[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 35: Khái quát về di truyền học
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 35: Khái quát về di truyền học
1. Trong cấu trúc ADN, nguyên tắc bổ sung thể hiện ở mối quan hệ nào giữa các bazơ nitơ?
A. A liên kết với T, G liên kết với X.
B. A liên kết với G, T liên kết với X.
C. A liên kết với A, T liên kết với T.
D. G liên kết với G, X liên kết với X.
2. Đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Là sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng của nhiễm sắc thể.
B. Là sự thay đổi trình tự nucleotit trong gen.
C. Là sự kết hợp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
D. Là sự thay đổi về số lượng protein trong nhân.
3. Trong một gen, trình tự các nucleotit trên một mạch ADN có vai trò quyết định điều gì?
A. Trình tự các axit amin trong phân tử protein.
B. Số lượng phân tử protein được tổng hợp.
C. Thời gian tổng hợp protein.
D. Vị trí của gen trên nhiễm sắc thể.
4. Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là gì?
A. Axit amin.
B. Nucleotit.
C. Grup photphat.
D. Đường pentozơ.
5. Đột biến gen là gì?
A. Là sự thay đổi nhỏ trong một hoặc một số cặp nucleotit của gen.
B. Là sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng của nhiễm sắc thể.
C. Là sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
D. Là sự thay đổi về trình tự các axit amin trong protein.
6. Gen là gì?
A. Là một đoạn của phân tử ADN mang thông tin quy định một tính trạng.
B. Là đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi sinh vật.
C. Là một phân tử protein cấu tạo nên nhiễm sắc thể.
D. Là một loại tế bào đặc biệt trong cơ thể.
7. ADN có cấu trúc như thế nào?
A. Là một chuỗi xoắn kép, gồm hai mạch polinucleotit xoắn quanh một trục.
B. Là một chuỗi đơn, không có cấu trúc xoắn.
C. Là một chuỗi xoắn đơn, gồm một mạch polinucleotit.
D. Là một cấu trúc mạng lưới phức tạp gồm nhiều loại phân tử.
8. Sự tự sao của ADN có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhân đôi vật chất di truyền, đảm bảo sự ổn định của thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào.
B. Tạo ra các biến thể mới cho loài.
C. Tăng cường khả năng thích nghi của sinh vật.
D. Làm thay đổi cấu trúc của protein.
9. Một đoạn ADN có trình tự là 5-AGCTAGCT-3. Trình tự bổ sung trên mạch đối diện của phân tử ADN đó là gì?
A. 3-TCGATCGA-5.
B. 5-TCGATCGA-3.
C. 3-AGCTAGCT-5.
D. 5-AGCTAGCT-3.
10. Biến dị là gì?
A. Sự thay đổi về cấu trúc hoặc số lượng của vật chất di truyền, dẫn đến sự khác biệt giữa cá thể.
B. Sự truyền đạt đặc điểm từ bố mẹ sang con cái.
C. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
D. Quá trình sinh sản vô tính.
11. Trình tự mã hóa trên mARN được đọc theo từng bộ ba nucleotit gọi là gì?
A. Mã di truyền.
B. Tổ hợp gen.
C. Cặp bazơ.
D. Mạch đơn.
12. Nhiễm sắc thể (NST) được cấu tạo từ những thành phần chính nào?
A. ADN và protein histon.
B. ARN và protein.
C. Lipit và cacbohidrat.
D. ADN và lipit.
13. Cơ chế truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ được gọi là gì?
A. Di truyền.
B. Biến dị.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Tiến hóa.
14. Mối quan hệ giữa gen và tính trạng là gì?
A. Gen quy định tính trạng.
B. Tính trạng quy định gen.
C. Gen và tính trạng là hai khái niệm độc lập.
D. Tính trạng là biểu hiện của môi trường, không liên quan đến gen.
15. Quá trình tổng hợp protein diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Tại riboxom.
B. Tại nhân tế bào.
C. Tại lysosom.
D. Tại bộ máy Golgi.