1. Khi tả cảnh hoàng hôn trên biển, yếu tố nào sau đây tạo ấn tượng mạnh mẽ nhất về thị giác?
A. Tiếng sóng vỗ rì rào
B. Mùi vị mặn mòi của biển
C. Màu sắc rực rỡ của bầu trời và mặt biển
D. Cảm giác mát lạnh của gió biển
2. Chọn từ ngữ thích hợp nhất để tả bầu trời buổi sáng trong một bài văn tả cảnh mùa hè:
A. U ám, xám xịt
B. Trong xanh, cao vợi
C. Lạnh lẽo, buốt giá
D. Mờ ảo, bảng lảng
3. Để làm cho bài văn tả phong cảnh trở nên có hồn, người viết cần thể hiện điều gì?
A. Chỉ liệt kê các sự vật, hiện tượng.
B. Cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm của mình đối với cảnh vật.
C. Kiến thức khoa học về cảnh vật.
D. Số liệu thống kê về địa phương.
4. Trong bài văn tả phong cảnh, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho cảnh vật trở nên sống động và gợi cảm hơn?
A. Nói quá
B. Nói giảm nói tránh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
5. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ miêu tả âm thanh hiệu quả nhất cho cảnh một khu rừng?
A. Trong rừng có tiếng chim hót.
B. Tiếng chim hót líu lo, ríu rít vang vọng khắp khu rừng.
C. Có nhiều tiếng động trong rừng.
D. Âm thanh trong rừng rất nhiều.
6. Biện pháp tu từ ẩn dụ trong bài văn tả phong cảnh có tác dụng chính là gì?
A. Làm cho câu văn thêm phức tạp.
B. Chuyển sự vật, hiện tượng này thành sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để lời văn thêm sinh động, gợi cảm.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa.
D. Liệt kê các đặc điểm của sự vật.
7. Để tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian trong ngày, người viết nên tập trung miêu tả:
A. Chỉ một khoảnh khắc duy nhất.
B. Sự thay đổi của ánh sáng, màu sắc và âm thanh.
C. Sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật.
D. Kích thước của các vật thể.
8. Tác giả muốn nhấn mạnh vẻ đẹp của một bông hoa sen trong bài văn tả phong cảnh, nên sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nói giảm nói tránh
B. Ẩn dụ
C. Chơi chữ
D. Nói quá
9. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được hồn của cảnh vật trong bài văn tả phong cảnh?
A. Sự chính xác về số liệu.
B. Sự sáng tạo trong cách diễn đạt và cảm xúc của người viết.
C. Việc liệt kê đầy đủ tên các loài cây.
D. Sự phân tích khoa học về địa hình.
10. Khi tả một cơn mưa rào mùa hạ, từ ngữ nào gợi tả sự mạnh mẽ, bất ngờ của cơn mưa?
A. Mưa phùn, lất phất
B. Mưa bay, lất phơ
C. Mưa ào ào, xối xả
D. Mưa bụi, mỏng manh
11. Trong bài văn tả cảnh biển, câu nào sau đây sử dụng hiệu quả biện pháp nhân hóa?
A. Biển xanh biếc, trải dài.
B. Những con sóng bạc đầu xô vào bờ cát.
C. Mặt biển lấp lánh dưới ánh nắng.
D. Những con sóng tung tăng vẫy chào bờ cát.
12. Câu văn nào sau đây diễn tả sự chuyển động của mây trên bầu trời một cách sinh động?
A. Mây trôi chậm.
B. Mây bay nhanh.
C. Những đám mây bồng bềnh trôi lững lờ như những cánh buồm trắng trên nền trời xanh thẳm.
D. Có nhiều mây trên trời.
13. Khi tả cảnh một khu chợ quê vào buổi sáng, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự nhộn nhịp, tấp nập?
A. Yên tĩnh, vắng vẻ
B. Sôi động, náo nhiệt
C. Thanh bình, tĩnh lặng
D. Mờ ảo, huyền bí
14. Để bài văn tả phong cảnh thêm hấp dẫn, người viết nên sử dụng những loại từ nào nhiều nhất?
A. Động từ
B. Tính từ và trạng từ
C. Đại từ
D. Liên từ
15. Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa để tả cảnh một cái cây?
A. Cây bàng cao lớn.
B. Lá cây màu xanh.
C. Gốc cây sần sùi.
D. Cây bàng vươn những cành tay dài như muốn ôm lấy cả bầu trời.
16. Để bài văn tả phong cảnh thêm sinh động, người viết nên chú trọng sử dụng những từ ngữ miêu tả:
A. Trừu tượng, khái quát
B. Cụ thể, gợi cảm
C. Khô khan, kỹ thuật
D. Chung chung, đại khái
17. Khi miêu tả một dòng sông trong bài văn tả phong cảnh, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét nhất về sự chuyển động và âm thanh của dòng nước?
A. Màu sắc của nước
B. Hình dáng của bờ sông
C. Âm thanh của dòng chảy
D. Chiều rộng của lòng sông
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc quan sát khi viết bài văn tả phong cảnh?
A. Quan sát bằng mắt để nhìn màu sắc, hình dáng.
B. Quan sát bằng tai để nghe âm thanh.
C. Quan sát bằng mũi để ngửi mùi hương.
D. Quan sát bằng cách đọc sách giáo khoa về địa lý.
19. Trong bài văn tả cảnh làng quê, câu nào sau đây tạo ấn tượng về sự yên bình, tĩnh lặng của buổi trưa?
A. Trẻ con nô đùa ngoài sân.
B. Tiếng gà gáy vang.
C. Mặt trời đứng bóng, không một gợn gió, chỉ có tiếng ve râm ran đâu đó.
D. Mọi người đi lại tấp nập.
20. Câu văn nào dưới đây miêu tả cảnh một ngọn thác hùng vĩ và dữ dội?
A. Thác nước chảy nhẹ nhàng.
B. Nước từ trên cao đổ xuống êm đềm.
C. Dòng thác đổ xuống trắng xóa, gầm réo vang vọng, tung bọt trắng xóa như những con rồng khổng lồ.
D. Thác nước có nhiều tầng.
21. Khi tả cảnh bầu trời đêm đầy sao, từ ngữ nào gợi lên sự bao la, huyền bí?
A. Trống rỗng, tối tăm
B. Ngăn nắp, gọn gàng
C. Mênh mông, lấp lánh
D. Nhỏ bé, chật chội
22. Khi tả cảnh một con đường làng vào buổi chiều, từ ngữ nào gợi lên cảm giác yên bình, quen thuộc?
A. Náo nhiệt, đông đúc
B. Vắng lặng, hoang sơ
C. Thân quen, êm đềm
D. Dữ dội, ồn ào
23. Khi tả cảnh một ngọn núi hùng vĩ, từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự uy nghi, sừng sững của nó?
A. Nhỏ nhắn, xinh xắn
B. Cao vút, chọc trời
C. Mềm mại, uốn lượn
D. Yên bình, hiền hòa
24. Khi tả cảnh một cánh đồng lúa chín, câu văn nào dưới đây gợi tả hay nhất sự mênh mông, bát ngát?
A. Cánh đồng lúa có nhiều cây.
B. Cánh đồng lúa cao tới đầu người.
C. Cánh đồng lúa trải dài tít tắp chân mây, vàng óng như một tấm thảm khổng lồ.
D. Lúa trên đồng đã chín vàng.
25. Biện pháp tu từ so sánh trong bài văn tả phong cảnh có tác dụng chính là gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với sự vật, hiện tượng khác đã quen thuộc.
C. Tạo ra sự bí ẩn cho cảnh vật.
D. Giúp liệt kê nhiều chi tiết.