[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 47: Quần xã sinh vật
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 47: Quần xã sinh vật
1. Trong một quần xã rừng mưa nhiệt đới, các loài thực vật có tầng tán khác nhau thể hiện mối quan hệ nào?
A. Cạnh tranh
B. Sinh vật này ăn sinh vật khác
C. Hỗ trợ
D. Cộng sinh
2. Loài nào sau đây thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất trong một quần xã?
A. Nấm hoại sinh
B. Tảo lục
C. Ruồi giấm
D. Vi khuẩn hiếu khí
3. Khái niệm nào mô tả tập hợp các sinh vật thuộc các loài khác nhau cùng sống trong một khoảng không gian xác định và có mối quan hệ qua lại với nhau?
A. Quần thể
B. Quần xã
C. Hệ sinh thái
D. Sinh quyển
4. Loài nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc 1 (sinh vật ăn thực vật) trong một quần xã?
A. Cây cỏ
B. Thỏ
C. Cáo
D. Giun đất
5. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của mối quan hệ cạnh tranh trong quần xã?
A. Hai loài cùng sử dụng một nguồn thức ăn khan hiếm
B. Sự ức chế sinh trưởng của một loài khi có mặt loài khác
C. Một loài cung cấp thức ăn cho loài khác
D. Hai loài cùng sống trong một khu vực địa lý
6. Trong một ao nuôi cá, các loài sinh vật như tảo, cá, tôm, vi khuẩn phân giải cùng tồn tại và tương tác. Đây là ví dụ về:
A. Quần thể sinh vật
B. Quần xã sinh vật
C. Hệ sinh thái
D. Môi trường sống
7. Trong một quần xã thực vật trên cạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự phân bố theo chiều thẳng đứng của các loài?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Thành phần hóa học của đất
8. Trong một quần xã sinh vật, sự thay đổi về thành phần loài và số lượng cá thể của các loài theo thời gian được gọi là:
A. Ổn định quần xã
B. Diễn thế sinh thái
C. Chuỗi thức ăn
D. Cấu trúc quần xã
9. Quan hệ nào sau đây giúp tăng năng suất sinh học của quần xã?
A. Cạnh tranh gay gắt
B. Quan hệ ăn - bị ăn
C. Quan hệ hỗ trợ cùng loài
D. Ký sinh
10. Trong một quần xã, nếu loài A là thức ăn của loài B, và loài B là thức ăn của loài C, thì chuỗi thức ăn có thể biểu diễn là:
A. A $\rightarrow$ B $\rightarrow$ C
B. A $\leftarrow$ B $\leftarrow$ C
C. B $\rightarrow$ A $\rightarrow$ C
D. C $\rightarrow$ B $\rightarrow$ A
11. Cấu trúc tuổi của quần xã được thể hiện qua:
A. Tỷ lệ giới tính
B. Số lượng cá thể đực và cái
C. Tỷ lệ các nhóm tuổi (trẻ, trưởng thành, già)
D. Mật độ cá thể
12. Mối quan hệ giữa hổ và nai trong một quần xã rừng có thể được mô tả là:
A. Cộng sinh
B. Hỗ trợ
C. Sinh vật này ăn sinh vật khác (quan hệ ăn - bị ăn)
D. Cạnh tranh
13. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên một quần xã sinh vật?
A. Các loài sinh vật
B. Môi trường vô sinh
C. Quan hệ giữa các loài
D. Quan hệ giữa sinh vật với môi trường
14. Loài nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng trong một quần xã:
A. Nấm
B. Vi khuẩn lam
C. Giun đất
D. Chim ăn sâu
15. Trong mối quan hệ cộng sinh, cả hai loài tham gia đều:
A. Bị hại
B. Có lợi
C. Một loài có lợi, một loài bị hại
D. Một loài có lợi, một loài không bị hại cũng không có lợi