1. Phần mềm soạn thảo văn bản nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa các tài liệu như thư, báo cáo, luận văn?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Chrome
D. VLC Media Player
2. Chức năng Làm lại (Redo) dùng để làm gì?
A. Thực hiện lại thao tác vừa bị hủy bỏ bởi Hoàn tác.
B. Hủy bỏ thao tác vừa thực hiện.
C. Lưu văn bản.
D. Tìm kiếm văn bản.
3. Để chọn toàn bộ nội dung văn bản hiện có, người dùng thường sử dụng phím tắt nào?
A. Ctrl + A
B. Ctrl + S
C. Ctrl + C
D. Ctrl + V
4. Khi muốn định dạng chữ hoa hoặc chữ thường cho một đoạn văn bản, người dùng thường sử dụng tính năng nào?
A. Thay đổi kiểu chữ (Change Case)
B. Căn lề văn bản
C. Chèn bảng
D. Chèn hình ảnh
5. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong văn bản.
B. Thay thế một từ bằng từ khác.
C. In văn bản.
D. Định dạng văn bản.
6. Phím tắt phổ biến cho chức năng Thay thế (Replace) là gì?
A. Ctrl + H
B. Ctrl + F
C. Ctrl + R
D. Ctrl + T
7. Chức năng của việc Dán (Paste) một đoạn văn bản là gì?
A. Chèn nội dung đã cắt hoặc sao chép vào vị trí hiện tại.
B. Xóa nội dung đã chọn.
C. In nghiêng nội dung đã chọn.
D. Tìm kiếm một từ trong văn bản.
8. Đâu là biểu tượng đặc trưng của phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word?
A. Một chữ W màu xanh lam trên nền trắng.
B. Một bảng màu với các sắc thái khác nhau.
C. Một biểu tượng máy ảnh.
D. Một nốt nhạc.
9. Để bắt đầu một đoạn văn mới, người dùng thường nhấn phím nào?
A. Enter
B. Spacebar
C. Tab
D. Shift
10. Khi muốn thay đổi kích thước của phông chữ, người dùng sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Thay đổi kích thước phông chữ (Font Size)
B. Thay đổi kiểu chữ (Font Style)
C. Căn lề văn bản
D. Chèn siêu liên kết
11. Chức năng của việc Cắt (Cut) một đoạn văn bản là gì?
A. Di chuyển đoạn văn bản đến vị trí khác.
B. Sao chép đoạn văn bản.
C. Xóa vĩnh viễn đoạn văn bản.
D. In đậm đoạn văn bản.
12. Thanh chứa các lệnh và chức năng thường dùng trong phần mềm soạn thảo văn bản được gọi là gì?
A. Thanh công cụ (Ribbon)
B. Thanh tiêu đề
C. Thanh trạng thái
D. Vùng soạn thảo
13. Chức năng của việc Sao chép (Copy) một đoạn văn bản là gì?
A. Tạo một bản sao của đoạn văn bản và lưu tạm thời.
B. Di chuyển đoạn văn bản.
C. Xóa đoạn văn bản.
D. Định dạng lại đoạn văn bản.
14. Phím tắt phổ biến cho chức năng Sao chép (Copy) là gì?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + X
C. Ctrl + V
D. Ctrl + P
15. Phím tắt phổ biến cho chức năng Làm lại (Redo) là gì?
A. Ctrl + Y
B. Ctrl + Z
C. Ctrl + X
D. Ctrl + C
16. Phím tắt phổ biến để lưu văn bản là gì?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z
17. Phím tắt phổ biến cho chức năng Hoàn tác (Undo) là gì?
A. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y
C. Ctrl + S
D. Ctrl + O
18. Phím tắt phổ biến cho định dạng In đậm (Bold) là gì?
A. Ctrl + B
B. Ctrl + I
C. Ctrl + U
D. Ctrl + S
19. Để làm cho chữ đậm hơn, người dùng sẽ áp dụng định dạng nào?
A. In đậm (Bold)
B. In nghiêng (Italic)
C. Gạch chân (Underline)
D. Gạch ngang (Strikethrough)
20. Để lưu một văn bản vừa soạn thảo, người dùng thường sử dụng lệnh nào?
A. Lưu (Save)
B. Mở (Open)
C. Sao chép (Copy)
D. Dán (Paste)
21. Phím tắt phổ biến cho chức năng Dán (Paste) là gì?
A. Ctrl + V
B. Ctrl + C
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S
22. Khi khởi động phần mềm soạn thảo văn bản, vùng làm việc chính để nhập nội dung văn bản được gọi là gì?
A. Trang soạn thảo
B. Thanh công cụ
C. Cửa sổ chương trình
D. Menu tệp
23. Chức năng Hoàn tác (Undo) dùng để làm gì?
A. Hủy bỏ thao tác vừa thực hiện gần nhất.
B. Lặp lại thao tác vừa hủy.
C. Lưu lại văn bản.
D. In văn bản.
24. Phím tắt phổ biến cho chức năng Tìm kiếm (Find) là gì?
A. Ctrl + F
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + D
25. Chức năng Thay thế (Replace) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ bằng từ hoặc cụm từ khác.
B. Chỉ tìm kiếm một từ hoặc cụm từ.
C. Xóa toàn bộ văn bản.
D. Định dạng lại trang giấy.