1. Theo bài đọc, điều gì đã khiến quân Đông Hán phải rút quân về nước?
A. Do bệnh tật lan tràn trong quân.
B. Do sự tấn công mạnh mẽ và giành thắng lợi của quân khởi nghĩa.
C. Do triều đình nhà Hán triệu hồi.
D. Do sự can thiệp của các nước khác.
2. Khi quân Đông Hán đàn áp, nhiều quan lang, hào kiệt đã...
A. Chủ động đầu hàng.
B. Tìm cách chạy trốn sang nước ngoài.
C. Tham gia ủng hộ Hai Bà Trưng.
D. Âm thầm chống đối.
3. Ai là người được nhân dân tôn vinh là Bà Chúa trong cuộc khởi nghĩa này?
A. Chỉ có Trưng Trắc.
B. Chỉ có Trưng Nhị.
C. Cả Hai Bà Trưng.
D. Không ai được tôn vinh như vậy.
4. Đâu là tên gọi khác của Hai Bà Trưng được nhắc đến trong các tài liệu lịch sử?
A. Hai Bà Triệu
B. Hai Bà Trưng Trắc và Trưng Nhị
C. Hai Bà Vua
D. Hai Bà Tiên
5. Hai Bà Trưng đã chọn nơi nào làm căn cứ khởi nghĩa?
A. Thành Cổ Loa
B. Mê Linh
C. Kinh thành Thăng Long
D. Đất Lạc Việt
6. Quân Đông Hán đã áp bức nhân dân ta như thế nào theo nội dung bài đọc?
A. Buộc dân ta đi biển đánh cá
B. Buộc dân ta cống nộp sản vật quý
C. Buộc dân ta làm lính đánh thuê
D. Buộc dân ta đi đào vàng
7. Bài đọc Hai Bà Trưng thuộc thể loại nào?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện ngụ ngôn
C. Truyện lịch sử
D. Truyện khoa học viễn tưởng
8. Câu Nhân dân ta ai cũng căm ghét quân Tàu. Từ các em bé đến các cụ già, ai cũng muốn đánh giặc. trong bài đọc thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ của người dân.
B. Sự đoàn kết và lòng yêu nước của mọi tầng lớp nhân dân.
C. Sự sợ hãi trước quân giặc.
D. Sự bất mãn với chính quyền.
9. Theo bài đọc, người dân đã phản ứng như thế nào khi Hai Bà Trưng kêu gọi khởi nghĩa?
A. Nhiều người sợ hãi không dám tham gia.
B. Hưởng ứng nhiệt liệt, tham gia đông đảo.
C. Chỉ có một số ít người theo.
D. Chờ đợi lệnh từ triều đình.
10. Trong bối cảnh bị đô hộ, hành động của Hai Bà Trưng có ý nghĩa khơi dậy điều gì trong nhân dân?
A. Sự cam chịu.
B. Lòng tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh.
C. Sự sợ hãi và quy phục.
D. Sự thờ ơ với vận mệnh đất nước.
11. Vì sao nhân dân ta lại căm ghét quân Đông Hán?
A. Vì họ xâm lược nước ta lần đầu tiên.
B. Vì họ áp bức, bóc lột nhân dân ta.
C. Vì họ không cho dân ta học chữ.
D. Vì họ xây dựng nhiều đền chùa.
12. Sau khi khởi nghĩa thắng lợi, Hai Bà Trưng đã làm gì để cai quản đất nước?
A. Tiếp tục đánh đuổi quân Đông Hán
B. Phong tước cho các tướng lĩnh
C. Lập triều đình và thực hiện các chính sách cai trị
D. Dời đô về phương Nam
13. Khi nghe tin Hai Bà Trưng khởi nghĩa, thái thú Tô Định đã làm gì?
A. Bỏ trốn về nước
B. Ra lệnh đàn áp quân khởi nghĩa
C. Cầu cứu quân tiếp viện
D. Thương lượng với Hai Bà Trưng
14. Bài đọc đề cập đến việc Hai Bà Trưng đã lên ngôi Vua, điều này khẳng định vai trò gì của phụ nữ trong lịch sử?
A. Phụ nữ chỉ nên ở nhà nội trợ.
B. Phụ nữ có khả năng lãnh đạo và đóng góp lớn cho đất nước.
C. Phụ nữ không có khả năng cầm quân.
D. Phụ nữ chỉ có vai trò hỗ trợ.
15. Cụm từ mình vàng dạ bạc dùng để miêu tả điều gì của Hai Bà Trưng?
A. Sự giàu có về vật chất.
B. Vẻ đẹp ngoại hình.
C. Phẩm chất cao quý, anh hùng.
D. Sức khỏe dẻo dai.
16. Sự hy sinh của Hai Bà Trưng trong cuộc chiến chống quân Đông Hán có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử?
A. Là một thất bại không đáng ghi nhớ.
B. Góp phần hun đúc tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất.
C. Làm suy yếu sức mạnh quân sự của triều đình.
D. Chỉ có ý nghĩa với nhân dân Mê Linh.
17. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng đã giành được thắng lợi vang dội, giải phóng đất nước. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém của quân Đông Hán
B. Sự đoàn kết và ý chí quật cường của dân tộc
C. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng
D. Khả năng lãnh đạo của Tô Định
18. Ai là người được nhắc đến với vai trò là thái thú của nhà Hán tại Giao Chỉ?
A. Lữ Bố
B. Tô Định
C. Lưu Bị
D. Tào Tháo
19. Theo bài đọc, thế giặc của quân Đông Hán được miêu tả như thế nào?
A. Yếu ớt và dễ bị đánh bại.
B. Hùng mạnh và tàn bạo.
C. Chỉ có quân số đông.
D. Thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
20. Trong bài đọc Hai Bà Trưng, ai là người kêu gọi nhân dân đứng lên chống quân xâm lược Đông Hán?
A. Lý Thường Kiệt
B. Hai Bà Trưng
C. Trần Hưng Đạo
D. Quang Trung
21. Bài đọc Hai Bà Trưng đề cập đến một địa danh lịch sử gắn liền với cuộc khởi nghĩa, đó là:
A. Đền Hai Bà Trưng ở Hà Nội.
B. Đền thờ Hai Bà Trưng ở Mê Linh.
C. Chùa Một Cột.
D. Tháp Rùa.
22. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng đã diễn ra vào thời gian nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Thế kỷ thứ I
B. Thế kỷ thứ III
C. Thế kỷ thứ X
D. Thế kỷ thứ XII
23. Câu Trưng Trắc phất cờ, Trưng Nhị hô hào thể hiện sự phối hợp như thế nào giữa hai bà?
A. Không ăn khớp với nhau.
B. Phối hợp nhịp nhàng, cùng nhau lãnh đạo.
C. Một người chỉ huy, một người làm theo.
D. Thiếu sự chỉ đạo rõ ràng.
24. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là gì?
A. Khôi phục lại chế độ phong kiến.
B. Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất.
C. Thành lập một vương quốc mới.
D. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
25. Bài đọc Hai Bà Trưng giúp em hiểu thêm điều gì về lịch sử dân tộc?
A. Về các vị vua anh minh thời Lý.
B. Về truyền thống yêu nước và chống giặc ngoại xâm.
C. Về sự phát triển của thương mại thời Trần.
D. Về các lễ hội truyền thống.