[Cánh diều] Trắc nghiệm toán học 8 bài 3 Hằng đẳng thức đáng nhớ
[Cánh diều] Trắc nghiệm toán học 8 bài 3 Hằng đẳng thức đáng nhớ
1. Giá trị của biểu thức $27x^3 - 8y^3$ là:
A. $(3x-2y)(9x^2 + 6xy + 4y^2)$
B. $(3x+2y)(9x^2 - 6xy + 4y^2)$
C. $(3x-2y)(9x^2 - 6xy + 4y^2)$
D. $(27x-8y)(...)$
2. Khai triển biểu thức $(2x-y)^2$ ta được kết quả nào sau đây?
A. $4x^2 - 4xy + y^2$
B. $4x^2 - y^2$
C. $2x^2 - 4xy + y^2$
D. $4x^2 - 2xy + y^2$
3. Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau:
A. $(a+b)^2 = a^2 + 2ab + b^2$
B. $(a-b)^2 = a^2 - ab + b^2$
C. $(a+b)^2 = a^2 + b^2$
D. $(a-b)^2 = a^2 + 2ab + b^2$
4. Biểu thức nào sau đây tương đương với $(x+y)^2 - (x-y)^2$?
A. $4xy$
B. $2xy$
C. $4x^2$
D. $4y^2$
5. Khai triển $(x-y)^3$ ta được:
A. $x^3 - 3x^2y + 3xy^2 - y^3$
B. $x^3 - y^3$
C. $x^3 - 3x^2y - y^3$
D. $x^3 - 3xy^2 - y^3$
6. Biểu thức $(x+2)(x-2)$ tương đương với:
A. $x^2 - 4$
B. $x^2 + 4$
C. $x^2 + 4x - 4$
D. $x^2 - 4x + 4$
7. Khai triển $(x+1)^3$ ta được:
A. $x^3 + 3x^2 + 3x + 1$
B. $x^3 + 1$
C. $x^3 + 3x^2 + 1$
D. $x^3 + x^2 + x + 1$
8. Nếu $(x+2)^2 = x^2 + ax + 4$, thì giá trị của $a$ là:
9. Hằng đẳng thức $a^3 + b^3$ có thể viết dưới dạng:
A. $(a+b)(a^2 - ab + b^2)$
B. $(a+b)(a^2 + ab + b^2)$
C. $(a-b)(a^2 + ab + b^2)$
D. $(a+b)^3$
10. Giá trị của biểu thức $(x+2)^2$ là:
A. $x^2 + 4x + 4$
B. $x^2 + 2x + 4$
C. $x^2 + 4$
D. $x^2 + 4x + 2$
11. Hằng đẳng thức $(a+b)^3$ khai triển thành:
A. $a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3$
B. $a^3 + b^3$
C. $a^3 + 3a^2b + b^3$
D. $a^3 + 3ab^2 + b^3$
12. Hằng đẳng thức $a^3 - b^3$ có thể viết dưới dạng:
A. $(a-b)(a^2 + ab + b^2)$
B. $(a-b)(a^2 - ab + b^2)$
C. $(a+b)(a^2 - ab + b^2)$
D. $(a-b)^3$
13. Rút gọn biểu thức $(x+y)(x-y)$ ta được:
A. $x^2 - y^2$
B. $x^2 + y^2$
C. $x^2 + 2xy + y^2$
D. $x^2 - 2xy + y^2$
14. Tìm giá trị của $x$ biết $x^2 - 6x + 9 = 0$
A. $x=3$
B. $x=-3$
C. $x=9$
D. $x=-9$
15. Hằng đẳng thức $(a+b)^2$ có thể được viết lại như thế nào?
A. $(a-b)^2 + 4ab$
B. $(a-b)^2 - 4ab$
C. $a^2 + b^2$
D. $(a+b)(a+b)$