1. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về bản quyền nội dung thông tin?
A. Sao chép toàn bộ nội dung bài viết về và sửa tên.
B. Chia sẻ liên kết bài viết gốc thay vì sao chép toàn bộ nội dung.
C. In lại sách và bán cho bạn bè.
D. Tải nhạc lậu và chia sẻ cho nhiều người.
2. Khi bạn tham gia một cuộc thi viết sáng tạo, bài viết của bạn sẽ thuộc quyền sở hữu của ai?
A. Ban tổ chức cuộc thi.
B. Tất cả mọi người.
C. Chính bạn, trừ khi quy định của cuộc thi có quy định khác về quyền sở hữu.
D. Người đọc đầu tiên.
3. Nếu bạn tìm thấy một đoạn mã nguồn mở trên mạng, bạn có thể làm gì với nó?
A. Chỉ được xem mà không được sử dụng.
B. Tải về, nghiên cứu, sửa đổi và thậm chí phân phối lại tùy theo giấy phép mã nguồn mở.
C. Bán lại đoạn mã đó cho người khác với giá cao.
D. Yêu cầu tác giả gỡ bỏ mã nguồn đó.
4. Theo nguyên tắc trích dẫn hợp lý, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá?
A. Mục đích và tính chất của việc sử dụng.
B. Bản chất của tác phẩm có bản quyền.
C. Số lượng và tầm quan trọng của phần được trích dẫn so với toàn bộ tác phẩm.
D. Màu sắc yêu thích của người sử dụng.
5. Việc sử dụng tác phẩm có bản quyền để tạo ra một tác phẩm phái sinh (ví dụ: làm phim dựa trên một cuốn tiểu thuyết) yêu cầu điều gì?
A. Chỉ cần ghi nguồn gốc của tác phẩm gốc.
B. Phải có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền tác phẩm gốc.
C. Tác phẩm phái sinh đó phải khác biệt hoàn toàn.
D. Không cần xin phép nếu tác phẩm gốc đã cũ.
6. Nếu bạn thấy một bài viết trên mạng xã hội mà bạn thích, hành động nào sau đây là cách đúng đắn để chia sẻ nó?
A. Sao chép toàn bộ nội dung và đăng lên trang cá nhân.
B. Chụp ảnh màn hình và đăng lên trang cá nhân.
C. Sử dụng chức năng chia sẻ (share) của mạng xã hội (nếu có) hoặc ghi rõ nguồn và liên kết bài viết gốc.
D. Tải về và đăng lại như bài viết của mình.
7. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, thời hạn bảo hộ bản quyền đối với tác phẩm thường kéo dài bao lâu sau khi tác giả qua đời?
A. 5 năm.
B. 10 năm.
C. 20 năm.
D. 50 năm.
8. Việc tải xuống và cài đặt phần mềm từ các trang web không chính thức, không rõ nguồn gốc, có thể dẫn đến nguy cơ gì?
A. Làm cho máy tính chạy nhanh hơn.
B. Vi phạm bản quyền phần mềm và có thể chứa mã độc (virus, malware).
C. Nhận được các bản cập nhật phần mềm mới nhất.
D. Tiết kiệm chi phí mua phần mềm.
9. Nếu một tác phẩm được gắn nhãn Creative Commons, điều này có nghĩa là gì?
A. Tác phẩm đó hoàn toàn thuộc phạm vi công cộng và không có bất kỳ hạn chế nào.
B. Tác phẩm đó chỉ có thể được sử dụng cho mục đích thương mại.
C. Tác phẩm đó có các điều khoản sử dụng nhất định do tác giả quy định, cho phép chia sẻ và sử dụng dưới một số điều kiện.
D. Tác phẩm đó chỉ được phép xem mà không được sao chép hay chia sẻ.
10. Ai là người chịu trách nhiệm đầu tiên trong việc bảo vệ bản quyền nội dung thông tin của mình?
A. Chính phủ.
B. Người dùng Internet.
C. Tác giả hoặc chủ sở hữu của tác phẩm.
D. Các công ty công nghệ.
11. Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra nếu một cá nhân hoặc tổ chức vi phạm bản quyền nội dung thông tin một cách nghiêm trọng?
A. Nhận được lời khen từ cộng đồng mạng.
B. Bị phạt tiền, bồi thường thiệt hại, hoặc các chế tài pháp lý khác.
C. Được cấp giấy chứng nhận quyền tác giả.
D. Được tự do sử dụng mọi nội dung trên Internet.
12. Việc sử dụng một đoạn trích ngắn từ một cuốn sách để phân tích trong bài luận của bạn, có cần xin phép người giữ bản quyền không, nếu có ghi nguồn?
A. Có, luôn phải xin phép bất kể độ dài hay mục đích.
B. Không, nếu đó là trích dẫn hợp lý và có ghi nguồn rõ ràng.
C. Chỉ cần xin phép nếu đoạn trích đó rất dài.
D. Không cần xin phép nếu bài luận đó chỉ dùng cho mục đích cá nhân.
13. Hành động nào sau đây là vi phạm bản quyền nội dung thông tin?
A. Tự mình viết một bài báo dựa trên kiến thức đã học.
B. Sao chép toàn bộ nội dung một trang web và đăng lên blog cá nhân mà không xin phép.
C. Sử dụng hình ảnh minh họa có bản quyền trong bài thuyết trình cá nhân cho mục đích học tập.
D. Chia sẻ liên kết (link) đến một bài viết có bản quyền trên mạng xã hội.
14. Khi một tác phẩm được bảo hộ bản quyền, tác giả có quyền gì đối với việc chuyển đổi tác phẩm sang các định dạng khác (ví dụ: từ sách giấy sang ebook)?
A. Không có quyền, vì định dạng vật chất khác nhau.
B. Có quyền cho phép hoặc không cho phép.
C. Bất kỳ ai cũng có thể chuyển đổi định dạng.
D. Chỉ có nhà xuất bản mới có quyền này.
15. Tác phẩm nào sau đây **không** được bảo hộ bản quyền?
A. Một bức tranh vẽ.
B. Một bản nhạc do nhạc sĩ sáng tác.
C. Một đoạn tin tức đã lỗi thời và được công bố rộng rãi.
D. Một phần mềm máy tính.
16. Quyền nào sau đây thuộc về tác giả của một tác phẩm sáng tạo?
A. Quyền yêu cầu tất cả mọi người phải mua tác phẩm của mình.
B. Quyền cho phép hoặc không cho phép người khác sử dụng tác phẩm của mình.
C. Quyền thay đổi nội dung tác phẩm của người khác.
D. Quyền sử dụng tác phẩm của người khác mà không cần xin phép.
17. Nếu một bài hát được bảo hộ bản quyền, hành động nào sau đây là hợp pháp?
A. Tải bài hát về máy tính và chia sẻ miễn phí cho bạn bè.
B. Sử dụng bài hát làm nhạc nền cho một video quảng cáo mà không xin phép.
C. Mua đĩa nhạc hoặc tải nhạc từ các nền tảng hợp pháp.
D. Chỉnh sửa lời bài hát và phát hành dưới tên mình.
18. Quyền nào của tác giả không thể chuyển giao cho người khác?
A. Quyền phân phối tác phẩm.
B. Quyền sửa đổi tác phẩm.
C. Quyền đặt tên cho tác phẩm (quyền nhân thân).
D. Quyền cho thuê tác phẩm.
19. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, tác phẩm nào sau đây có khả năng được bảo hộ bản quyền?
A. Một ý tưởng kinh doanh mới chưa được triển khai.
B. Một bản đồ địa chính được lập bởi cơ quan nhà nước.
C. Một bài thơ do một học sinh lớp 5 sáng tác.
D. Một phương pháp giảng dạy mới.
20. Khái niệm bản quyền liên quan đến loại hình thông tin nào?
A. Chỉ các tác phẩm văn học.
B. Chỉ các phần mềm máy tính.
C. Các tác phẩm sáng tạo gốc dưới dạng vật chất (văn học, âm nhạc, hội họa, nhiếp ảnh, phần mềm, v.v.).
D. Chỉ các ý tưởng và phát minh.
21. Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài tập của mình, điều quan trọng nhất cần làm là gì để tránh vi phạm bản quyền?
A. Chỉ sử dụng những thông tin tìm thấy trên các trang web miễn phí.
B. Tóm tắt lại nội dung theo ý hiểu của mình mà không cần ghi nguồn.
C. Ghi rõ nguồn gốc của thông tin và tác giả (nếu có).
D. Chỉ sử dụng những thông tin có sẵn trên Wikipedia.
22. Khi sử dụng hình ảnh trên mạng cho bài thuyết trình, bạn nên làm gì để đảm bảo không vi phạm bản quyền?
A. Chỉ sử dụng những hình ảnh có watermark.
B. Tìm kiếm hình ảnh trên Google Images và sử dụng hình đầu tiên xuất hiện.
C. Tìm kiếm hình ảnh được cấp phép sử dụng miễn phí (ví dụ: Creative Commons) hoặc xin phép tác giả.
D. Chỉnh sửa lại hình ảnh để nó trông khác bản gốc.
23. Hành động nào sau đây là sử dụng hợp lý (fair use) nội dung có bản quyền?
A. Tải toàn bộ một bộ phim từ trang web không có bản quyền.
B. Sử dụng một đoạn nhạc ngắn làm nhạc nền cho video cá nhân trên YouTube mà không xin phép.
C. Trích dẫn một đoạn văn từ sách giáo khoa để minh họa cho bài giảng của giáo viên.
D. Chỉnh sửa và phát hành lại một bức ảnh có bản quyền mà không được phép.
24. Nếu bạn muốn sử dụng một bức ảnh có bản quyền trong một dự án thương mại, bạn cần làm gì?
A. Chụp lại bức ảnh và đăng lên.
B. Xin phép tác giả và có thể phải trả phí sử dụng.
C. Đợi cho đến khi bản quyền hết hạn.
D. Sử dụng bất kỳ hình ảnh nào có trên mạng.
25. Việc tạo ra một bản sao của phần mềm có bản quyền cho mục đích lưu trữ hoặc dự phòng, có thể được coi là hợp pháp trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn là bất hợp pháp.
B. Chỉ khi người đó là tác giả của phần mềm.
C. Theo quy định của một số quốc gia, việc tạo bản sao lưu cho mục đích cá nhân có thể được cho phép.
D. Khi phần mềm đó đã cũ và không còn được hỗ trợ.