[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng
1. Hành vi chia sẻ quá nhiều (oversharing) thông tin cá nhân trên mạng có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng nguy cơ bị đánh cắp danh tính, bị theo dõi hoặc lợi dụng thông tin.
B. Nhanh chóng trở nên nổi tiếng trên mạng.
C. Được nhiều người kết bạn mới.
D. Cải thiện kỹ năng viết lách.
2. Hành vi troll (phá hoại, gây rối) trên các nền tảng trực tuyến thường nhằm mục đích gì?
A. Gây mâu thuẫn, kích động cảm xúc tiêu cực và thu hút sự chú ý.
B. Tạo ra môi trường giao tiếp lành mạnh.
C. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
D. Giúp mọi người hiểu nhau hơn.
3. Theo phân tích về văn hóa số, khái niệm digital footprint (dấu chân kỹ thuật số) đề cập đến:
A. Toàn bộ dữ liệu về hoạt động, tương tác và thông tin mà một người để lại trên mạng.
B. Số lượng bài viết được đăng tải trên mạng xã hội.
C. Tốc độ kết nối internet của người dùng.
D. Kỹ năng sử dụng máy tính của một người.
4. Theo các quy định về bản quyền, việc tải xuống và sử dụng trái phép các nội dung có bản quyền (như nhạc, phim, phần mềm) là hành vi:
A. Vi phạm pháp luật về sở hữu trí tuệ.
B. Được phép sử dụng miễn phí.
C. Khuyến khích để tiếp cận kiến thức.
D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến tác giả.
5. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, hành vi nào sau đây được coi là biểu hiện của netiquette (lịch sự trên mạng)?
A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng ý kiến khác biệt và tránh tấn công cá nhân.
B. Viết bài bằng chữ in hoa toàn bộ để thu hút sự chú ý.
C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân một cách công khai.
D. Trả lời mọi bình luận ngay lập tức mà không xem xét kỹ.
6. Phân biệt giữa phần mềm độc hại (malware) và phần mềm quảng cáo (adware) trong không gian mạng:
A. Malware có thể bao gồm virus, trojan với mục đích phá hoại hoặc đánh cắp dữ liệu, còn adware chủ yếu hiển thị quảng cáo không mong muốn.
B. Cả hai đều chỉ đơn thuần hiển thị thông báo.
C. Adware nguy hiểm hơn malware.
D. Malware chỉ ảnh hưởng đến hệ điều hành, còn adware ảnh hưởng đến trình duyệt.
7. Tại sao việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với an toàn trong không gian mạng?
A. Các bản cập nhật thường chứa các bản vá lỗi bảo mật để chống lại các mối đe dọa mới.
B. Các bản cập nhật giúp tăng dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
C. Các bản cập nhật chỉ đơn thuần là thay đổi giao diện người dùng.
D. Các bản cập nhật giúp thiết bị hoạt động chậm hơn.
8. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho các tài khoản trực tuyến là gì?
A. Bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ truy cập internet.
C. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với người khác.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.
9. Hành vi copy-paste (sao chép và dán) nội dung từ một nguồn trên mạng mà không ghi rõ nguồn gốc được xem là:
A. Thiếu tôn trọng đối với tác giả và vi phạm quy tắc trích dẫn.
B. Cách hiệu quả để chia sẻ thông tin.
C. Hành động hoàn toàn hợp pháp.
D. Biểu hiện của sự sáng tạo nội dung.
10. Hành vi cyberbullying (bắt nạt trên mạng) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến nạn nhân?
A. Ảnh hưởng tâm lý nghiêm trọng, dẫn đến lo âu, trầm cảm và cô lập xã hội.
B. Tăng cường khả năng phục hồi và sự tự tin.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
D. Giúp khám phá những sở thích mới.
11. Hành vi slander (vu khống bằng lời nói) và libel (vu khống bằng văn bản) trên mạng đều thuộc phạm trù nào?
A. Xúc phạm danh dự, nhân phẩm và có thể vi phạm pháp luật.
B. Giao tiếp thông thường.
C. Hoạt động quảng bá thương hiệu.
D. Chia sẻ thông tin giải trí.
12. Theo phân tích về quyền riêng tư kỹ thuật số, cookie (bánh quy) trên các trang web chủ yếu dùng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin về hành vi truy cập và sở thích của người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Tăng cường bảo mật cho trang web.
C. Kiểm tra lỗi trong mã nguồn của trang web.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ cache của trình duyệt.
13. Theo phân tích phổ biến về giao tiếp trong không gian mạng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là công dân số (digital citizen) có trách nhiệm và đạo đức?
A. Người sử dụng internet và các dịch vụ trực tuyến một cách có ý thức và tuân thủ quy tắc ứng xử.
B. Bất kỳ ai có tài khoản trên mạng xã hội.
C. Người có kiến thức sâu rộng về công nghệ thông tin.
D. Người thường xuyên mua sắm trực tuyến.
14. Khi sử dụng các dịch vụ định vị trực tuyến (ví dụ: Google Maps), việc chia sẻ vị trí của bạn có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư như thế nào?
A. Lộ trình di chuyển và các địa điểm thường lui tới có thể bị theo dõi.
B. Tăng khả năng tìm đường nhanh hơn.
C. Giảm chi phí sử dụng dữ liệu di động.
D. Cải thiện chất lượng tín hiệu GPS.
15. Theo các nguyên tắc về sử dụng email chuyên nghiệp, việc đặt tiêu đề (subject) cho email là quan trọng vì:
A. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và sắp xếp email hợp lý.
B. Chỉ đơn thuần là yêu cầu bắt buộc của hệ thống.
C. Tăng dung lượng của email.
D. Làm cho email trông chuyên nghiệp hơn mà không ảnh hưởng nội dung.
16. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần xem xét là:
A. Mức độ riêng tư của thông tin và đối tượng có thể nhìn thấy.
B. Số lượng người theo dõi trên trang cá nhân.
C. Tính thẩm mỹ của hình ảnh đi kèm.
D. Việc có nhiều lượt thích (like) hay không.
17. Theo các nguyên tắc về an toàn thông tin, việc sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không được bảo vệ có thể dẫn đến nguy cơ nào?
A. Thông tin cá nhân và dữ liệu truyền tải có thể bị kẻ gian chặn bắt.
B. Tốc độ kết nối internet sẽ bị giới hạn.
C. Thiết bị điện tử có thể bị quá tải nhiệt.
D. Hệ điều hành của thiết bị sẽ tự động cập nhật.
18. Phân tích tình huống: Một người dùng nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác minh và nhận thưởng. Đây có khả năng là hành vi gì trong không gian mạng?
A. Lừa đảo (phishing) để đánh cắp thông tin.
B. Thư rác (spam) quảng cáo.
C. Tin nhắn xác nhận giao dịch.
D. Thông báo cập nhật phần mềm.
19. Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage), yếu tố quan trọng nhất cần xem xét về bảo mật là:
A. Chính sách bảo mật của nhà cung cấp dịch vụ và cách họ bảo vệ dữ liệu người dùng.
B. Dung lượng lưu trữ miễn phí được cung cấp.
C. Tốc độ tải lên và tải xuống tệp tin.
D. Khả năng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau.
20. Theo các nguyên tắc về an toàn giao dịch trực tuyến, trước khi nhập thông tin thẻ tín dụng trên một trang web, người dùng nên kiểm tra điều gì đầu tiên?
A. Địa chỉ trang web bắt đầu bằng https:// và có biểu tượng ổ khóa.
B. Số lượng sản phẩm có sẵn trên trang.
C. Thông tin liên hệ của công ty.
D. Các bài đánh giá về sản phẩm.
21. Khi gặp phải nội dung độc hại hoặc vi phạm pháp luật trên mạng, hành động được khuyến khích là:
A. Báo cáo cho nền tảng mạng xã hội hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
B. Chia sẻ rộng rãi để cảnh báo người khác.
C. Bỏ qua và không tương tác.
D. Tự mình gỡ bỏ nội dung đó.
22. Hành vi phishing (lừa đảo qua mạng) thường dựa vào yếu tố tâm lý nào của con người để thành công?
A. Sự tò mò, lòng tham, nỗi sợ hãi hoặc mong muốn nhận được lợi ích.
B. Sự hoài nghi và cẩn trọng.
C. Sự thờ ơ và không quan tâm.
D. Khả năng phân tích logic.
23. Một người dùng đăng tải hình ảnh cá nhân lên mạng xã hội mà không chỉnh sửa hoặc thêm bất kỳ bộ lọc nào. Đây là một ví dụ về:
A. Tính xác thực và minh bạch trong chia sẻ thông tin trực tuyến.
B. Hành vi hoarding (tích trữ kỹ thuật số).
C. Sử dụng công cụ chỉnh sửa ảnh nâng cao.
D. Vi phạm bản quyền hình ảnh.
24. Khi tham gia vào một cuộc trò chuyện video trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Đảm bảo môi trường yên tĩnh, ánh sáng tốt và kết nối mạng ổn định.
B. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) trong suốt cuộc trò chuyện.
C. Nói chuyện với âm lượng lớn để mọi người nghe rõ.
D. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
25. Vai trò của mã hóa (encryption) trong giao tiếp trực tuyến là gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng mã hóa, chỉ người có khóa mới đọc được, đảm bảo tính bảo mật.
B. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
C. Nén dung lượng tệp tin.
D. Tạo ra các hiệu ứng hình ảnh cho nội dung.