[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 37 Sinh sản ở sinh vật
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 7 bài 37 Sinh sản ở sinh vật
1. Hình thức sinh sản vô tính nào thường gặp ở vi khuẩn?
A. Phân đôi
B. Mọc chồi
C. Bào tử
D. Phân mảnh
2. Quá trình nào trong sinh sản hữu tính giúp tạo ra các tổ hợp gen mới từ một bố mẹ?
A. Nguyên phân
B. Thụ tinh
C. Giảm phân và thụ tinh
D. Phát triển phôi
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sinh sản vô tính?
A. Tạo ra các cá thể con giống nhau về mặt di truyền với cơ thể mẹ.
B. Chỉ có một cơ thể tham gia vào quá trình sinh sản.
C. Tốn ít năng lượng và thời gian hơn sinh sản hữu tính.
D. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao trong quần thể.
4. Tại sao sinh sản hữu tính lại tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Do sự phân chia đồng đều vật chất di truyền.
B. Do sự trao đổi chéo và tổ hợp ngẫu nhiên của các gen.
C. Do chỉ có một cá thể tham gia sinh sản.
D. Do tốc độ sinh sản nhanh chóng.
5. Quá trình giảm phân tạo ra các tế bào có bộ nhiễm sắc thể như thế nào so với tế bào mẹ?
A. Bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội ($2n$)
B. Bộ nhiễm sắc thể đơn bội ($n$)
C. Bộ nhiễm sắc thể đa bội ($3n$ trở lên)
D. Số lượng nhiễm sắc thể không đổi
6. Ưu điểm của sinh sản hữu tính so với sinh sản vô tính là gì?
A. Tạo ra số lượng con lớn trong thời gian ngắn.
B. Tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
D. Không phụ thuộc vào sự có mặt của bạn tình.
7. Ở thực vật, hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất là gì?
A. Sinh sản bằng hạt
B. Sinh sản bằng bào tử
C. Sinh sản sinh dưỡng
D. Thụ phấn chéo
8. Trong các loài sinh vật lưỡng tính, chúng có thể tự thụ tinh hoặc thụ tinh chéo. Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là sinh sản hữu tính?
A. Một cá thể giun đất thực hiện thụ tinh với chính nó.
B. Cây lưỡng tính thụ phấn cho hoa của chính nó.
C. Hai cá thể ốc sên trao đổi giao tử với nhau.
D. Một con vi khuẩn phân chia thành hai con.
9. Quá trình sinh sản bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Hình thành giao tử, thụ tinh, phát triển phôi
B. Nuôi dưỡng, ấp trứng, sinh con
C. Giảm phân, nguyên phân, thụ tinh
D. Mọc chồi, phân mảnh, tái sinh
10. Nếu một loài sinh vật chỉ có thể sinh sản vô tính, điều gì có thể xảy ra với quần thể đó khi môi trường thay đổi đột ngột?
A. Quần thể sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do sinh sản nhanh.
B. Quần thể có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn do thiếu sự đa dạng di truyền.
C. Quần thể sẽ tự động chuyển sang sinh sản hữu tính.
D. Môi trường sẽ thích nghi với sinh vật.
11. Con cái của sinh sản hữu tính thường có đặc điểm di truyền như thế nào so với bố mẹ?
A. Giống hệt bố.
B. Giống hệt mẹ.
C. Mang tổ hợp di truyền từ cả bố và mẹ, có sự khác biệt.
D. Hoàn toàn khác biệt với cả bố và mẹ.
12. Việc giâm cành hoặc chiết cành ở cây mía là ví dụ về hình thức sinh sản nào?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính (sinh dưỡng).
C. Sinh sản bằng hạt.
D. Sinh sản bằng bào tử.
13. Hợp tử là gì?
A. Tế bào sinh dục đực.
B. Tế bào sinh dục cái.
C. Sản phẩm của quá trình thụ tinh, là tế bào lưỡng bội đầu tiên của cơ thể mới.
D. Tế bào sinh dưỡng.
14. Trong sinh sản hữu tính, sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái được gọi là gì?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Giao phấn
15. Hình thức sinh sản vô tính nào phổ biến ở nấm và rêu?
A. Phân đôi
B. Sinh sản sinh dưỡng
C. Bào tử
D. Mọc chồi