[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 37: Nucleic acid và ứng dụng
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 37: Nucleic acid và ứng dụng
1. Loại đường nào có mặt trong cấu trúc của RNA?
A. Deoxyribose
B. Ribose
C. Glucose
D. Fructose
2. Liên kết hóa học nào giữ các nucleotide lại với nhau để tạo thành một chuỗi axit nucleic?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydro
3. Độ dài của một phân tử DNA được đo bằng đơn vị nào?
A. Micromet (µm)
B. Nanomet (nm)
C. Base pair (cặp bazơ)
D. Dalton (Da)
4. Trình tự bazơ trên một mạch DNA là 5-AGCTAG-3. Trình tự bổ sung trên mạch đối diện sẽ là gì?
A. 5-TCGATC-3
B. 3-TCGATC-5
C. 5-ATCGTA-3
D. 3-AGCTAG-5
5. Đơn vị cấu tạo cơ bản của axit nucleic là gì?
A. Nucleotide
B. Axit amin
C. Monosaccharide
D. Nucleoside
6. Phân tử nào đóng vai trò là khuôn mẫu cho quá trình sao mã (transcription)?
A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. DNA
7. Bazơ Guanine (G) có cấu trúc gồm bao nhiêu vòng?
A. Một vòng (purine)
B. Hai vòng (purine)
C. Một vòng (pyrimidine)
D. Hai vòng (pyrimidine)
8. Ứng dụng nào của axit nucleic được sử dụng để chẩn đoán bệnh di truyền?
A. Kỹ thuật di truyền gene
B. Phân tích trình tự DNA
C. Công nghệ tái tổ hợp DNA
D. Chính sửa gen CRISPR-Cas9
9. Phân tử nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển axit amin đến ribosome để tổng hợp protein?
A. mRNA (messenger RNA)
B. rRNA (ribosomal RNA)
C. tRNA (transfer RNA)
D. DNA (Deoxyribonucleic acid)
10. Thành phần nào sau đây KHÔNG có trong cấu trúc của một phân tử DNA?
A. Uracil (U)
B. Adenine (A)
C. Cytosine (C)
D. Guanine (G)
11. Loại axit nucleic nào có vai trò chính trong quá trình dịch mã (translation)?
A. DNA
B. mRNA
C. rRNA
D. tRNA
12. Trong cấu trúc xoắn kép của DNA, hai mạch polynucleotide được liên kết với nhau bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết kim loại
13. Trong cấu trúc của một nucleotide, nhóm phosphate liên kết với nguyên tử carbon nào của đường pentose?
A. Carbon số 1 (1-prime)
B. Carbon số 2 (2-prime)
C. Carbon số 3 (3-prime)
D. Carbon số 5 (5-prime)
14. Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Mang thông tin di truyền
C. Tạo năng lượng cho tế bào
D. Vận chuyển oxy
15. Trong một phân tử DNA, bazơ A luôn bắt cặp với bazơ nào sau đây?
A. Guanine (G)
B. Thymine (T)
C. Cytosine (C)
D. Adenine (A)