1. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc nhận diện các từ láy giúp làm giàu vốn từ. Từ nào sau đây có cấu tạo láy âm?
A. Nghiêng
B. Lao xao
C. Chao liệng
D. Trĩu nặng
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, Bài 10, trang 82), khi phân tích về từ nghiêng, từ nào dưới đây có thể được xem là có nét nghĩa tương đồng hoặc liên quan đến hành động nghiêng?
A. Trĩu
B. Lao
C. Chao
D. Rơi
3. Khi phân tích ngữ nghĩa của từ nghiêng, chúng ta cần xem xét các từ phái sinh. Từ nào sau đây là danh từ phái sinh từ động từ nghiêng?
A. Nghiêng ngả
B. Sự nghiêng
C. Nghiêng nghiêng
D. Nghiêng cán
4. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu nhận diện các từ Hán Việt. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ Hán Việt?
A. Nghiêng
B. Quan sát
C. Vận động
D. Thảo luận
5. Việc phân tích các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp mở rộng vốn từ. Từ nào dưới đây trái nghĩa với nghiêng (theo nghĩa vật lý, chỉ phương hướng)?
A. Thẳng
B. Cong
C. Vẹo
D. Lệch
6. Bài thực hành tiếng Việt có thể bao gồm việc nhận diện lỗi sai trong diễn đạt. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ hoặc cấu trúc liên quan đến từ nghiêng?
A. Anh ấy nghiêng chiếc mũ.
B. Bức tường nghiêng về phía ngoài.
C. Cô ấy nghiêng người xin lỗi.
D. Cô ấy nghiêng quá mức để nghe.
7. Việc phân tích các cặp từ trái nghĩa giúp hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ. Từ nào sau đây KHÔNG phải là cặp từ trái nghĩa với nghiêng (trong các sắc thái nghĩa khác nhau)?
A. Thẳng
B. Vững
C. Đứng
D. Ngang
8. Bài thực hành tiếng Việt có thể tập trung vào việc phân tích các từ ngữ có quan hệ ngữ âm. Từ nào sau đây có âm tiết giống hoặc gần giống với âm tiết nghiêng?
A. Tiếng
B. Nghiền
C. Nghiện
D. Nghiêng
9. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cấu tạo từ, các từ ghép thường được tạo thành từ những yếu tố có nghĩa. Từ nghiêng trong ngữ cảnh cái liềm nghiêng thuộc loại từ ghép nào?
A. Ghép phân loại
B. Ghép tổng hợp
C. Ghép đẳng lập
D. Ghép trái nghĩa
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc xác định chức vụ ngữ pháp của từ ngữ là quan trọng. Từ nghiêng trong câu Ngọn đèn dầu nghiêng trên bàn đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
11. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc tạo nghĩa. Từ nào sau đây mang sắc thái nghĩa nghiêng nhưng có phần mạnh hơn, quyết liệt hơn?
A. Chao
B. Lao
C. Vẹo
D. Rạp
12. Việc phân tích từ ngữ trong các tình huống giao tiếp giúp ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Khi ai đó nói Bạn hơi nghiêng về phía tôi rồi, ý nghĩa phổ biến nhất của từ nghiêng ở đây là gì?
A. Bạn đang nghiêng đầu.
B. Bạn đang nghiêng người, tiến lại gần.
C. Bạn đang nghiêng vai.
D. Bạn đang nghiêng mắt.
13. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu xác định thể loại từ. Trong câu Cánh diều nghiêng mình trên nền trời xanh, từ nghiêng thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
14. Bài thực hành tiếng Việt tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hiệu quả. Từ nào trong các lựa chọn sau đây thường đi kèm với nghiêng để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa cụ thể về tư thế?
A. Lưng
B. Đầu
C. Vai
D. Chân
15. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa của từ là quan trọng. Từ nghiêng trong ngữ cảnh nào sau đây ám chỉ sự không vững chắc, lung lay?
A. Cô ấy nghiêng người chào.
B. Cái bàn nghiêng vì chân không đều.
C. Cậu bé nghiêng đầu suy nghĩ.
D. Bức tranh nghiêng trên tường.
16. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Trong các câu sau, câu nào dùng từ nghiêng với nghĩa bóng, chỉ sự thiên vị hoặc không công bằng?
A. Cánh buồm nghiêng gió.
B. Người trọng tài đã nghiêng về đội chủ nhà.
C. Mặt trời nghiêng về phía tây.
D. Tòa nhà nghiêng một góc 15 độ.
17. Bài thực hành tiếng Việt cũng có thể tập trung vào việc phân tích các biện pháp tu từ so sánh. Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh với hình ảnh nghiêng?
A. Chiếc lá nghiêng rơi.
B. Ngọn lửa nghiêng theo gió.
C. Nụ cười của em như ánh nắng nghiêng chào.
D. Con thuyền nghiêng mình trên sóng.
18. Bài thực hành tiếng Việt có thể tập trung vào việc nhận diện lỗi chính tả. Câu nào sau đây viết đúng chính tả liên quan đến từ nghiêng?
A. Nghiêng ngã
B. Nghiêng ngả
C. Nghiêng ngả
D. Nghiêng ngã
19. Bài thực hành tiếng Việt có thể bao gồm việc nhận biết các phép tu từ. Câu nào sau đây sử dụng phép hoán dụ liên quan đến hành động nghiêng?
A. Anh nghiêng mình trước khó khăn.
B. Nghiêng đôi mắt nhìn xa xăm.
C. Nghiêng tai lắng nghe.
D. Nghiêng cán bút viết bài.
20. Khi phân tích về cách sử dụng từ nghiêng, ta cần chú ý đến các biện pháp tu từ. Câu nào sau đây có sử dụng hình ảnh nghiêng mang tính ẩn dụ, gợi cảm xúc?
A. Cái cây nghiêng mình trước gió.
B. Bầu trời nghiêng xuống.
C. Đám mây nghiêng về phía chân trời.
D. Dòng sông nghiêng bóng cây.
21. Việc phân tích các từ có quan hệ ngữ nghĩa giúp mở rộng khả năng diễn đạt. Từ nào sau đây có thể thay thế cho nghiêng trong câu Chiếc nón lá nghiêng trên đầu mà vẫn giữ được nghĩa tương tự?
A. Thẳng
B. Lệch
C. Đứng
D. Ngang
22. Khi thực hành tiếng Việt về từ nghiêng, việc phân tích các ngữ cảnh sử dụng giúp ta hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa. Ngữ cảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất nét nghĩa nghiêng theo chiều hướng chủ động, có chủ ý?
A. Cây nghiêng vì gió bão.
B. Cô giáo nghiêng đầu lắng nghe học sinh.
C. Bức tranh bị nghiêng trên tường.
D. Đỉnh núi nghiêng về phía thung lũng.
23. Việc phân tích từ ngữ trong các tác phẩm văn học giúp ta hiểu sâu hơn về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ nghiêng được sử dụng để miêu tả hành động gì của thiên nhiên?
A. Cây nghiêng mình trước gió.
B. Mây nghiêng về phía chân trời.
C. Cả hai ý trên.
D. Không có ý nào đúng.
24. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ theo đúng ngữ cảnh. Trong câu Mặt trời nghiêng bóng, từ nghiêng có ý nghĩa là gì?
A. Mặt trời đang di chuyển sang một bên.
B. Mặt trời đang lặn dần về phía chân trời.
C. Mặt trời đang nghiêng cái bóng của nó.
D. Bóng của mặt trời đang nghiêng.
25. Việc phân tích các từ đồng âm giúp tránh nhầm lẫn. Từ nghiêng có đồng âm với từ nào sau đây?
A. Nghiền
B. Nghiện
C. Nghiền nát
D. Không có từ nào đồng âm.