[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 38: Đột biến gene
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 38: Đột biến gene
1. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của đột biến gene?
A. Tạo ra các biến dị di truyền.
B. Thay đổi trình tự mã hóa protein.
C. Thay đổi hình thái và cấu trúc nhiễm sắc thể.
D. Thay đổi chức năng của protein.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gene?
A. Tia cực tím (UV).
B. Nhiệt độ môi trường tăng cao đột ngột.
C. Sự phân ly bất thường của nhiễm sắc thể.
D. Hóa chất 2-aminopurine (2-AP).
3. Dưới đây là một đoạn mã gene: 5-ATG-GCC-TAG-3. Nếu xảy ra đột biến thay thế một cặp A-T bằng một cặp G-X tại vị trí thứ hai của codon thứ hai, trình tự protein mới sẽ có sự thay đổi như thế nào?
A. Thay đổi một axit amin.
B. Không thay đổi axit amin.
C. Mất một axit amin.
D. Thêm một axit amin.
4. Đột biến gen có thể được phát hiện bằng cách nào?
A. Quan sát sự thay đổi kiểu hình của sinh vật.
B. Quan sát số lượng nhiễm sắc thể.
C. Quan sát hình thái nhiễm sắc thể.
D. Quan sát sự sắp xếp của các gene trên nhiễm sắc thể.
5. Đột biến điểm có thể xảy ra do tác động của:
A. Sự sai sót trong quá trình tự sao DNA hoặc tác nhân vật lý, hóa học.
B. Sự phân ly không đồng đều của nhiễm sắc thể.
C. Sự sắp xếp lại các đoạn lớn của nhiễm sắc thể.
D. Sự mất hoặc thêm một vài nhiễm sắc thể.
6. Nếu một gene có trình tự ADN mạch mã gốc là 3-TAC-GTA-CAG-5, thì trình tự mRNA tương ứng là gì?
A. 5-AUG-CAU-GUC-3
B. 5-UAC-GUA-CAG-3
C. 5-AUG-GUA-CAG-3
D. 5-UAC-GUA-CUG-3
7. Đột biến điểm là gì?
A. Đột biến chỉ thay đổi một cặp nucleotit.
B. Đột biến làm thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Đột biến làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể.
D. Đột biến làm thay đổi toàn bộ trình tự gene.
8. Nếu một gene có trình tự ADN mạch mã gốc là 3-ATG-GCC-TAA-5, và xảy ra đột biến thay thế A-T bằng T-A ở vị trí thứ hai của codon đầu tiên, trình tự protein mới sẽ có thay đổi gì?
A. Thay đổi một axit amin.
B. Không thay đổi axit amin.
C. Tạo codon kết thúc sớm.
D. Mất một axit amin.
9. Loại đột biến gene nào có thể làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin kể từ vị trí đột biến về sau?
A. Đột biến thêm hoặc mất một cặp nucleotit.
B. Đột biến thay thế một cặp nucleotit.
C. Đột biến đảo đoạn.
D. Đột biến chuyển đoạn.
10. Đột biến gen lặn có biểu hiện ra kiểu hình khi nào?
A. Khi ở thể đồng hợp tử lặn.
B. Khi ở thể dị hợp tử.
C. Khi ở thể đồng hợp tử trội.
D. Luôn biểu hiện ở mọi kiểu gen.
11. Nguyên nhân trực tiếp gây ra đột biến gene là gì?
A. Sự thay đổi trình tự sắp xếp các nucleotit trong gene.
B. Sự thay đổi cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự sắp xếp lại các đoạn nhiễm sắc thể.
D. Sự không phân ly của các cặp nhiễm sắc thể trong giảm phân.
12. Một gene có trình tự vùng mã hóa là 5-ATG-CTT-GGA-TAG-3. Nếu xảy ra đột biến mất một cặp A-T ở vị trí thứ hai của codon thứ hai, trình tự protein mới sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Bị mất một axit amin và các axit amin phía sau bị thay đổi.
B. Không ảnh hưởng đến chuỗi polypeptide.
C. Chỉ một axit amin bị thay đổi.
D. Chuỗi polypeptide bị rút ngắn do đột biến vô nghĩa.
13. Khái niệm đột biến gene là gì?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc của một gene.
B. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự sắp xếp lại trật tự các gene trên nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi về hình thái của nhiễm sắc thể.
14. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation) là loại đột biến gene làm gì?
A. Không làm thay đổi axit amin tương ứng do mã di truyền có tính thoái hóa.
B. Làm thay đổi một axit amin trong chuỗi polypeptide.
C. Tạo ra codon kết thúc sớm.
D. Làm mất một axit amin trong chuỗi polypeptide.
15. Trong các tác nhân gây đột biến, tác nhân hóa học như 5-BU (5-bromouracil) thường gây ra loại đột biến nào?
A. Đột biến thay thế cặp nucleotit.
B. Đột biến thêm cặp nucleotit.
C. Đột biến mất cặp nucleotit.
D. Đột biến dịch khung.