1. Tại sao việc ghi nhận và khen thưởng những đóng góp tích cực của người lao động lại quan trọng?
A. Chỉ để thể hiện sự ưu ái với một vài cá nhân.
B. Nó khuyến khích tinh thần làm việc, cống hiến và thể hiện sự trân trọng.
C. Giúp giảm bớt khối lượng công việc của người quản lý.
D. Là điều kiện bắt buộc để hoàn thành báo cáo cuối năm.
2. Sự công bằng trong việc phân công nhiệm vụ và cơ hội thăng tiến là yếu tố cốt lõi của:
A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Tôn trọng người lao động.
C. Quản lý thiếu minh bạch.
D. Thực hành nhân sự tùy tiện.
3. Việc tạo điều kiện cho người lao động tham gia vào các quyết định ảnh hưởng đến công việc của họ thể hiện:
A. Sự thiếu quyết đoán của người quản lý.
B. Sự tôn trọng ý kiến và quyền tự chủ của người lao động.
C. Việc giao phó trách nhiệm quá nhiều.
D. Sự không chắc chắn về phương hướng làm việc.
4. Việc bảo mật thông tin cá nhân của người lao động là một biểu hiện của sự tôn trọng vì:
A. Nó giúp doanh nghiệp tránh bị kiện tụng.
B. Nó thể hiện sự coi trọng quyền riêng tư và sự tin cậy của người lao động.
C. Nó giúp phân loại hồ sơ nhân sự dễ dàng hơn.
D. Nó là một phần của quy trình hành chính thông thường.
5. Khi đánh giá hiệu suất công việc, sự tôn trọng người lao động được thể hiện qua việc:
A. Chỉ đánh giá dựa trên lời đồn hoặc cảm tính cá nhân.
B. Sử dụng các tiêu chí rõ ràng, khách quan và công bằng.
C. Đánh giá chung chung mà không có phản hồi cụ thể.
D. Tập trung vào khuyết điểm mà không ghi nhận điểm mạnh.
6. Trong môi trường làm việc nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của các thành viên khác?
A. Luôn bảo vệ quan điểm của mình đến cùng.
B. Chủ động lắng nghe, đặt câu hỏi để hiểu rõ quan điểm của người khác.
C. Phớt lờ những ý kiến khác biệt.
D. Ngắt lời người khác khi họ đang trình bày.
7. Trong các tình huống sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng tính riêng tư của người lao động?
A. Trao đổi thông tin cá nhân của đồng nghiệp cho người khác.
B. Không can thiệp vào chuyện riêng tư của họ nếu không liên quan đến công việc.
C. Thường xuyên hỏi về đời sống cá nhân của họ.
D. Sử dụng thông tin cá nhân của họ để làm áp lực trong công việc.
8. Việc đảm bảo điều kiện lao động an toàn và vệ sinh là biểu hiện của sự tôn trọng người lao động ở khía cạnh nào?
A. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh.
B. Bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động.
C. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường sự giám sát đối với nhân viên.
9. Trong việc ra quyết định liên quan đến công việc của người lao động, sự tôn trọng đòi hỏi:
A. Ra quyết định một mình mà không tham khảo ý kiến.
B. Tham khảo ý kiến của người lao động khi có thể, hoặc giải thích lý do quyết định.
C. Chỉ tham khảo ý kiến của những người có chức vụ cao hơn.
D. Thông báo quyết định sau khi đã thực hiện xong.
10. Quyền được trả lương công bằng và đúng hạn là một yếu tố quan trọng thể hiện sự tôn trọng người lao động vì:
A. Nó phản ánh giá trị sức lao động mà họ đóng góp.
B. Nó giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài.
C. Nó tạo động lực để họ làm việc chăm chỉ hơn.
D. Nó tuân thủ các quy định của pháp luật.
11. Khi một người lao động mắc sai sót, cách tiếp cận nào thể hiện sự tôn trọng?
A. Chỉ trích gay gắt trước mặt mọi người để làm gương.
B. Phân tích nguyên nhân sai sót một cách xây dựng và đưa ra hướng khắc phục.
C. Ngay lập tức cắt giảm lương hoặc kỷ luật nặng.
D. Giao toàn bộ trách nhiệm cho người khác để họ rút kinh nghiệm.
12. Việc cho phép người lao động có thời gian nghỉ ngơi hợp lý trong ngày làm việc là một biểu hiện của sự tôn trọng vì:
A. Nó làm giảm năng suất lao động.
B. Nó giúp tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe và sự tập trung.
C. Đó là yêu cầu bắt buộc của các quy định quốc tế.
D. Nó giúp nhân viên có thời gian cá nhân trong giờ làm.
13. Việc tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo liên tục cho người lao động cho thấy sự tôn trọng ở điểm nào?
A. Giúp doanh nghiệp có nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Thể hiện sự đầu tư vào tiềm năng và sự phát triển lâu dài của nhân viên.
C. Tăng cường sự gắn bó và trung thành của người lao động.
D. Nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
14. Hành vi nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc tôn trọng người lao động?
A. Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng.
B. Thực hiện các biện pháp kỷ luật công bằng.
C. Tiết lộ thông tin cá nhân của nhân viên cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý.
D. Cung cấp công cụ làm việc đầy đủ.
15. Trong bối cảnh lao động, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người lao động?
A. Luôn đưa ra yêu cầu cao hơn khả năng của họ để thúc đẩy sự phát triển.
B. Lắng nghe ý kiến đóng góp và ghi nhận sự nỗ lực của họ trong công việc.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà bỏ qua quá trình làm việc.
D. So sánh hiệu suất làm việc của họ với đồng nghiệp một cách công khai.
16. Khi một người lao động có ý tưởng sáng tạo, cách tiếp cận thể hiện sự tôn trọng là:
A. Phớt lờ ý tưởng vì cho rằng không khả thi.
B. Lắng nghe, xem xét và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng về ý tưởng đó.
C. Yêu cầu họ tự chứng minh sự hiệu quả trước khi lắng nghe.
D. Áp dụng ý tưởng mà không ghi nhận người đưa ra.
17. Việc đảm bảo người lao động được nghỉ phép theo quy định là thể hiện sự tôn trọng ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường sự phụ thuộc của nhân viên vào công ty.
B. Công nhận quyền được nghỉ ngơi, tái tạo sức lao động của họ.
C. Giảm bớt gánh nặng công việc cho người quản lý.
D. Tuân thủ quy định để tránh bị phạt.
18. Việc tôn trọng quyền tự do ngôn luận và bày tỏ chính kiến của người lao động trong khuôn khổ cho phép thể hiện điều gì?
A. Nguy cơ gây mất đoàn kết nội bộ.
B. Sự coi trọng tính cá nhân và quyền tự do dân chủ.
C. Khuyến khích sự phản kháng đối với quản lý.
D. Tạo ra môi trường làm việc thiếu kỷ luật.
19. Khi người lao động gặp khó khăn trong công việc, sự tôn trọng được thể hiện qua hành động:
A. Yêu cầu họ tự xoay sở mà không có sự hỗ trợ.
B. Lắng nghe, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra sự hỗ trợ cần thiết.
C. Phê bình vì không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
D. Giảm bớt quyền lợi của họ.
20. Trong tình huống có sự bất đồng ý kiến giữa quản lý và nhân viên, việc tôn trọng người lao động được thể hiện qua:
A. Buộc nhân viên phải tuân theo quyết định của quản lý mà không cần giải thích.
B. Tạo điều kiện để nhân viên trình bày quan điểm và cùng tìm giải pháp.
C. Coi ý kiến của nhân viên là không quan trọng bằng ý kiến của quản lý.
D. Trì hoãn việc giải quyết mâu thuẫn để nhân viên tự điều chỉnh.
21. Khi giao việc, người quản lý tôn trọng người lao động bằng cách nào?
A. Giao việc ngẫu nhiên, không quan tâm đến sở trường.
B. Giải thích rõ ràng mục tiêu, yêu cầu và kỳ vọng của công việc.
C. Tập trung vào việc đốc thúc hoàn thành mà không giải thích lý do.
D. Giao nhiều việc cùng lúc mà không xem xét khối lượng.
22. Việc cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, thay vì chỉ trích, thể hiện sự tôn trọng người lao động vì nó:
A. Giúp người lao động cảm thấy mình luôn đúng.
B. Tập trung vào giải pháp và sự phát triển cá nhân.
C. Giảm trách nhiệm của người quản lý.
D. Cho phép người lao động được làm theo ý mình.
23. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người lao động?
A. Giao nhiệm vụ phù hợp với năng lực.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn.
C. Tỏ thái độ coi thường, xem nhẹ ý kiến của họ.
D. Đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ.
24. Theo quy định chung về lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì để thể hiện sự tôn trọng người lao động?
A. Chỉ định công việc không phù hợp với chuyên môn.
B. Thực hiện đúng hợp đồng lao động đã ký kết.
C. Yêu cầu làm thêm giờ không giới hạn.
D. Không cung cấp thông tin về chính sách công ty.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với sự đóng góp của người lao động vào thành công chung của tổ chức?
A. Ghi nhận thành tích của cá nhân, bỏ qua đóng góp tập thể.
B. Thừa nhận và công khai đánh giá cao vai trò của họ trong các thành tựu.
C. Chỉ tập trung vào kết quả của người quản lý.
D. Coi đóng góp của họ là điều hiển nhiên, không cần ghi nhận.