[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 6 bài 1: Số thập phân
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 6 bài 1: Số thập phân
1. Cho hai số thập phân $A = 0.123$ và $B = 0.132$. So sánh A và B.
A. $A > B$
B. $A < B$
C. $A = B$
D. Không xác định được
2. Số thập phân nào có giá trị bằng $\frac{1}{2}$?
A. 0.2
B. 0.5
C. 0.05
D. 0.12
3. So sánh hai số thập phân: $5.67$ và $5.76$. Số nào lớn hơn?
A. $5.67$ lớn hơn
B. $5.76$ lớn hơn
C. Hai số bằng nhau
D. Không so sánh được
4. Trong các số thập phân sau, số nào nhỏ nhất: $1.01, 1.10, 0.99, 1.001$?
A. 1.01
B. 1.10
C. 0.99
D. 1.001
5. Viết số thập phân $0.009$ dưới dạng phân số tối giản.
A. $\frac{9}{100}$
B. $\frac{9}{10000}$
C. $\frac{9}{1000}$
D. $\frac{90}{100}$
6. Số thập phân nào biểu diễn đúng giá trị của $12 \text{ đơn vị, } 3 ext{ phần mười, } 4 ext{ phần trăm}$?
A. 12.43
B. 12.34
C. 1.234
D. 12.034
7. Giá trị của chữ số 7 trong số thập phân 3.175 là gì?
A. 7 đơn vị
B. 7 phần mười
C. 7 phần trăm
D. 7 phần nghìn
8. Đọc số thập phân 12.054 như thế nào cho đúng?
A. Mười hai phẩy năm mươi bốn
B. Mười hai đơn vị và năm mươi bốn phần nghìn
C. Mười hai phẩy không năm tư
D. Một trăm hai mươi bốn phần nghìn
9. Nếu một lớp học có 25 học sinh, trong đó có 10 học sinh nữ. Tỉ lệ học sinh nữ là bao nhiêu phần trăm? Hãy biểu diễn kết quả dưới dạng số thập phân.
A. 0.25
B. 0.4
C. 0.10
D. 0.04
10. Chuyển số thập phân $0.25$ thành phân số tối giản.
A. $\frac{25}{100}$
B. $\frac{1}{4}$
C. $\frac{5}{20}$
D. $\frac{25}{1000}$
11. Số thập phân nào biểu diễn giá trị của $5 ext{ phần nghìn}$?
A. 0.5
B. 0.05
C. 0.005
D. 0.0005
12. Chuyển phân số $\frac{3}{4}$ thành số thập phân ta được kết quả nào sau đây?
A. 0.75
B. 0.075
C. 0.34
D. 3.4
13. Số thập phân nào biểu diễn giá trị lớn nhất trong các số sau: 0.5, 0.05, 0.50, 0.499?
A. 0.50
B. 0.05
C. 0.499
D. 0.5
14. Đâu là cách viết đúng của hai đơn vị và ba phần trăm dưới dạng số thập phân?
A. 2.3
B. 2.03
C. 0.23
D. 2.30
15. Số thập phân nào bằng với phân số $\frac{7}{10}$?
A. 0.07
B. 7.0
C. 0.7
D. 7.10