1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trong bài đọc về khung cảnh thả diều?
A. Những cánh đồng.
B. Những con đường làng.
C. Những tòa nhà cao tầng.
D. Những ngọn đồi.
2. Trong bài đọc Thả diều, tác giả miêu tả cảnh thả diều diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi sáng sớm khi sương còn đọng trên lá.
B. Buổi trưa nắng gắt.
C. Buổi chiều tà khi mặt trời sắp lặn.
D. Buổi tối khi trăng đã lên cao.
3. Bài đọc Thả diều có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng.
B. Truyện cổ tích.
C. Miêu tả cảnh vật, sinh hoạt.
D. Truyện lịch sử.
4. Tâm trạng chung của các bạn nhỏ khi thả diều trong bài đọc được thể hiện như thế nào?
A. Lo lắng, hồi hộp vì sợ diều bị đứt dây.
B. Vui vẻ, phấn khích và đầy ước mơ.
C. Buồn chán vì không có ai chơi cùng.
D. Ngạc nhiên trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
5. Theo bài đọc, ai là người thường tham gia hoạt động thả diều cùng các bạn nhỏ?
A. Chỉ có các bạn nhỏ chơi với nhau.
B. Ông bà, bố mẹ hoặc những người lớn hơn.
C. Những người bán hàng rong.
D. Các bạn học sinh từ trường khác.
6. Tại sao hoạt động thả diều lại mang ý nghĩa quan trọng đối với tuổi thơ?
A. Giúp các bạn nhỏ học thuộc lòng bài thơ.
B. Là dịp để thể hiện sự khéo léo trong việc làm diều.
C. Gắn liền với những kỷ niệm đẹp, ước mơ và sự tự do.
D. Giúp các bạn nhỏ rèn luyện sức khỏe.
7. Trong bài Thả diều, từ bay vút diễn tả điều gì về chuyển động của cánh diều?
A. Chuyển động chậm rãi, từ từ lên cao.
B. Chuyển động đột ngột, nhanh chóng và mạnh mẽ.
C. Chuyển động lượn vòng quanh.
D. Chuyển động ngang theo chiều gió.
8. Trong bài đọc, âm thanh nào thường gắn liền với hoạt động thả diều?
A. Tiếng còi xe inh ỏi.
B. Tiếng gió rít qua dây diều và tiếng cười nói.
C. Tiếng chuông chùa ngân vang.
D. Tiếng sóng biển vỗ bờ.
9. Bài đọc Thả diều gợi cho người đọc cảm xúc gì về tuổi thơ?
A. Sự cô đơn và buồn bã.
B. Nỗi nhớ quê hương.
C. Sự hồn nhiên, trong sáng và niềm vui.
D. Nỗi lo lắng về tương lai.
10. Theo bài đọc Thả diều, hình ảnh cánh diều được ví von với điều gì?
A. Một con chim sắt đang bay.
B. Một cánh bướm khổng lồ trên nền trời.
C. Một chiếc máy bay nhỏ.
D. Một con diều hâu đang săn mồi.
11. Nếu muốn cánh diều bay cao và ổn định, yếu tố nào là quan trọng nhất cần được chú ý khi làm diều và thả diều?
A. Màu sắc sặc sỡ của diều.
B. Kích thước lớn của cánh diều.
C. Sự cân bằng và độ chắc chắn của dây diều, cùng với sức gió phù hợp.
D. Chất liệu giấy làm diều.
12. Khi dây diều bị rối, hành động đúng đắn nhất mà các bạn nhỏ nên làm là gì?
A. Cứ kéo mạnh để dây giãn ra.
B. Buông tay và để diều rơi.
C. Kiên nhẫn gỡ từng nút thắt một cách cẩn thận.
D. Nhờ người lớn gỡ giúp ngay lập tức.
13. Nếu một cánh diều bị rách một lỗ lớn, điều gì có khả năng xảy ra nhất với nó khi thả?
A. Nó sẽ bay cao hơn và ổn định hơn.
B. Nó sẽ khó bay lên và có thể bị nghiêng, mất thăng bằng.
C. Nó sẽ bay theo đường thẳng tuyệt đối.
D. Nó sẽ tự động sửa chữa vết rách.
14. Nếu muốn diều bay cao và đẹp, ngoài gió, yếu tố nào từ người thả diều là quan trọng?
A. Sức mạnh cơ bắp.
B. Sự khéo léo điều chỉnh dây và quan sát hướng gió.
C. Tiếng hét thật to.
D. Khả năng chạy thật nhanh.
15. Trong bài đọc, hành động buông dây cho diều lên cao thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Sự sợ hãi và muốn giữ khoảng cách.
B. Sự hòa hợp, tương tác và tôn trọng các yếu tố tự nhiên.
C. Sự kiểm soát hoàn toàn thiên nhiên.
D. Sự thờ ơ với môi trường xung quanh.
16. Theo phân tích phổ biến, hình ảnh cánh diều bay lượn trên bầu trời trong bài đọc tượng trưng cho điều gì?
A. Sự ràng buộc của con người với mặt đất.
B. Ước mơ vươn tới những điều cao đẹp, khát vọng tự do.
C. Sự bất lực trước thiên nhiên.
D. Nỗi buồn vì xa cách.
17. Nếu thời tiết có gió lớn kèm theo mưa, hoạt động thả diều có phù hợp không và tại sao?
A. Phù hợp, vì gió lớn sẽ giúp diều bay cao hơn.
B. Không phù hợp, vì mưa có thể làm hỏng diều và gió lớn kèm mưa có thể nguy hiểm.
C. Chỉ phù hợp nếu diều làm bằng chất liệu chống nước.
D. Phù hợp, miễn là có người lớn đi cùng.
18. Yếu tố nào của thiên nhiên được nhắc đến nhiều nhất, góp phần tạo nên không khí cho hoạt động thả diều?
A. Mặt trăng và các vì sao.
B. Dòng sông và những con thuyền.
C. Cánh đồng lúa xanh mướt.
D. Gió và bầu trời trong xanh.
19. Trong bài Thả diều, từ lung linh miêu tả điều gì về cánh diều?
A. Sự nặng nề, chậm chạp.
B. Sự rung động nhẹ nhàng, có ánh sáng phản chiếu.
C. Sự cứng nhắc, không linh hoạt.
D. Sự sặc sỡ, lòe loẹt.
20. Cảm giác mà các bạn nhỏ cảm thấy khi nhìn cánh diều bay cao là gì?
A. Sợ hãi vì diều quá cao.
B. Tự hào, bay bổng và ước mơ vươn xa.
C. Thất vọng vì không thể chạm tới diều.
D. Buồn bã vì trò chơi sắp kết thúc.
21. Bài đọc Thả diều sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm sinh động hình ảnh cánh diều?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
22. Bài đọc Thả diều nhấn mạnh vai trò của ai trong việc tạo nên niềm vui và kỷ niệm cho các bạn nhỏ?
A. Những người bán diều.
B. Bạn bè và gia đình.
C. Các thầy cô giáo.
D. Người điều khiển thời tiết.
23. Theo bài đọc, yếu tố nào của cảnh vật thiên nhiên làm tăng thêm vẻ đẹp cho bức tranh thả diều?
A. Những ngôi nhà san sát nhau.
B. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
C. Dòng sông chảy xiết.
D. Những đám mây trắng trôi lững lờ trên nền trời xanh.
24. Từ nào trong bài đọc miêu tả trạng thái của diều khi bị gió mạnh làm cho rung lắc, chao đảo?
A. Bay thẳng.
B. Lượn vòng.
C. Chao đảo.
D. Đứng yên.
25. Theo bài đọc, hình dáng của cánh diều thường được mô tả giống với bộ phận nào của loài vật?
A. Cái đuôi.
B. Cái cánh.
C. Cái vây.
D. Cái sừng.