[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

1. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt (facial recognition) dựa trên AI được ứng dụng trong các lĩnh vực nào?

A. Chỉ dùng để chỉnh sửa ảnh.
B. An ninh giám sát, mở khóa điện thoại thông minh và xác thực danh tính.
C. Chỉ dùng để tạo hiệu ứng trong video.
D. Dịch thuật văn bản.

2. Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi triển khai AI trong xã hội là gì?

A. Chi phí sản xuất phần cứng AI quá cao.
B. Khó khăn trong việc bảo trì các hệ thống AI.
C. Các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, thiên vị (bias) trong thuật toán và trách nhiệm giải trình.
D. Thiếu người dùng quan tâm đến công nghệ AI.

3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI được ứng dụng để làm gì?

A. Tự động tạo virus máy tính.
B. Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng, phân tích hành vi bất thường.
C. Chỉ dùng để đặt mật khẩu.
D. Tăng tốc độ kết nối internet.

4. Khái niệm deep learning (học sâu) là một lĩnh vực con của học máy, nổi bật với việc sử dụng cấu trúc mạng nơ-ron nhân tạo có bao nhiêu lớp?

A. Một lớp nơ-ron.
B. Hai lớp nơ-ron.
C. Nhiều lớp nơ-ron ẩn.
D. Chỉ có lớp đầu vào và lớp đầu ra.

5. Khái niệm AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) đề cập đến loại hình AI nào?

A. AI chỉ chuyên về một lĩnh vực hẹp.
B. AI có trí tuệ, khả năng học hỏi và tư duy ngang bằng hoặc vượt trội con người trong mọi lĩnh vực.
C. AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ được lập trình sẵn.
D. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu số.

6. Khái niệm thiên vị (bias) trong AI đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của AI trong việc đưa ra kết quả chính xác mọi lúc.
B. Sự phản ánh không công bằng hoặc phân biệt đối xử trong kết quả của AI do dữ liệu huấn luyện hoặc thiết kế thuật toán.
C. Tốc độ xử lý nhanh chóng của AI.
D. Khả năng của AI trong việc thích ứng với môi trường mới.

7. Khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên của máy tính được gọi là gì, và nó cho phép AI thực hiện những gì?

A. Xử lý ảnh số, cho phép máy tính nhận diện vật thể.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), cho phép máy tính hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ của con người.
C. Xử lý âm thanh, cho phép máy tính nhận dạng giọng nói.
D. Xử lý dữ liệu lớn, cho phép máy tính phân tích hàng terabyte dữ liệu.

8. Công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) của AI cho phép thiết bị nào hiểu và phản hồi lệnh của người dùng?

A. Máy in.
B. Trợ lý ảo (như Siri, Google Assistant, Alexa).
C. Máy tính bỏ túi.
D. Máy fax.

9. Trong lĩnh vực vận tải, AI đang được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Chỉ dùng để bán vé tàu.
B. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý đội xe.
C. Thay thế hoàn toàn phương tiện công cộng.
D. Chỉ dùng để sửa chữa xe.

10. Cố vấn tài chính tự động (robo-advisors) sử dụng AI để cung cấp loại hình dịch vụ nào?

A. Tư vấn pháp lý.
B. Tư vấn và quản lý đầu tư dựa trên thuật toán.
C. Tư vấn sức khỏe.
D. Tư vấn nghề nghiệp.

11. Khả năng của AI trong việc học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại được gọi là gì?

A. Tự động hóa quy trình.
B. Học máy (Machine Learning).
C. Lập trình hướng đối tượng.
D. Mạng lưới thần kinh.

12. Khái niệm AI giải thích được (Explainable AI - XAI) ra đời nhằm giải quyết vấn đề gì của các mô hình AI phức tạp?

A. Tăng tốc độ xử lý của mô hình.
B. Giúp con người hiểu được lý do đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của AI.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của mô hình.
D. Tăng khả năng tự học của mô hình.

13. Robot tự hành (autonomous robots) sử dụng AI để thực hiện nhiệm vụ trong môi trường mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, ví dụ điển hình là gì?

A. Máy tính cá nhân.
B. Xe tự lái.
C. Điện thoại thông minh.
D. Máy in 3D.

14. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của AI trong cuộc sống hàng ngày là gì, giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

A. Hệ thống định vị GPS trên điện thoại di động.
B. Các công cụ soạn thảo văn bản như Microsoft Word.
C. Các thuật toán đề xuất nội dung trên các nền tảng xem phim, nghe nhạc hoặc mua sắm trực tuyến.
D. Máy tính bỏ túi dùng để thực hiện các phép tính cơ bản.

15. Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ giảng dạy như thế nào?

A. AI chỉ có thể chấm điểm tự động các bài kiểm tra.
B. AI có thể cung cấp lộ trình học tập cá nhân hóa và phản hồi tự động cho học viên.
C. AI sẽ thay thế hoàn toàn giáo viên.
D. AI chỉ dùng để tạo bài giảng.

16. Khi nói về AI tạo sinh (Generative AI), khả năng nổi bật nhất của nó là gì?

A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã lập trình.
C. Khả năng thực hiện các phép tính khoa học phức tạp.
D. Khả năng điều khiển robot công nghiệp.

17. AI có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu khoa học như thế nào trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu?

A. AI chỉ có thể giúp sắp xếp dữ liệu.
B. AI có thể phát hiện các mẫu, xu hướng và mối tương quan ẩn trong dữ liệu phức tạp.
C. AI sẽ tự động viết báo cáo khoa học.
D. AI chỉ dùng để lưu trữ kết quả nghiên cứu.

18. Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để làm gì nhằm phát hiện các giao dịch bất thường?

A. Tự động mở tài khoản ngân hàng cho khách hàng.
B. Phát hiện gian lận và các giao dịch bất thường (fraud detection).
C. In sao kê tài khoản.
D. Tư vấn đầu tư chứng khoán dựa trên cảm tính.

19. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), khái niệm machine learning (học máy) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của máy tính?

A. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
B. Khả năng tự động hóa các quy trình sản xuất trong nhà máy.
C. Khả năng học hỏi và đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp.
D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên với con người thông qua giọng nói.

20. Trong tương lai, vai trò của AI trong công việc được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào?

A. AI sẽ tự động hóa tất cả các công việc.
B. AI sẽ đảm nhận các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và phân tích dữ liệu, cho phép con người tập trung vào các công việc sáng tạo và chiến lược hơn.
C. AI sẽ không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
D. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.

21. AI có vai trò như thế nào trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của các thành phố thông minh (smart cities)?

A. AI chỉ dùng để trang trí các tòa nhà công cộng.
B. AI giúp tối ưu hóa quản lý giao thông, năng lượng và các dịch vụ công cộng.
C. AI chỉ dùng để phát nhạc trong các công viên.
D. AI chỉ dùng để điều khiển hệ thống đèn chiếu sáng đường phố.

22. Trong lĩnh vực giải trí, AI có thể đóng góp như thế nào vào quá trình sáng tạo nội dung?

A. AI chỉ dùng để quảng cáo phim.
B. AI có thể hỗ trợ viết kịch bản, sáng tác nhạc hoặc tạo hiệu ứng hình ảnh.
C. AI không có vai trò trong sáng tạo nghệ thuật.
D. AI chỉ dùng để phân loại phim.

23. Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng như thế nào để hỗ trợ chẩn đoán bệnh?

A. AI chỉ được dùng để quản lý hồ sơ bệnh án.
B. AI hỗ trợ phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
C. AI thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc đưa ra phác đồ điều trị.
D. AI chỉ dùng để đặt lịch hẹn khám bệnh.

24. Khái niệm AI yếu (Narrow AI) ám chỉ loại hình AI nào?

A. AI có khả năng tư duy và ý thức như con người.
B. AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. AI có khả năng học hỏi mọi thứ.
D. AI có khả năng suy luận và sáng tạo vượt trội.

25. Việc sử dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ giúp làm đẹp cảnh quan nông trại.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón và phát hiện sâu bệnh sớm.
C. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
D. Chỉ dùng để dự báo thời tiết.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ nhận dạng khuôn mặt (facial recognition) dựa trên AI được ứng dụng trong các lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

2. Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi triển khai AI trong xã hội là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI được ứng dụng để làm gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm deep learning (học sâu) là một lĩnh vực con của học máy, nổi bật với việc sử dụng cấu trúc mạng nơ-ron nhân tạo có bao nhiêu lớp?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) đề cập đến loại hình AI nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm thiên vị (bias) trong AI đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

7. Khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên của máy tính được gọi là gì, và nó cho phép AI thực hiện những gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) của AI cho phép thiết bị nào hiểu và phản hồi lệnh của người dùng?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực vận tải, AI đang được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

10. Cố vấn tài chính tự động (robo-advisors) sử dụng AI để cung cấp loại hình dịch vụ nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

11. Khả năng của AI trong việc học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại được gọi là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm AI giải thích được (Explainable AI - XAI) ra đời nhằm giải quyết vấn đề gì của các mô hình AI phức tạp?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

13. Robot tự hành (autonomous robots) sử dụng AI để thực hiện nhiệm vụ trong môi trường mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, ví dụ điển hình là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của AI trong cuộc sống hàng ngày là gì, giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ giảng dạy như thế nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nói về AI tạo sinh (Generative AI), khả năng nổi bật nhất của nó là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

17. AI có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu khoa học như thế nào trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để làm gì nhằm phát hiện các giao dịch bất thường?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), khái niệm machine learning (học máy) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của máy tính?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tương lai, vai trò của AI trong công việc được dự đoán sẽ thay đổi như thế nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

21. AI có vai trò như thế nào trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của các thành phố thông minh (smart cities)?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

22. Trong lĩnh vực giải trí, AI có thể đóng góp như thế nào vào quá trình sáng tạo nội dung?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng như thế nào để hỗ trợ chẩn đoán bệnh?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm AI yếu (Narrow AI) ám chỉ loại hình AI nào?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?