[Chân trời] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 9 bản 1 chủ đề 6: Xây dựng mạng lưới thực hiện các hoạt động cộng đồng (P2)
1. Ai thường đóng vai trò chủ đạo trong việc định hướng chiến lược và phát triển dài hạn của một mạng lưới hoạt động cộng đồng?
A. Các tình nguyện viên mới tham gia.
B. Các nhà tài trợ.
C. Ban điều phối hoặc lãnh đạo của mạng lưới.
D. Chỉ những người trực tiếp thực hiện hoạt động.
2. Để đảm bảo tính công bằng trong mạng lưới, các quyết định quan trọng nên được đưa ra dựa trên cơ sở nào?
A. Ý kiến cá nhân của người đứng đầu.
B. Sự đồng thuận và đóng góp của đa số thành viên.
C. Chỉ những thành viên có kinh nghiệm lâu năm.
D. Lợi ích của một nhóm nhỏ các thành viên.
3. Việc tạo ra một bản đồ mạng lưới (network map) giúp ích gì cho hoạt động cộng đồng?
A. Chỉ để trang trí.
B. Giúp hình dung rõ hơn về các mối liên kết, nguồn lực và các đối tượng liên quan trong mạng lưới.
C. Làm tăng sự phức tạp của mạng lưới.
D. Hạn chế sự hợp tác giữa các thành viên.
4. Trong việc xây dựng mạng lưới, yếu tố sự linh hoạt (flexibility) có ý nghĩa như thế nào?
A. Khả năng thay đổi mục tiêu liên tục.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường và nhu cầu cộng đồng.
C. Giữ nguyên cấu trúc và phương thức hoạt động.
D. Hạn chế sự tham gia của các thành viên mới.
5. Để tạo dựng một mạng lưới hoạt động cộng đồng hiệu quả, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tìm kiếm nhà tài trợ lớn.
B. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi hoạt động.
C. Tuyển dụng thật nhiều tình nguyện viên.
D. Tổ chức một buổi họp mặt lớn.
6. Việc xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong mạng lưới có vai trò gì trong việc giải quyết xung đột?
A. Làm gia tăng khả năng xảy ra xung đột.
B. Giúp các thành viên sẵn sàng lắng nghe và tìm giải pháp chung một cách xây dựng.
C. Khiến các thành viên ngại bày tỏ quan điểm.
D. Không ảnh hưởng đến việc giải quyết xung đột.
7. Trong quá trình thực hiện hoạt động cộng đồng, việc đánh giá kết quả đóng vai trò gì?
A. Chỉ để ghi nhận thành tích cá nhân.
B. Là cơ sở để rút kinh nghiệm và cải thiện cho các hoạt động tương lai.
C. Không cần thiết nếu hoạt động đã hoàn thành.
D. Chỉ tập trung vào số lượng người tham gia.
8. Trong hoạt động xây dựng mạng lưới thực hiện các hoạt động cộng đồng, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của mạng lưới?
A. Sự đa dạng về nguồn lực tài chính.
B. Mối quan hệ tin cậy và sự cam kết của các thành viên.
C. Số lượng lớn các tình nguyện viên tham gia.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương.
9. Trong quá trình xây dựng mạng lưới, việc xác định những người có ảnh hưởng (influencers) trong cộng đồng có lợi ích gì?
A. Để tạo ra sự ganh đua.
B. Để dễ dàng huy động sự ủng hộ và lan tỏa thông điệp.
C. Để tập trung nguồn lực vào một nhóm nhỏ.
D. Để kiểm soát thông tin.
10. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho một mạng lưới cộng đồng?
A. Lên kế hoạch chi tiết cho từng nhiệm vụ.
B. Xác định các yếu tố nội bộ và ngoại cảnh có thể ảnh hưởng đến mạng lưới.
C. Thực hiện hoạt động tình nguyện.
D. Đánh giá số lượng thành viên.
11. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đổi mới trong cách tiếp cận khi xây dựng mạng lưới hoạt động cộng đồng?
A. Sử dụng hoàn toàn các phương pháp truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ số để kết nối và quản lý.
C. Chỉ dựa vào các mối quan hệ cá nhân.
D. Giới hạn phạm vi hoạt động trong một khu vực nhỏ.
12. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của một mạng lưới hoạt động cộng đồng hiệu quả?
A. Sự minh bạch trong thông tin.
B. Cơ chế phản hồi và điều chỉnh.
C. Sự cô lập và thiếu kết nối giữa các nhóm.
D. Chia sẻ nguồn lực và kiến thức.
13. Khi xây dựng mạng lưới, việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên giúp tránh tình trạng nào?
A. Thiếu sự cạnh tranh.
B. Trùng lặp công việc và đùn đẩy trách nhiệm.
C. Quá nhiều ý tưởng sáng tạo.
D. Sự tham gia quá mức của tình nguyện viên.
14. Theo mô hình mạng lưới, người lan tỏa (mavens) thường có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Có kiến thức sâu rộng và khả năng truyền đạt hiệu quả.
C. Ít khi chia sẻ thông tin.
D. Luôn tìm cách phản đối ý kiến số đông.
15. Việc xây dựng văn hóa hợp tác trong mạng lưới hoạt động cộng đồng có ý nghĩa gì?
A. Chỉ hợp tác khi có lợi ích cá nhân.
B. Tạo môi trường mà mọi người sẵn sàng chia sẻ, hỗ trợ và làm việc cùng nhau vì mục tiêu chung.
C. Hạn chế trao đổi thông tin để giữ bí mật.
D. Ưu tiên cạnh tranh để đạt hiệu quả cao nhất.
16. Một trong những thách thức phổ biến khi xây dựng mạng lưới hoạt động cộng đồng là gì?
A. Sự đồng thuận quá cao từ tất cả các bên.
B. Thiếu sự tham gia và cam kết của các thành viên.
C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
D. Mục tiêu hoạt động quá đơn giản.
17. Khi một hoạt động cộng đồng gặp phải sự phản đối từ cộng đồng, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất cho mạng lưới?
A. Phớt lờ mọi ý kiến phản đối.
B. Tổ chức đối thoại cởi mở để lắng nghe và giải đáp.
C. Tăng cường tuyên truyền để ép buộc chấp nhận.
D. Ngừng hoạt động ngay lập tức.
18. Một mạng lưới hoạt động cộng đồng có thể huy động những loại nguồn lực nào?
A. Chỉ nguồn lực tài chính.
B. Tài chính, nhân lực (tình nguyện viên, chuyên gia), vật lực, thông tin và mạng lưới quan hệ.
C. Chỉ nguồn lực vật chất.
D. Chỉ nguồn lực từ chính phủ.
19. Yếu tố nào sau đây quan trọng để duy trì sự tham gia và động lực của các tình nguyện viên trong mạng lưới hoạt động cộng đồng?
A. Sự kỷ luật nghiêm khắc.
B. Sự công nhận, ghi nhận đóng góp và cơ hội phát triển cá nhân.
C. Việc đưa ra các nhiệm vụ khó khăn không ngừng.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
20. Một hoạt động cộng đồng thành công thường đòi hỏi sự phân công công việc rõ ràng. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc phân công này?
A. Tất cả các thành viên tham gia.
B. Người điều phối hoặc trưởng nhóm hoạt động.
C. Các tình nguyện viên mới tham gia.
D. Chỉ những người có kinh nghiệm tổ chức.
21. Khi một mạng lưới hoạt động cộng đồng mở rộng quy mô, thách thức nào thường phát sinh đối với việc quản lý?
A. Thiếu sự đa dạng về ý tưởng.
B. Khó khăn trong việc duy trì sự gắn kết và thông tin liên lạc hiệu quả.
C. Nguồn lực tài chính bị hạn chế.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối từ tất cả các thành viên.
22. Khi xác định mục tiêu cho một hoạt động cộng đồng trong mạng lưới, theo nguyên tắc SMART, yếu tố M (Measurable) đề cập đến điều gì?
A. Mục tiêu phải cụ thể, rõ ràng.
B. Mục tiêu phải có thể đo lường được.
C. Mục tiêu phải có tính khả thi.
D. Mục tiêu phải có thời hạn thực hiện.
23. Trong một mạng lưới hoạt động cộng đồng, vai trò của người kết nối (connector) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu.
B. Thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa các thành viên khác nhau.
C. Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của mạng lưới.
24. Việc thiết lập các kênh liên lạc hiệu quả trong mạng lưới hoạt động cộng đồng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Đảm bảo thông tin được chia sẻ minh bạch, kịp thời và chính xác.
C. Giảm thiểu sự tham gia của các thành viên mới.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút nguồn tài trợ.
25. Khi đánh giá sự thành công của một hoạt động cộng đồng, tiêu chí nào sau đây mang tính định tính?
A. Số lượng người tham gia.
B. Tỷ lệ hài lòng của người thụ hưởng.
C. Số tiền quyên góp được.
D. Thời gian hoàn thành hoạt động.