1. Câu Trời xanh mây trắng, nước trong veo trong bài Quê hương của Tế Hanh gợi lên hình ảnh gì?
A. Cảnh làng chài miền Trung thanh bình, tươi đẹp.
B. Cảnh thành phố nhộn nhịp.
C. Cảnh núi rừng hùng vĩ.
D. Cảnh biển cả dữ dội.
2. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của luận cứ trong văn bản nghị luận?
A. Luận cứ là những lí lẽ, dẫn chứng dùng để bảo vệ luận điểm.
B. Luận cứ phải có tính khách quan, đáng tin cậy.
C. Luận cứ có thể là ý kiến cá nhân chưa được kiểm chứng.
D. Sự chặt chẽ của luận cứ ảnh hưởng đến tính thuyết phục của bài viết.
3. Câu Thương thay thân phận con người trong Truyện Kiều thể hiện rõ nhất điều gì về quan điểm của Nguyễn Du đối với con người?
A. Sự đồng cảm, xót thương cho thân phận bi kịch của con người.
B. Sự phê phán gay gắt tầng lớp thống trị.
C. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn con người.
D. Sự khẳng định giá trị cá nhân.
4. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
A. Gợi mở suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc và làm cho lập luận thêm sinh động.
B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng, thiếu logic.
C. Biểu thị sự thiếu chắc chắn của người viết.
D. Thay thế cho các luận điểm chính.
5. Trong văn bản nghị luận, để tăng tính thuyết phục, người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào?
A. Số liệu thống kê, dẫn chứng lịch sử, lời nói của chuyên gia, ví dụ thực tế.
B. Những câu chuyện hư cấu, không có thật.
C. Ý kiến cá nhân không có cơ sở.
D. Những quan điểm trái chiều không liên quan.
6. Việc xác định luận điểm phản bác trong văn bản nghị luận có vai trò gì?
A. Làm cho lập luận trở nên chặt chẽ, toàn diện hơn bằng cách bác bỏ các ý kiến trái chiều.
B. Tạo sự mâu thuẫn, làm rối loạn bài viết.
C. Thể hiện sự yếu kém trong lập luận của người viết.
D. Tăng độ dài cho bài viết.
7. Câu Mẹ đi, em vẫn ở đây với bà sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ
8. Khi đánh giá một vấn đề trong văn bản nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì?
A. Đưa ra nhận định khách quan, có căn cứ và có lí lẽ thuyết phục.
B. Chỉ tập trung vào điểm tiêu cực của vấn đề.
C. Phán xét dựa trên cảm xúc cá nhân.
D. So sánh với những vấn đề không liên quan.
9. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng trong văn bản nghị luận có ý nghĩa gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu đúng ý kiến của người viết.
B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
D. Gây ấn tượng mạnh về mặt hình thức.
10. Khi phân tích ý nghĩa của một biện pháp tu từ, người viết cần tập trung vào điều gì?
A. Tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của văn bản.
B. Tên gọi chính xác của biện pháp tu từ.
C. So sánh với các biện pháp tu từ khác.
D. Nguồn gốc lịch sử của biện pháp tu từ đó.
11. Câu Mặt trời vàng trên đám mây xanh là ví dụ của phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ hình ảnh
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Hoán dụ
12. Câu Năm gian nhà rộng, mấy gian ngoài (...) chỉ để làm nhà kho trong văn bản Lão Hạc của Nam Cao miêu tả điều gì?
A. Sự nghèo khó, túng quẫn của Lão Hạc, không có chỗ để sinh hoạt.
B. Sự giàu có, sung túc của Lão Hạc.
C. Lão Hạc là người thích tích trữ đồ đạc.
D. Lão Hạc có nhiều người giúp đỡ.
13. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng phép tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của Thúy Kiều?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
14. Trong việc xây dựng một bài văn nghị luận, thứ tự hợp lý nhất cho các phần là gì?
A. Mở bài - Thân bài - Kết bài
B. Thân bài - Mở bài - Kết bài
C. Kết bài - Mở bài - Thân bài
D. Mở bài - Kết bài - Thân bài
15. Phép tu từ nào được dùng trong câu Giọng nói của em trong như tiếng chuông chùa?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
16. Câu Nước Việt Nam từ máu lửa bay lên trong bài Chào 2023 của Tố Hữu sử dụng phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Hoán dụ
17. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi, mặt trời của em nằm trên trang sách?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
18. Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Phân tích tâm lí, hành động và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
B. Miêu tả ngoại hình chi tiết của nhân vật.
C. So sánh nhân vật với người thật ngoài đời.
D. Đánh giá nhân vật dựa trên cảm xúc nhất thời.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?
A. Cần có luận điểm rõ ràng, luận cứ thuyết phục.
B. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả, tự sự.
C. Có tính logic, mạch lạc.
D. Mục đích chính là thuyết phục người đọc.
20. Trong một bài văn nghị luận về sự cần thiết của việc đọc sách, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, phát triển tư duy và hoàn thiện nhân cách.
B. Chỉ những người học sinh mới cần đọc sách.
C. Sách vở là thứ lỗi thời trong thời đại công nghệ.
D. Đọc sách chỉ tốn thời gian và không mang lại lợi ích thiết thực.
21. Trong văn bản nghị luận, mục đích của việc phân tích nguyên nhân là gì?
A. Làm rõ cơ sở, nguồn gốc của một vấn đề để từ đó đưa ra giải pháp hoặc đánh giá.
B. Chỉ ra lỗi sai của người khác.
C. Tạo sự phức tạp cho bài viết.
D. Chứng minh quan điểm cá nhân là duy nhất đúng.
22. Trong một bài văn nghị luận, việc mở rộng vấn đề có tác dụng gì?
A. Giúp bài viết có chiều sâu, thể hiện sự liên hệ của vấn đề với các khía cạnh khác.
B. Làm loãng chủ đề chính.
C. Tăng số lượng từ cho bài viết.
D. Che giấu sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
23. Khi phân tích một văn bản, việc xác định luận điểm chính có vai trò như thế nào?
A. Là cơ sở để hiểu toàn bộ ý đồ và cấu trúc của văn bản.
B. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
C. Giúp đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
D. Là phương tiện để thể hiện cảm xúc cá nhân của người đọc.
24. Trong tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá, câu Thuyền ta lái gió với buồm trăng là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?
A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, sức mạnh làm chủ thiên nhiên.
B. Sự cô đơn của người dân chài.
C. Cuộc sống khó khăn, vất vả.
D. Sự phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên.
25. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc khái quát chủ đề có ý nghĩa như thế nào?
A. Tóm lược ý nghĩa bao trùm, thông điệp cốt lõi mà tác phẩm muốn truyền tải.
B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong tác phẩm.
C. Đánh giá giá trị lịch sử của tác phẩm.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.