[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

1. Công nghệ máy học sâu (deep learning) là một nhánh của lĩnh vực nào?

A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Mạng xã hội (Social Media).
D. An ninh mạng (Cybersecurity).

2. Trong lĩnh vực phần mềm, mã nguồn mở (open source) đề cập đến điều gì?

A. Phần mềm có mã nguồn công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
B. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức lớn.
C. Phần mềm được đóng gói kín và không thể xem mã.
D. Phần mềm yêu cầu giấy phép sử dụng rất đắt đỏ.

3. Trong lĩnh vực truyền thông số, thuật ngữ big data đề cập đến cái gì?

A. Tập hợp dữ liệu khổng lồ, phức tạp và đa dạng mà các phương pháp xử lý truyền thống khó có thể quản lý.
B. Các thiết bị truyền thông có kích thước lớn.
C. Phần mềm nén dữ liệu hiệu quả.
D. Tốc độ truyền dữ liệu rất nhanh.

4. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity), mục tiêu chính là gì?

A. Bảo vệ hệ thống máy tính và dữ liệu khỏi truy cập trái phép và tấn công mạng.
B. Tăng tốc độ xử lý của các thiết bị điện tử.
C. Phát triển các ngôn ngữ lập trình mới.
D. Thiết kế các mạng lưới viễn thông.

5. Khi sử dụng mật khẩu mạnh, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ.
B. Sử dụng tên, ngày sinh hoặc thông tin cá nhân dễ đoán.
C. Mật khẩu ngắn gọn để dễ nhớ.
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản.

6. Khái niệm đám mây (cloud computing) liên quan đến việc gì?

A. Cung cấp tài nguyên máy tính (như lưu trữ, xử lý) qua internet.
B. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet.
C. Tạo ra các ứng dụng di động mới.
D. Xây dựng các trung tâm dữ liệu vật lý.

7. Khi nói về thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR), nó khác với thực tế ảo (Virtual Reality - VR) ở điểm nào?

A. AR bổ sung các yếu tố kỹ thuật số vào thế giới thực, còn VR tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo.
B. AR yêu cầu thiết bị cồng kềnh hơn VR.
C. VR chỉ sử dụng cho mục đích giải trí, còn AR cho mục đích công việc.
D. AR không cần kết nối internet, còn VR thì có.

8. Khi một thiết bị có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất theo thời gian, đó là đặc điểm của công nghệ nào?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
B. Công nghệ Blockchain.
C. Internet vạn vật (IoT).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

9. Khi nói về tư duy hệ thống (systems thinking), nó nhấn mạnh vào việc gì?

A. Nhìn nhận các vấn đề và các bộ phận như một phần của một hệ thống lớn hơn, có mối liên hệ với nhau.
B. Tập trung vào chi tiết nhỏ nhất của một vấn đề.
C. Chỉ phân tích các yếu tố riêng lẻ.
D. Ưu tiên giải quyết vấn đề ngay lập tức mà không xem xét hậu quả.

10. Công nghệ 5G được coi là một bước tiến quan trọng so với 4G vì lý do nào sau đây?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Chỉ hoạt động với các thiết bị di động cũ.
C. Yêu cầu ít trạm phát sóng hơn.
D. Sử dụng công nghệ truyền tín hiệu tương tự.

11. Trong lĩnh vực phát triển web, HTML là viết tắt của gì và dùng để làm gì?

A. HyperText Markup Language, dùng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web.
B. High-Tech Machine Language, dùng để lập trình ứng dụng di động.
C. Hyperlink Transfer Mode Language, dùng để định dạng văn bản.
D. Home Tool Management Language, dùng để quản lý hệ thống.

12. Trong lập trình, một vòng lặp (loop) được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện một khối mã nhiều lần.
B. Định nghĩa một biến mới.
C. Kiểm tra một điều kiện.
D. Dừng thực thi chương trình.

13. Phần mềm diệt virus hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại?

A. So sánh các mẫu mã (signature) của tệp tin với cơ sở dữ liệu virus đã biết.
B. Phân tích hành vi của người dùng.
C. Tạo ra các bản sao lưu tự động.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.

14. Khi nói về Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), điều nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của nó?

A. Kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Phát triển các ứng dụng di động cho người dùng.
C. Thiết kế và xây dựng các trang web tương tác.
D. Tạo ra các thuật toán học máy phức tạp.

15. Một ví dụ về giao diện người dùng đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là gì?

A. Sử dụng các biểu tượng, cửa sổ và con trỏ chuột để tương tác với máy tính.
B. Nhập các lệnh văn bản vào một cửa sổ dòng lệnh.
C. Sử dụng giọng nói để điều khiển thiết bị.
D. Tương tác thông qua cử chỉ tay.

16. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, độ phân giải (resolution) của hình ảnh kỹ thuật số ảnh hưởng đến điều gì?

A. Mức độ chi tiết và sắc nét của hình ảnh.
B. Kích thước tệp tin của hình ảnh.
C. Màu sắc hiển thị trên màn hình.
D. Tốc độ tải trang web.

17. Công nghệ in 3D (3D printing) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các vật thể vật lý ba chiều từ bản thiết kế kỹ thuật số.
B. Phát triển các trò chơi điện tử.
C. Xử lý dữ liệu lớn.
D. Mã hóa và giải mã thông tin.

18. Thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) bao gồm các loại nào?

A. Virus, Trojan, Ransomware, Spyware.
B. Trình duyệt web, Hệ điều hành, Phần mềm văn phòng.
C. Máy chủ, Router, Modem.
D. Ngôn ngữ lập trình, Cấu trúc dữ liệu, Thuật toán.

19. Một trong những ứng dụng phổ biến của học máy (machine learning) trong đời sống là gì?

A. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử.
B. Phát triển phần cứng máy tính hiệu năng cao.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.

20. Trong công nghệ thông tin, giao thức (protocol) đóng vai trò gì?

A. Là một tập hợp các quy tắc và quy ước định nghĩa cách các thiết bị giao tiếp với nhau.
B. Là một loại phần cứng mạng.
C. Là một phương thức mã hóa dữ liệu.
D. Là một định dạng tệp tin mới.

21. Khi nói về điện toán biên (edge computing), nó nhấn mạnh vào việc gì?

A. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh ra nó, thay vì gửi lên đám mây trung tâm.
B. Tăng cường khả năng kết nối Wi-Fi.
C. Phát triển các thiết bị đeo tay thông minh.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.

22. Khi một hệ thống máy tính được mô tả là tập trung (centralized), điều đó có nghĩa là gì?

A. Hầu hết các chức năng xử lý và lưu trữ dữ liệu đều nằm ở một máy chủ hoặc vị trí duy nhất.
B. Các chức năng được phân tán đều trên nhiều thiết bị.
C. Không có kết nối mạng.
D. Chỉ có một người dùng duy nhất có thể truy cập.

23. Khi nói về mạng xã hội (social media), mục đích chính của nó là gì?

A. Cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung, kết nối và tương tác với người khác.
B. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
C. Phát triển các hệ điều hành mới.
D. Quản lý các giao dịch tài chính.

24. Trong công nghệ phần mềm, lỗi lập trình (bug) là gì?

A. Một sai sót trong mã nguồn của chương trình gây ra kết quả không mong muốn.
B. Một tính năng mới được thêm vào phần mềm.
C. Một vấn đề về phần cứng của máy tính.
D. Một bản cập nhật để cải thiện hiệu suất.

25. Trong lĩnh vực công nghệ, thuật ngữ blockchain thường được liên kết với công nghệ nào sau đây?

A. Công nghệ Chuỗi khối (Blockchain)
B. Công nghệ Mạng xã hội (Social Network)
C. Công nghệ Thực tế ảo (Virtual Reality)
D. Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ máy học sâu (deep learning) là một nhánh của lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Trong lĩnh vực phần mềm, mã nguồn mở (open source) đề cập đến điều gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực truyền thông số, thuật ngữ big data đề cập đến cái gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về an ninh mạng (cybersecurity), mục tiêu chính là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Khi sử dụng mật khẩu mạnh, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm đám mây (cloud computing) liên quan đến việc gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói về thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR), nó khác với thực tế ảo (Virtual Reality - VR) ở điểm nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một thiết bị có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất theo thời gian, đó là đặc điểm của công nghệ nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về tư duy hệ thống (systems thinking), nó nhấn mạnh vào việc gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Công nghệ 5G được coi là một bước tiến quan trọng so với 4G vì lý do nào sau đây?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Trong lĩnh vực phát triển web, HTML là viết tắt của gì và dùng để làm gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lập trình, một vòng lặp (loop) được sử dụng để làm gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Phần mềm diệt virus hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói về Internet vạn vật (Internet of Things - IoT), điều nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của nó?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Một ví dụ về giao diện người dùng đồ họa (Graphical User Interface - GUI) là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, độ phân giải (resolution) của hình ảnh kỹ thuật số ảnh hưởng đến điều gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ in 3D (3D printing) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) bao gồm các loại nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những ứng dụng phổ biến của học máy (machine learning) trong đời sống là gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Trong công nghệ thông tin, giao thức (protocol) đóng vai trò gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Khi nói về điện toán biên (edge computing), nó nhấn mạnh vào việc gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một hệ thống máy tính được mô tả là tập trung (centralized), điều đó có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Khi nói về mạng xã hội (social media), mục đích chính của nó là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong công nghệ phần mềm, lỗi lập trình (bug) là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực công nghệ, thuật ngữ blockchain thường được liên kết với công nghệ nào sau đây?