Việt thường bao gồm những thành phần nào?

A. Chủ ngữ, Vị ngữ, Trạng ngữ
B. Chủ ngữ, Vị ngữ
C. Chủ ngữ, Bổ ngữ, Trạng ngữ
D. Chủ ngữ, Vị ngữ, Khởi ngữ

3. Khi sửa lỗi dùng từ ngữ sáo rỗng, bài học khuyên người viết nên làm gì để câu văn có sức biểu đạt tốt hơn?

A. Sử dụng các cụm từ phổ biến đã được dùng nhiều.
B. Thay thế bằng những từ ngữ cụ thể, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Tăng cường sử dụng các từ Hán Việt.
D. Làm cho câu văn dài hơn bằng cách thêm các mệnh đề.

4. Khi sửa lỗi dùng từ nhầm lẫn, bài học gợi ý cần chú ý đến yếu tố nào để phân biệt và sử dụng đúng?

A. Trọng âm của từ
B. Nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng
C. Số lượng âm tiết trong từ
D. Ngữ điệu của người nói

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi diễn đạt, tác giả đề cập đến hiện tượng nói lái. Hiện tượng này thuộc về loại biến đổi âm thanh nào của từ ngữ?

A. Biến đổi phụ âm đầu
B. Biến đổi nguyên âm
C. Biến đổi thanh điệu
D. Biến đổi vần (thay đổi vị trí các âm tiết)

6. Khi sửa lỗi dùng sai cấu trúc câu, bài học có thể gợi ý điều chỉnh gì nếu câu văn quá dài và phức tạp?

A. Thêm nhiều từ nối để liên kết các ý.
B. Chia câu phức tạp thành các câu đơn hoặc câu ghép đơn giản hơn.
C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
D. Thay đổi thứ tự các thành phần câu một cách tùy tiện.

7. Bài Thực hành tiếng Việt có nói về ngữ cảnh. Tại sao việc hiểu ngữ cảnh lại quan trọng khi phân tích nghĩa của từ?

A. Ngữ cảnh giúp xác định đúng nghĩa của từ, tránh hiểu sai.
B. Ngữ cảnh quy định độ dài của câu.
C. Ngữ cảnh quyết định việc sử dụng dấu câu.
D. Ngữ cảnh chỉ liên quan đến giọng điệu người nói.

8. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói quá (phóng đại). Mục đích chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho lời nói trở nên chính xác và khách quan.
B. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm, gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện thái độ.
C. Tránh gây hiểu lầm về quy mô hoặc mức độ của sự vật.
D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích.

9. Khi phân tích lỗi dùng từ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, bài học khuyên điều gì?

A. Luôn sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự trong mọi tình huống.
B. Lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp, mục đích và không gian giao tiếp.
C. Ưu tiên dùng từ ngữ địa phương để thể hiện bản sắc.
D. Sử dụng nhiều tiếng lóng để tạo sự gần gũi.

10. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến chơi chữ. Mục đích của chơi chữ thường là gì?

A. Làm cho văn bản trở nên nghiêm túc và trang trọng hơn.
B. Tạo hiệu quả thẩm mĩ, gây bất ngờ, thú vị hoặc thể hiện sự hài hước.
C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
D. Phân biệt các loại từ khác nhau.

11. Bài học đề cập đến từ tượng thanh và từ tượng hình. Đâu là đặc điểm chung của hai loại từ này?

A. Chúng đều là các từ mượn.
B. Chúng đều gợi tả âm thanh hoặc hình dáng, trạng thái của sự vật.
C. Chúng đều là các từ ghép.
D. Chúng đều chỉ dùng trong văn thơ.

12. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho lời nói trở nên bông đùa, thiếu nghiêm túc.
B. Tránh gây cảm giác khó chịu, thô tục, hoặc để thể hiện sự tôn trọng.
C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và khó hiểu hơn.
D. Tăng cường tính trang trọng và hoa mỹ cho lời nói.

13. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ hy sinh thường mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính trừu tượng cao?

A. Thực hiện một hành động mạo hiểm.
B. Chịu thiệt thòi hoặc mất mát để đạt được mục đích cao đẹp hơn.
C. Tổ chức một buổi lễ long trọng.
D. Nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc căng thẳng.

14. Khi sửa lỗi dùng từ thừa hoặc thiếu, bài học khuyên người viết nên xem xét lại yếu tố nào trong câu?

A. Độ dài của câu
B. Số lượng từ ngữ và ý nghĩa cần truyền đạt
C. Thứ tự các từ trong câu
D. Kiểu chữ của từ

15. Khi phân tích lỗi sắp xếp từ ngữ không hợp lí, bài học khuyên người viết nên xem xét lại yếu tố nào để đảm bảo tính logic và mạch lạc?

A. Độ lớn của con chữ
B. Trật tự logic của các ý, các thành phần câu
C. Màu sắc của mực viết
D. Khoảng cách giữa các từ

16. Bài học đề cập đến phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường có đặc điểm gì nổi bật?

A. Trang trọng, giàu hình ảnh, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Thân mật, gần gũi, tự nhiên, thiên về biểu cảm.
C. Hành chính, công vụ, quy phạm, chặt chẽ.
D. Khoa học, logic, khách quan, chính xác.

17. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm?

A. Phép nối
B. Phép liệt kê
C. Biện pháp ẩn dụ, so sánh
D. Phép lặp

18. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa ngôn ngữ. Chuẩn hóa ngôn ngữ có ý nghĩa gì quan trọng nhất trong giao tiếp xã hội?

A. Tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh nhàm chán.
B. Giúp thông tin được truyền đạt chính xác, hiệu quả và tránh hiểu lầm.
C. Khuyến khích người nói sử dụng từ ngữ địa phương để thể hiện bản sắc.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người mới học.

19. Bài học đề cập đến cách nhận biết và sửa lỗi câu sai ngữ pháp. Lỗi thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ là một ví dụ điển hình. Vì sao việc xác định chủ ngữ và vị ngữ lại quan trọng?

A. Giúp câu văn trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh hơn.
B. Đảm bảo câu văn có cấu trúc hoàn chỉnh, truyền tải ý nghĩa trọn vẹn.
C. Tăng tính biểu cảm và cảm xúc cho người đọc.
D. Phân biệt câu đơn với câu ghép.

20. Trong phần thực hành, bài học có nhắc đến từ đồng âm. Tại sao việc nhận biết từ đồng âm lại quan trọng để tránh lỗi diễn đạt?

A. Để làm cho câu văn thêm phong phú, nhiều nghĩa.
B. Để tránh nhầm lẫn ý nghĩa, gây khó hiểu hoặc hiểu sai nội dung.
C. Để tăng tính hài hước và dí dỏm cho lời nói.
D. Để phân biệt các phương ngữ khác nhau.

21. Trong phần thực hành, khi phân tích lỗi dùng sai quan hệ từ, bài học nhấn mạnh điều gì về chức năng của các cặp từ hô ứng?

A. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
B. Làm cho câu văn thêm dài và phức tạp.
C. Thể hiện mối quan hệ logic, chặt chẽ giữa các vế câu.
D. Tăng cường tính hình tượng và biện pháp tu từ.

22. Khi sửa lỗi dùng từ đa nghĩa không rõ nghĩa, bài học nhấn mạnh điều gì để làm cho câu văn trở nên mạch lạc?

A. Chọn một nghĩa duy nhất, phù hợp nhất với ngữ cảnh.
B. Sử dụng tất cả các nghĩa có thể có của từ.
C. Thay thế từ đa nghĩa bằng từ ít nghĩa hơn.
D. Thêm nhiều tính từ để làm rõ nghĩa.

23. Trong phần sửa lỗi diễn đạt mơ hồ, bài học đưa ra lời khuyên quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
B. Làm rõ ý nghĩa của từng từ ngữ và mối quan hệ giữa chúng.
C. Tăng cường sử dụng các câu hỏi tu từ.
D. Viết câu thật dài để bao quát nhiều ý.

24. Khi sửa lỗi câu thiếu cân đối, bài học có thể gợi ý điều chỉnh gì?

A. Thêm các mệnh đề phụ không cần thiết.
B. Đảm bảo các thành phần tương ứng trong câu có sự cân xứng về cấu trúc hoặc ý nghĩa.
C. Sử dụng nhiều trạng từ để nhấn mạnh ý.
D. Thay đổi toàn bộ cấu trúc câu một cách đột ngột.

25. Bài học có đề cập đến từ láy. Đặc điểm nổi bật nhất của từ láy là gì?

A. Chúng luôn có hai âm tiết.
B. Chúng tạo ra sự lặp lại hoặc biến đổi âm thanh để gợi tả.
C. Chúng luôn có nghĩa gốc rõ ràng.
D. Chúng chỉ dùng để miêu tả hành động.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích lỗi lặp từ không cần thiết, bài học khuyên người viết nên thực hiện hành động nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Cấu trúc cơ bản nhất của một câu tiếng Việt thường bao gồm những thành phần nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

3. Khi sửa lỗi dùng từ ngữ sáo rỗng, bài học khuyên người viết nên làm gì để câu văn có sức biểu đạt tốt hơn?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

4. Khi sửa lỗi dùng từ nhầm lẫn, bài học gợi ý cần chú ý đến yếu tố nào để phân biệt và sử dụng đúng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi diễn đạt, tác giả đề cập đến hiện tượng nói lái. Hiện tượng này thuộc về loại biến đổi âm thanh nào của từ ngữ?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sửa lỗi dùng sai cấu trúc câu, bài học có thể gợi ý điều chỉnh gì nếu câu văn quá dài và phức tạp?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Thực hành tiếng Việt có nói về ngữ cảnh. Tại sao việc hiểu ngữ cảnh lại quan trọng khi phân tích nghĩa của từ?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói quá (phóng đại). Mục đích chính của biện pháp này là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích lỗi dùng từ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp, bài học khuyên điều gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

10. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến chơi chữ. Mục đích của chơi chữ thường là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

11. Bài học đề cập đến từ tượng thanh và từ tượng hình. Đâu là đặc điểm chung của hai loại từ này?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

13. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ hy sinh thường mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính trừu tượng cao?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sửa lỗi dùng từ thừa hoặc thiếu, bài học khuyên người viết nên xem xét lại yếu tố nào trong câu?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích lỗi sắp xếp từ ngữ không hợp lí, bài học khuyên người viết nên xem xét lại yếu tố nào để đảm bảo tính logic và mạch lạc?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

16. Bài học đề cập đến phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa ngôn ngữ. Chuẩn hóa ngôn ngữ có ý nghĩa gì quan trọng nhất trong giao tiếp xã hội?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học đề cập đến cách nhận biết và sửa lỗi câu sai ngữ pháp. Lỗi thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ là một ví dụ điển hình. Vì sao việc xác định chủ ngữ và vị ngữ lại quan trọng?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phần thực hành, bài học có nhắc đến từ đồng âm. Tại sao việc nhận biết từ đồng âm lại quan trọng để tránh lỗi diễn đạt?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phần thực hành, khi phân tích lỗi dùng sai quan hệ từ, bài học nhấn mạnh điều gì về chức năng của các cặp từ hô ứng?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

22. Khi sửa lỗi dùng từ đa nghĩa không rõ nghĩa, bài học nhấn mạnh điều gì để làm cho câu văn trở nên mạch lạc?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần sửa lỗi diễn đạt mơ hồ, bài học đưa ra lời khuyên quan trọng nhất là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

24. Khi sửa lỗi câu thiếu cân đối, bài học có thể gợi ý điều chỉnh gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 10 bài Thực hành tiếng Việt trang 54

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học có đề cập đến từ láy. Đặc điểm nổi bật nhất của từ láy là gì?