1. Câu Những chiếc lá vàng rơi lả tả như những cánh bướm là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
2. Trong bài văn tả cây, bộ phận nào của cây thường được miêu tả đầu tiên và có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc định hình dáng cây?
A. Thân cây
B. Lá cây
C. Hoa cây
D. Quả cây
3. Câu Cây me già đứng sừng sững giữa sân trường sử dụng từ ngữ nào để thể hiện sự vững chãi, lâu đời của cây?
A. Sừng sững
B. Giữa sân trường
C. Cây me già
D. Đứng
4. Việc tả tán lá xòe rộng như chiếc ô khổng lồ giúp người đọc hình dung điều gì về cây?
A. Sự rậm rạp và che phủ của tán lá
B. Màu sắc tươi tắn của lá
C. Chiều cao vượt trội của cây
D. Độ cứng cáp của cành cây
5. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chăm sóc của con người đối với cây?
A. Cây phượng vĩ nở hoa đỏ rực vào mùa hè.
B. Ông em tưới nước cho cây mỗi ngày.
C. Cây bàng lá bắt đầu chuyển màu vàng.
D. Gió thổi làm cành cây rung rinh.
6. Trong các từ láy sau, từ nào miêu tả đặc điểm của lá cây?
A. Xanh mướt
B. Đỏ au
C. Vàng óng
D. Trắng tinh
7. Khi tả hoa của cây, việc nhắc đến màu sắc, hình dáng, mùi hương giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
A. Vẻ đẹp và sự quyến rũ của hoa
B. Thời gian cây ra hoa
C. Loại sâu bệnh có thể tấn công hoa
D. Cách chăm sóc hoa
8. Từ mênh mông trong câu Tán lá cây tỏa bóng mát một khoảng mênh mông dùng để chỉ đặc điểm gì của tán lá?
A. Sự rộng lớn, bao la
B. Sự rậm rạp, dày đặc
C. Màu sắc tươi sáng
D. Hình dáng đặc biệt
9. Khi tả quả, từ tròn xoe thường được dùng để miêu tả đặc điểm gì của quả?
A. Hình dáng
B. Màu sắc
C. Mùi hương
D. Độ chín
10. Trong bài văn tả cây, việc sử dụng các từ ngữ chỉ mùa (xuân, hạ, thu, đông) giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?
A. Sự thay đổi của cây theo thời gian và các mùa trong năm
B. Tuổi đời của cây
C. Kích thước của cây
D. Loại đất trồng cây
11. Câu Thân cây xoài to, sần sùi như bàn tay của ông em sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả thân cây?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
12. Từ nào dưới đây miêu tả sự phát triển mạnh mẽ, vươn cao của cây?
A. Vươn lên
B. Bám trụ
C. Rụng xuống
D. Héo tàn
13. Khi miêu tả quả, từ nào thường đi kèm với màu sắc để thể hiện sự chín mọng, hấp dẫn?
A. Chín mọng
B. Xanh non
C. Héo úa
D. Tươi roi rói
14. Câu Cây gạo đầu làng vươn những cành tay to lớn lên bầu trời đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Điệp ngữ
D. Ẩn dụ
15. Từ rậm rạp khi miêu tả tán lá cây thường gợi lên hình ảnh gì?
A. Lá cây mọc san sát, dày đặc
B. Lá cây có màu xanh đậm
C. Cành cây vươn dài
D. Hoa nở nhiều
16. Trong phần kết bài văn tả cây, người viết thường làm gì?
A. Nêu ý nghĩa, vai trò của cây và khẳng định lại tình cảm với cây
B. Tả chi tiết bộ phận thân cây
C. Miêu tả sự thay đổi của lá theo mùa
D. Giới thiệu loại cây khác
17. Trong bài văn tả cây, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh như xào xạc, vù vù thường dùng để miêu tả hoạt động của bộ phận nào của cây?
A. Lá cây
B. Thân cây
C. Rễ cây
D. Hoa cây
18. Trong cấu trúc một bài văn tả cây, phần mở bài thường có nhiệm vụ gì?
A. Giới thiệu cây sẽ tả và nêu cảm nghĩ ban đầu
B. Tả chi tiết các bộ phận của cây
C. Nêu kết quả của việc chăm sóc cây
D. Nhận xét về ý nghĩa của cây
19. Khi tả một cây ăn quả, việc nêu tên quả và đặc điểm của quả (màu sắc, vị, hình dáng) giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì?
A. Quả của cây đó như thế nào
B. Cây có ra hoa hay không
C. Cây cao bao nhiêu mét
D. Lá cây có màu gì
20. Đâu là từ chỉ hoạt động của rễ cây hút nước?
A. Cắm sâu
B. Bám chặt
C. Hút nước
D. Lan tỏa
21. Việc tả rễ cây bám chặt vào lòng đất nhấn mạnh vai trò chính nào của rễ cây?
A. Giữ cho cây đứng vững
B. Hút chất dinh dưỡng
C. Làm đất tơi xốp
D. Tạo bóng mát
22. Trong bài văn tả cây, để bài văn thêm sinh động, người viết có thể miêu tả thêm những gì liên quan đến cây?
A. Cảnh vật xung quanh cây, các loài vật sống trên cây
B. Lịch sử hình thành của loài cây
C. Cấu tạo tế bào của lá cây
D. Quy trình nhân giống cây
23. Từ khô héo khi miêu tả lá cây thường mang ý nghĩa gì?
A. Thiếu nước, sức sống yếu
B. Lá cây có màu xanh tươi
C. Lá cây rất dày
D. Lá cây có mùi thơm
24. Câu Cây chuối mẹ và những cây chuối con quấn quýt nhau thể hiện điều gì về cây chuối?
A. Sự gắn bó, quây quần như gia đình
B. Cây chuối mẹ cao hơn cây chuối con
C. Cây chuối cần nhiều nước
D. Lá cây chuối có màu xanh đậm
25. Câu Cây ổi sai trĩu quả, nom như những chùm đèn lồng nhỏ sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ