1. Để tạo một hiệu ứng âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển động của đối tượng, người dùng cần thực hiện thao tác nào?
A. Chọn hiệu ứng, vào phần Effect Options (Tùy chọn hiệu ứng) và chọn âm thanh
B. Chèn tệp âm thanh vào trang chiếu trước
C. Thay đổi chủ đề của bài trình bày
D. Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp cho trang
2. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào được sử dụng để áp dụng một kiểu dáng và màu sắc thống nhất cho toàn bộ các trang chiếu của bài trình bày?
A. Slide Master
B. Animation Pane
C. Transition
D. Notes Page
3. Hiệu ứng Exit (Thoát) được dùng để làm gì trên trang chiếu?
A. Để đối tượng biến mất khỏi trang chiếu với hiệu ứng được chọn
B. Để đối tượng xuất hiện trên trang chiếu
C. Để đối tượng di chuyển trên trang chiếu
D. Để đối tượng thay đổi màu sắc
4. Để xem trước hiệu ứng đã áp dụng cho một đối tượng, người dùng nên sử dụng chức năng nào?
A. Preview (trong cửa sổ Animation Pane hoặc tab Animation)
B. Save As
C. Print Preview
D. Design Ideas
5. Để thay đổi màu nền của một trang chiếu cụ thể, người dùng cần truy cập vào nhóm lệnh nào?
A. Design
B. Insert
C. Format
D. Tools
6. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng các kiểu chữ khác nhau (ví dụ: đậm, nghiêng) nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh, phân biệt vai trò của các loại thông tin khác nhau trên trang chiếu
B. Làm cho văn bản khó đọc hơn
C. Tăng số lượng ký tự trong văn bản
D. Thay đổi kích thước trang chiếu
7. Khi áp dụng hiệu ứng cho nhiều đối tượng trên cùng một trang, việc thiết lập Timing (Thời gian) cho hiệu ứng sẽ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Khoảng thời gian chờ giữa các hiệu ứng hoặc thời lượng của chính hiệu ứng đó
B. Thứ tự xuất hiện của các đối tượng
C. Loại hiệu ứng được áp dụng
D. Màu sắc của đối tượng
8. Chức năng Hide Slide (Ẩn trang chiếu) có tác dụng gì?
A. Làm cho trang chiếu đó không hiển thị trong lần trình chiếu thông thường, nhưng vẫn có thể truy cập được bằng cách nhấp đúp vào nó trong chế độ xem bình thường hoặc Slide Sorter
B. Xóa vĩnh viễn trang chiếu khỏi bài trình bày
C. Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp cho trang chiếu đó
D. Thay đổi thứ tự của trang chiếu
9. Đâu là cách tốt nhất để đảm bảo tính nhất quán về phông chữ và kích thước phông chữ cho tất cả các tiêu đề trong bài trình bày?
A. Sử dụng Slide Master để định dạng kiểu tiêu đề
B. Tự chỉnh sửa phông chữ cho từng tiêu đề trên mỗi trang
C. Chèn các tiêu đề dưới dạng hình ảnh
D. Sử dụng các mẫu có sẵn mà không chỉnh sửa
10. Khi áp dụng hiệu ứng Entrance (Xuất hiện) cho một đối tượng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Đối tượng sẽ xuất hiện trên trang chiếu với hiệu ứng được chọn
B. Đối tượng sẽ biến mất khỏi trang chiếu
C. Đối tượng sẽ di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác
D. Đối tượng sẽ thay đổi kích thước
11. Chức năng Duplicate Slide (Nhân bản trang chiếu) hữu ích khi nào?
A. Khi muốn tạo nhiều trang chiếu có cùng bố cục và nội dung ban đầu để chỉnh sửa chi tiết
B. Khi muốn xóa bỏ một trang chiếu không cần thiết
C. Khi muốn thay đổi chủ đề của toàn bộ bài trình bày
D. Khi muốn thêm một trang chiếu trống mới
12. Chức năng Format Painter (Tô định dạng) được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép định dạng (phông chữ, màu sắc, kích thước, hiệu ứng) từ đối tượng này sang đối tượng khác
B. Tạo hiệu ứng chuyển tiếp giữa các trang
C. Áp dụng chủ đề cho bài trình bày
D. Chèn âm thanh vào bài trình bày
13. Trong các tùy chọn định dạng trang chiếu, Theme (Chủ đề) thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Màu sắc, phông chữ và bố cục chung
B. Chỉ màu sắc nền của trang chiếu
C. Chỉ kiểu hiệu ứng chuyển tiếp
D. Chỉ phông chữ cho tiêu đề
14. Nếu muốn một đối tượng xuất hiện và sau đó biến mất khỏi trang chiếu, người dùng cần áp dụng những loại hiệu ứng nào?
A. Một hiệu ứng Entrance (Xuất hiện) và một hiệu ứng Exit (Thoát)
B. Chỉ một hiệu ứng Emphasis (Nhấn mạnh)
C. Chỉ một hiệu ứng Motion Path (Đường dẫn chuyển động)
D. Hai hiệu ứng Entrance khác nhau
15. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng (Animation) cho các đối tượng trên trang chiếu?
A. Làm cho bài trình bày trở nên sinh động, thu hút và nhấn mạnh thông tin quan trọng
B. Tăng dung lượng file trình bày để lưu trữ được nhiều thông tin hơn
C. Giảm thời gian chiếu của mỗi trang
D. Chỉ để trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung
16. Phần Slide Sorter View (Chế độ xem Trình chiếu trang) cho phép người dùng thực hiện hành động gì một cách hiệu quả?
A. Sắp xếp, di chuyển, sao chép, xóa và xem tổng quan thứ tự các trang chiếu
B. Chỉnh sửa chi tiết nội dung văn bản trên từng trang
C. Thiết lập hiệu ứng chuyển động cho từng đối tượng
D. Chèn hình ảnh và biểu đồ phức tạp
17. Để tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên một trang chiếu, người dùng thường sử dụng nhóm lệnh nào?
A. Animation
B. Design
C. Insert
D. View
18. Khi muốn các đối tượng xuất hiện lần lượt theo thứ tự định trước trên cùng một trang chiếu, người dùng nên sử dụng tính năng nào?
A. Custom Animation (hoặc Animation Pane)
B. Slide Design
C. Slide Transition
D. Header and Footer
19. Hiệu ứng Emphasis (Nhấn mạnh) thường được dùng để làm gì?
A. Làm nổi bật đối tượng đã có sẵn trên trang bằng cách thay đổi màu sắc, rung lắc, hoặc thay đổi kích thước
B. Làm đối tượng biến mất khỏi trang
C. Làm đối tượng xuất hiện lần đầu tiên
D. Làm đối tượng di chuyển theo một đường dẫn
20. Khi thiết kế một bài trình bày, việc sử dụng màu sắc tương phản cao giữa văn bản và nền có ý nghĩa gì?
A. Giúp văn bản dễ đọc hơn, đặc biệt đối với người có thị lực kém hoặc trong điều kiện ánh sáng khác nhau
B. Làm cho bài trình bày trông chuyên nghiệp hơn
C. Tăng tốc độ hiển thị của trang chiếu
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho nền
21. Hiệu ứng chuyển tiếp (Transition) trong phần mềm trình chiếu được áp dụng cho đối tượng nào?
A. Toàn bộ trang chiếu khi chuyển từ trang này sang trang khác
B. Chỉ một đoạn văn bản cụ thể
C. Chỉ một hình ảnh duy nhất trên trang
D. Các nút điều khiển trong bài trình bày
22. Để tạo một chuỗi hiệu ứng phức tạp cho nhiều đối tượng trên một trang, việc sử dụng Animation Pane (Cửa sổ Hiệu ứng) là cần thiết vì nó cho phép:
A. Quản lý, sắp xếp thứ tự, thời gian và điều chỉnh các tùy chọn cho từng hiệu ứng riêng lẻ
B. Chỉ xem trước các hiệu ứng đã áp dụng
C. Xóa tất cả các hiệu ứng đã áp dụng
D. Thay đổi chủ đề của bài trình bày
23. Trong quá trình tạo hiệu ứng, việc tùy chỉnh Start (Bắt đầu) của hiệu ứng có ý nghĩa gì?
A. Quyết định hiệu ứng bắt đầu khi nào: theo lần nhấp chuột, cùng lúc với hiệu ứng trước, hay sau hiệu ứng trước một khoảng thời gian
B. Quyết định hiệu ứng sẽ kết thúc khi nào
C. Quyết định tốc độ của hiệu ứng
D. Quyết định loại hiệu ứng được áp dụng
24. Khi sử dụng hiệu ứng Motion Path (Đường dẫn chuyển động), người dùng cần xác định những gì?
A. Đường đi mà đối tượng sẽ di chuyển trên trang chiếu
B. Thời gian đối tượng xuất hiện
C. Màu sắc của đối tượng
D. Âm thanh đi kèm
25. Khi tùy chỉnh hiệu ứng chuyển tiếp, tùy chọn Apply to All (Áp dụng cho tất cả) sẽ làm gì?
A. Áp dụng cùng một hiệu ứng chuyển tiếp cho tất cả các trang chiếu trong bài trình bày
B. Áp dụng hiệu ứng chuyển động cho tất cả các đối tượng trên trang hiện tại
C. Thay đổi màu nền của toàn bộ bài trình bày
D. Thiết lập âm thanh cho tất cả các hiệu ứng