1. Việc Yết Kiêu thường xuyên tấn công quân địch trên sông có thể được xem là một hình thức của chiến tranh nào?
A. Chiến tranh du kích.
B. Chiến tranh chớp nhoáng.
C. Chiến tranh nhân dân.
D. Chiến tranh tâm lý.
2. Sự kiên trì và mưu trí của Yết Kiêu trong chiến đấu thể hiện qua hành động nào?
A. Ông luôn chờ đợi mệnh lệnh từ cấp trên.
B. Ông thường xuyên dùng thuyền độc mộc tấn công bất ngờ, dù nguy hiểm.
C. Ông chỉ tấn công khi có lực lượng áp đảo.
D. Ông luôn cố gắng tránh đối đầu trực diện.
3. Bài đọc Yết Kiêu khơi gợi trong em cảm xúc gì?
A. Buồn bã và sợ hãi.
B. Ngưỡng mộ và tự hào.
C. Tức giận và căm thù.
D. Thờ ơ và lãnh đạm.
4. Sự hy sinh và cống hiến của Yết Kiêu cho đất nước thể hiện điều gì?
A. Sự vinh quang cá nhân của một vị tướng.
B. Trách nhiệm và lòng yêu nước của người dân Việt Nam.
C. Sự phụ thuộc vào tài năng thiên bẩm.
D. Tầm quan trọng của việc học tập kỹ năng sinh tồn.
5. Dòng nào sau đây diễn tả đúng phẩm chất của Yết Kiêu được thể hiện qua bài đọc?
A. Thông minh, nhạy bén nhưng thiếu kiên trì.
B. Dũng cảm, mưu trí và có tinh thần yêu nước sâu sắc.
C. Chỉ giỏi chiến đấu trên sông nước, không có tài năng khác.
D. Luôn dựa vào người khác để chiến thắng.
6. Nếu phải mô tả về Yết Kiêu chỉ bằng một tính từ, em sẽ chọn từ nào sau đây?
A. Khôn ngoan
B. Kiên trì
C. Dũng mãnh
D. Tốt bụng
7. Tại sao Yết Kiêu lại được nhân dân kính trọng và ghi nhớ?
A. Vì ông là người giàu có nhất vùng.
B. Vì ông có tài năng đặc biệt trong nhiều lĩnh vực.
C. Vì ông có công lao lớn trong việc bảo vệ đất nước.
D. Vì ông là người giỏi nhất trong quân đội.
8. Chiến thuật thuyền độc mộc của Yết Kiêu có ý nghĩa gì trong chiến tranh?
A. Giúp quân ta di chuyển nhanh hơn trên sông.
B. Gây bất ngờ, tấn công mạnh vào thuyền địch từ dưới nước.
C. Vận chuyển lương thực, vũ khí hiệu quả.
D. Dùng để trinh sát và dò đường.
9. Yết Kiêu được biết đến với chiến công nào tiêu biểu nhất?
A. Chỉ huy quân đội đánh giặc phương Bắc.
B. Thường xuyên dùng thuyền độc mộc đánh chìm thuyền địch.
C. Phát minh ra vũ khí mới để chiến đấu.
D. Lãnh đạo nhân dân xây dựng đê điều phòng chống lũ lụt.
10. Yết Kiêu và em trai là Yết Kiêu đã cùng nhau lập nên những chiến công lớn dưới sự chỉ huy của ai?
A. Trần Hưng Đạo
B. Trần Quang Khải
C. Trần Quốc Tuấn
D. Trần Khánh Dư
11. Tại sao Yết Kiêu lại có thể thực hiện những chiến công trên sông nước một cách hiệu quả như vậy?
A. Vì ông được học võ từ nhỏ.
B. Vì ông có tài bơi lội và hiểu biết sâu sắc về sông nước.
C. Vì ông có sự hỗ trợ của nhiều người dân địa phương.
D. Vì ông có những chiếc thuyền đặc biệt, không ai có.
12. Yết Kiêu được biết đến là một vị tướng có tài năng đặc biệt về mặt nào?
A. Chiến tranh trên bộ.
B. Chiến tranh trên không.
C. Chiến tranh trên sông nước.
D. Chiến tranh tâm lý.
13. Chiến thắng trên sông nước của Yết Kiêu có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông?
A. Là chiến thắng quyết định toàn bộ cuộc chiến.
B. Góp phần làm suy yếu lực lượng địch, tạo lợi thế cho quân ta.
C. Chỉ mang tính chất nghi lễ, không ảnh hưởng đến cục diện chiến trường.
D. Giúp quân ta chiếm được nhiều thành trì của địch.
14. Điều gì làm cho Yết Kiêu trở thành một hình mẫu lý tưởng cho thế hệ trẻ?
A. Ông có tài năng thiên bẩm và không cần nỗ lực.
B. Ông luôn sẵn sàng chiến đấu vì bảo vệ đất nước, không sợ gian khổ.
C. Ông chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân.
D. Ông giỏi giang trong mọi lĩnh vực, không chỉ chiến đấu.
15. Theo bài đọc, Yết Kiêu quê ở đâu?
A. Làng Vạn Yên, tỉnh Yên Khánh.
B. Làng Yên Phụ, tỉnh Hà Tây.
C. Làng Yên Phụ, tỉnh Nam Định.
D. Làng Vạn Phụ, tỉnh Ninh Bình.
16. Bài đọc này có thể giúp em học được bài học gì về tinh thần dân tộc?
A. Cần phải trông cậy vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
B. Phải biết giữ gìn hòa bình bằng mọi giá.
C. Luôn đoàn kết và sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ Tổ quốc.
D. Chỉ cần học tập tốt là đủ.
17. Bài đọc Yết Kiêu thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện ngụ ngôn.
C. Truyện lịch sử.
D. Truyện khoa học viễn tưởng.
18. Dựa vào bài đọc, Yết Kiêu là người như thế nào về tinh thần?
A. Nhút nhát, sợ hãi trước kẻ thù.
B. Dũng cảm, không lùi bước trước nguy hiểm.
C. Chỉ giỏi chiến đấu khi có lợi thế.
D. Thiếu quyết đoán trong hành động.
19. Trong bài đọc, Yết Kiêu thường sử dụng phương tiện gì để tấn công quân địch trên sông?
A. Thuyền chiến lớn.
B. Thuyền buồm.
C. Thuyền độc mộc.
D. Thuyền nan.
20. Yết Kiêu có mối quan hệ như thế nào với Trần Quốc Tuấn?
A. Là kẻ thù.
B. Là đồng nghiệp.
C. Là tướng lĩnh dưới quyền.
D. Là anh em họ hàng.
21. Bài đọc Yết Kiêu giúp em hiểu thêm điều gì về lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Về cuộc sống của người dân vùng sông nước.
B. Về những truyền thống đấu tranh giữ nước hào hùng.
C. Về các vị vua anh minh của dân tộc.
D. Về sự phát triển của ngành hàng hải Việt Nam.
22. Trong bài đọc Yết Kiêu, Yết Kiêu là nhân vật lịch sử sống vào thời kỳ nào của Việt Nam?
A. Thời nhà Trần
B. Thời nhà Lý
C. Thời nhà Lê
D. Thời nhà Nguyễn
23. Thuyền độc mộc của Yết Kiêu có điểm gì khác biệt so với thuyền của quân địch?
A. Thuyền độc mộc lớn hơn và trang bị vũ khí mạnh hơn.
B. Thuyền độc mộc nhỏ, nhẹ, cơ động và dễ dàng luồn lách.
C. Thuyền độc mộc có nhiều buồm hơn.
D. Thuyền độc mộc có khả năng chống đắm tốt hơn.
24. Việc Yết Kiêu được phong làm Đô đốc thủy quân cho thấy điều gì về tài năng của ông?
A. Tài năng chỉ giới hạn ở việc bơi lội.
B. Tài năng quân sự xuất sắc, đặc biệt là về thủy chiến.
C. Khả năng lãnh đạo chỉ ở cấp đội.
D. Tài năng trong việc ngoại giao và thương thuyết.
25. Bài đọc nhấn mạnh Yết Kiêu có khả năng đặc biệt nào liên quan đến nước?
A. Biết bơi rất nhanh và lặn sâu.
B. Có thể điều khiển dòng nước.
C. Tạo ra sóng thần.
D. Nói chuyện được với cá dưới biển.