[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Bài 3 Văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Nguyễn Dữ)
1. Trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, yếu tố nào sau đây không thuộc về thể loại truyện truyền kỳ?
A. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
C. Lối kể chuyện giản dị, gần gũi.
D. Phản ánh hiện thực xã hội qua lăng kính hư cấu.
2. Nghệ thuật xử lý tình huống của Nguyễn Dữ trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên thể hiện ở điểm nào?
A. Tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ.
B. Xây dựng cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt mở.
C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, tượng trưng.
D. Miêu tả chi tiết cảnh vật, không gian.
3. Việc Thị Kính đi tu sau khi gặp nạn có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự trốn tránh trách nhiệm.
B. Biểu thị sự đầu hàng trước số phận.
C. Là con đường tìm kiếm sự thanh thản và giải thoát khỏi thế gian.
D. Chứng minh sự yếu đuối của người phụ nữ.
4. Ngôn ngữ trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên chủ yếu được viết bằng:
A. Chữ Nôm.
B. Chữ Hán.
C. Tiếng Việt cổ.
D. Tiếng Anh.
5. Quan điểm của tác giả về bản chất của cái ác được thể hiện rõ nhất qua số phận của nhân vật nào?
A. Thị Kính.
B. Quan án.
C. Hoạn Thư.
D. Tên đầy tớ của Hoạn Thư.
6. Việc quan án bị hồn ma hành hạ có thể được hiểu là sự trừng phạt của:
A. Thiên nhiên.
B. Lương tâm và thế giới tâm linh.
C. Xã hội.
D. Pháp luật trần gian.
7. Tại sao Hoạn Thư lại căm ghét Thị Kính đến vậy?
A. Thị Kính là người tham lam, ích kỷ.
B. Thị Kính là người có tài sắc hơn Hoạn Thư.
C. Hoạn Thư ghen tuông vì cho rằng Thị Kính có quan hệ bất chính với chồng mình.
D. Thị Kính đã xúc phạm đến danh dự của Hoạn Thư.
8. Tác phẩm Chuyện chức phán sự đền Tản Viên được trích từ tập truyện nào của Nguyễn Dữ?
A. Việt điện u linh tập
B. Thánh Tông di thảo
C. Truyền kỳ mạn lục
D. Lĩnh Nam chích quái
9. Nhân vật Hoạn Thư trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên được miêu tả là người có tính cách như thế nào?
A. Nhút nhát, sợ sệt trước cường quyền.
B. Dũng cảm, kiên cường, dám đấu tranh.
C. Độc ác, ghen tuông, trả thù.
D. Hiền lành, cam chịu, nhẫn nhịn.
10. Câu chuyện Chuyện chức phán sự đền Tản Viên đề cao giá trị nào của con người?
A. Sự giàu có và quyền lực.
B. Trí tuệ và sự khôn ngoan.
C. Lòng nhân ái và sự thật thà.
D. Sự công minh và chính trực.
11. Nguyễn Dữ xây dựng nhân vật quan án trong truyện nhằm mục đích gì?
A. Ca ngợi sự uyên bác, thông thái của quan lại.
B. Phê phán sự tham lam, hối lộ của quan lại.
C. Miêu tả sự yếu đuối, sợ hãi của con người trước thế lực siêu nhiên.
D. Tố cáo sự bất công, thối nát của bộ máy quan lại.
12. Việc Hoạn Thư sai người đánh đập và vu oan cho Thị Kính thể hiện khía cạnh nào trong xã hội phong kiến được Nguyễn Dữ phản ánh?
A. Sự công bằng, nghiêm minh của pháp luật.
B. Sự lộng hành, chèn ép của kẻ quyền thế.
C. Sự đoàn kết, yêu thương giữa mọi người.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
13. Phán quyết của tòa án dưới âm phủ đối với quan án thể hiện quan điểm gì của tác giả?
A. Công lý luôn thuộc về người mạnh.
B. Cái ác luôn chiến thắng cái thiện.
C. Luôn có sự phán xét công bằng cho mọi hành động.
D. Thế giới tâm linh không có luật lệ.
14. Ý nghĩa giáo dục sâu sắc nhất mà Chuyện chức phán sự đền Tản Viên muốn gửi gắm là gì?
A. Ca ngợi lòng trung thực và dũng cảm.
B. Nhấn mạnh sức mạnh của tình yêu thương.
C. Đề cao lẽ công bằng, trừng trị cái ác.
D. Khuyến khích con người theo đuổi khoa học.
15. Vì sao hồn ma lại tìm đến hành hạ quan án?
A. Quan án đã làm sai án.
B. Quan án đã nhận hối lộ.
C. Quan án là người đã gây ra cái chết cho hồn ma.
D. Quan án đã vu oan cho người vô tội.
16. Nhân vật Thị Kính được khắc họa là người như thế nào trong truyện?
A. Tham vọng, mưu mô, xảo quyệt.
B. Hiền lành, cam chịu, mang nỗi oan khuất.
C. Dũng cảm, đấu tranh chống lại cái ác.
D. Ngoan cố, không chịu nhận tội.
17. Yếu tố hư thực đan xen trong truyện Chuyện chức phán sự đền Tản Viên được thể hiện rõ nhất qua tình huống nào?
A. Hoạn Thư bị đánh ghen và vu oan.
B. Sự xuất hiện của hồn ma đòi nợ.
C. Quan án gặp ác mộng và bị hồn ma hành hạ.
D. Thị Kính đi tu và gặp nạn.
18. Tại sao Hoạn Thư lại bị giam cầm ở Tòa phán sự?
A. Vì đã cố gắng giết Thị Kính.
B. Vì đã vu oan và hành hạ Thị Kính.
C. Vì đã lừa dối quan án.
D. Vì đã xâm phạm đền Tản Viên.
19. Vai trò của Tòa phán sự trong câu chuyện là gì?
A. Nơi xét xử các vụ án dân sự.
B. Nơi phán xét công lý cho những oan hồn và kẻ có tội.
C. Nơi các thần linh hội họp.
D. Nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo.
20. Thái độ của quan án đối với hồn ma trong buổi đầu gặp gỡ có thể được miêu tả là:
A. Tự tin, kiêu ngạo.
B. Bình tĩnh, phân tích logic.
C. Hoảng sợ, bối rối.
D. Tức giận, coi thường.
21. Vai trò của đền Tản Viên trong truyện Chuyện chức phán sự đền Tản Viên là gì?
A. Là nơi diễn ra các sự kiện tranh chấp đất đai.
B. Là nơi minh oan, xét xử công bằng cho những oan hồn.
C. Là nơi cầu nguyện cho mùa màng bội thu.
D. Là nơi gặp gỡ, giao lưu văn hóa.
22. Lời thoại Bắt được thì làm thế nào? của Hoạn Thư cho thấy điều gì về tâm trạng và ý định của nhân vật?
A. Sự lo lắng, băn khoăn về hậu quả hành động.
B. Sự hả hê, đắc thắng sau khi thực hiện ý đồ.
C. Sự bối rối, không biết phải làm gì tiếp theo.
D. Sự nghi ngờ, không tin vào kết quả đã đạt được.
23. Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Dữ trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên chủ yếu dựa trên phương pháp nào?
A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
B. Phân tích tâm lý sâu sắc.
C. Thông qua hành động, lời nói và tính cách điển hình.
D. Tự sự, để nhân vật tự bộc lộ.
24. Yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho truyện truyền kỳ nói chung và Chuyện chức phán sự đền Tản Viên nói riêng?
A. Sự miêu tả chi tiết về phong tục tập quán.
B. Sự đan xen giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo.
C. Cốt truyện xoay quanh các vấn đề triết học.
D. Ngôn ngữ văn học bác học, uyên thâm.
25. So với các truyện dân gian, Chuyện chức phán sự đền Tản Viên có điểm khác biệt nào về chủ đề?
A. Chủ đề nặng về tình yêu đôi lứa.
B. Chủ đề tập trung vào phản ánh hiện thực xã hội và phê phán cái xấu.
C. Chủ đề chủ yếu ca ngợi anh hùng dân tộc.
D. Chủ đề xoay quanh các câu chuyện cổ tích.