1. Bộ phận nào của thực vật thường có màu xanh do chứa chất diệp lục và có chức năng chính là quang hợp?
A. Thân
B. Lá
C. Rễ
D. Hoa
2. Cây xanh cần ánh sáng mặt trời để thực hiện quá trình quang hợp. Bộ phận nào của lá chứa chất diệp lục để hấp thụ năng lượng ánh sáng?
A. Lỗ khí
B. Gân lá
C. Tế bào biểu bì
D. Diệp lục trong tế bào thịt lá
3. Trong cấu tạo của một nhị hoa, bộ phận nào sẽ sản xuất ra hạt phấn?
A. Chỉ nhị
B. Bao phấn
C. Đế nhị
D. Cuống nhị
4. Lỗ khí trên bề mặt lá có vai trò gì quan trọng đối với đời sống của thực vật?
A. Hấp thụ nước từ không khí
B. Thoát hơi nước và trao đổi khí (lấy CO2, thải O2)
C. Hỗ trợ quá trình quang hợp
D. Dự trữ chất dinh dưỡng
5. Bộ phận nào của thực vật có thể biến đổi thành tua cuốn để giúp cây leo bám, ví dụ như ở cây đậu Hà Lan?
A. Rễ
B. Quả
C. Lá hoặc thân
D. Hoa
6. Bộ phận nào của thực vật có vai trò quan trọng trong việc sinh sản, tạo ra hạt giống cho thế hệ sau?
A. Lá
B. Thân
C. Rễ
D. Hoa
7. Bộ phận nào của thân cây có vai trò vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá, được gọi là mạch gỗ?
A. Lớp vỏ ngoài của thân
B. Tầng sinh vỏ
C. Mạch gỗ trong trụ giữa của thân
D. Tầng sinh mạch
8. Trong quá trình sinh sản hữu tính của thực vật có hoa, bộ phận nào chứa hạt phấn?
A. Đầu nhụy
B. Bao phấn
C. Cuống nhụy
D. Noãn
9. Trong cấu tạo của một bông hoa, bộ phận nào có chức năng thu hút côn trùng thụ phấn bằng màu sắc và mùi hương đặc trưng?
A. Cuống hoa
B. Lá đài
C. Cánh hoa
D. Nhị hoa
10. Bộ phận nào của thực vật có thể có các gai hoặc lông để bảo vệ khỏi bị động vật ăn thịt?
A. Hoa
B. Lá, thân, quả
C. Rễ
D. Hạt
11. Bộ phận nào của thực vật có vai trò chính trong việc vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá và vận chuyển chất hữu cơ từ lá đến các bộ phận khác của cây?
A. Thân
B. Lá
C. Rễ
D. Hoa
12. Khi nói về quả, bộ phận nào của hoa ban đầu sẽ phát triển thành lớp vỏ bảo vệ quả và hạt bên trong?
A. Cánh hoa
B. Đế hoa
C. Bầu nhụy
D. Đầu nhụy
13. Bộ phận nào của thực vật có chức năng hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) từ không khí để tham gia vào quá trình quang hợp?
A. Rễ
B. Lá
C. Thân
D. Hoa
14. Cấu trúc nào của rễ giúp tăng diện tích bề mặt để hấp thụ nước và muối khoáng hiệu quả hơn?
A. Lớp vỏ ngoài
B. Lông hút
C. Mạch gỗ
D. Đỉnh sinh trưởng
15. Sau khi thụ tinh, bộ phận nào của hoa thường phát triển thành quả, chứa đựng hạt giống bên trong?
A. Đế hoa
B. Cuống hoa
C. Bầu nhụy
D. Cánh hoa
16. Trong quá trình thụ tinh, sau khi hạt phấn nảy mầm và tạo ống phấn, ống phấn sẽ đi qua bộ phận nào để đến noãn?
A. Đầu nhụy
B. Cuống nhụy
C. Bầu nhụy
D. Cánh hoa
17. Bộ phận nào của thực vật có thể biến đổi để tạo thành quả, mang theo hạt giống và giúp phát tán chúng?
A. Lá
B. Thân
C. Hoa
D. Rễ
18. Trong các bộ phận của hoa, bộ phận nào có chức năng bảo vệ nụ hoa khi còn non?
A. Cánh hoa
B. Lá đài
C. Đế hoa
D. Đài hoa
19. Bộ phận nào của thực vật thường có chức năng dự trữ chất dinh dưỡng, ví dụ như củ khoai tây hay củ cà rốt?
A. Lá
B. Hoa
C. Thân và rễ
D. Quả
20. Quá trình quang hợp, yếu tố thiết yếu để cây tạo ra chất dinh dưỡng, chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào của thực vật?
A. Rễ
B. Lá
C. Thân
D. Hoa
21. Bộ phận nào của thực vật có khả năng sinh sản vô tính bằng cách hình thành chồi trên thân hoặc rễ, ví dụ như cây khoai tây?
A. Hoa
B. Quả
C. Hạt
D. Thân và rễ
22. Trong quá trình sinh sản của thực vật, bộ phận nào của hạt chứa chất dinh dưỡng dự trữ để nuôi phôi phát triển?
A. Vỏ hạt
B. Phôi
C. Phôi nhũ
D. Rễ mầm
23. Trong cấu tạo của một hạt, bộ phận nào sẽ phát triển thành thân và lá của cây con?
A. Vỏ hạt
B. Phôi
C. Phôi nhũ
D. Noãn
24. Bộ phận nào của thực vật có chức năng hấp thụ nước và muối khoáng hòa tan từ đất, đồng thời neo giữ cây trong đất?
A. Thân
B. Lá
C. Rễ
D. Hoa
25. Trong quá trình thụ phấn, hạt phấn cần di chuyển đến bộ phận nào để bắt đầu quá trình thụ tinh?
A. Bao phấn
B. Đế hoa
C. Đầu nhụy
D. Cánh hoa