Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Bướu Giáp Đơn 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

1. Điều gì sau đây là đúng về sự khác biệt giữa bướu giáp đơn thuần và viêm tuyến giáp Hashimoto?

A. Bướu giáp đơn thuần là một bệnh tự miễn, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto không phải.
B. Bướu giáp đơn thuần thường gây ra cường giáp, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto gây ra suy giáp.
C. Bướu giáp đơn thuần là do thiếu iốt, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto là một bệnh tự miễn.
D. Bướu giáp đơn thuần luôn cần phẫu thuật, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto không cần.

2. Điều gì sau đây là một biện pháp phòng ngừa bướu giáp đơn thuần hiệu quả ở cấp độ cộng đồng?

A. Khuyến khích mọi người ăn nhiều đường.
B. Bổ sung iốt vào muối ăn.
C. Khuyến khích mọi người hút thuốc.
D. Hạn chế sử dụng nước máy.

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên được khuyến khích cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

A. Thực phẩm giàu chất xơ.
B. Hải sản.
C. Thực phẩm giàu canxi.
D. Thực phẩm giàu vitamin C.

4. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ di truyền có thể gây ra bướu giáp đơn thuần?

A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
C. Tiền sử gia đình mắc các bệnh lý tuyến giáp.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh Alzheimer.

5. Điều trị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt thường bao gồm những gì?

A. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp.
B. Bổ sung iốt.
C. Sử dụng hormone tuyến giáp tổng hợp liều cao.
D. Xạ trị iốt.

6. Khi khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bướu giáp đơn thuần?

A. Da khô và rụng tóc.
B. Tuyến giáp to đều và mềm khi sờ.
C. Mắt lồi.
D. Run tay.

7. Điều gì có thể xảy ra nếu bướu giáp đơn thuần không được điều trị?

A. Bệnh nhân sẽ bị mù.
B. Bướu giáp có thể gây chèn ép khí quản và thực quản.
C. Bệnh nhân sẽ bị suy thận.
D. Bệnh nhân sẽ bị mất trí nhớ.

8. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa bướu giáp đơn thuần và bướu giáp nhân?

A. X-quang ngực.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Điện tâm đồ.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.

9. Bướu giáp đơn thuần có thể gây ra những biến chứng nào cho phụ nữ mang thai?

A. Tăng cân quá mức.
B. Sảy thai hoặc sinh non.
C. Rụng tóc.
D. Mờ mắt.

10. Loại hormone nào sau đây được tuyến yên sử dụng để điều chỉnh chức năng tuyến giáp?

A. Thyroxine (T4).
B. Triiodothyronine (T3).
C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
D. Calcitonin.

11. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp đơn thuần có thể được xem xét?

A. Bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Bướu giáp gây khó thở hoặc khó nuốt.
C. Bướu giáp được kiểm soát tốt bằng thuốc.
D. Bướu giáp không tăng kích thước trong thời gian theo dõi.

12. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Kích thước của bướu giáp.
B. Triệu chứng của bệnh nhân.
C. Chức năng tuyến giáp.
D. Màu tóc của bệnh nhân.

13. Tại sao phụ nữ có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần cao hơn nam giới?

A. Do phụ nữ có chế độ ăn uống kém hơn nam giới.
B. Do phụ nữ có hệ miễn dịch yếu hơn nam giới.
C. Do ảnh hưởng của hormone estrogen và mang thai.
D. Do phụ nữ thường xuyên hút thuốc hơn nam giới.

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

A. Sử dụng muối iốt thường xuyên.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh Basedow.
C. Giới tính nam.
D. Sống ở vùng núi cao, thiếu iốt.

15. Một người sống ở vùng thiếu iốt có nguy cơ mắc bệnh bướu cổ đơn thuần. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

A. Uống vitamin D hàng ngày.
B. Sử dụng muối iốt trong chế biến thực phẩm.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.

16. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần và đang dùng levothyroxine. Tại sao bệnh nhân cần xét nghiệm TSH định kỳ?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị dị ứng với thuốc.
B. Để theo dõi chức năng gan.
C. Để đảm bảo liều lượng thuốc là phù hợp.
D. Để kiểm tra xem bệnh nhân có bị ung thư tuyến giáp hay không.

17. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần có TSH cao. Điều này có nghĩa là gì?

A. Bệnh nhân bị cường giáp.
B. Bệnh nhân bị suy giáp.
C. Bệnh nhân bị ung thư tuyến giáp.
D. Tuyến giáp của bệnh nhân hoạt động bình thường.

18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá sự hấp thụ iốt của tuyến giáp?

A. Siêu âm Doppler.
B. Xạ hình tuyến giáp.
C. Điện tâm đồ.
D. Chụp X-quang.

19. Mục tiêu chính của điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?

A. Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp.
B. Cải thiện chức năng tim mạch.
C. Giảm kích thước bướu giáp và giảm triệu chứng.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

20. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp?

A. Khàn tiếng do tổn thương dây thần kinh thanh quản.
B. Suy giáp.
C. Hạ canxi máu do tổn thương tuyến cận giáp.
D. Tăng năng tuyến giáp.

21. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bướu giáp đơn thuần?

A. Xạ hình tuyến giáp.
B. Sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ.
C. Siêu âm tuyến giáp.
D. Xét nghiệm T3, T4, TSH.

22. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp ở bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần?

A. Khó thở khi nằm.
B. Khàn tiếng.
C. Sụt cân nhanh chóng.
D. Cảm giác vướng víu ở cổ.

23. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được khuyên dùng loại muối nào?

A. Muối biển.
B. Muối hồng Himalaya.
C. Muối iốt.
D. Muối kosher.

24. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

A. Bướu giáp đơn thuần luôn gây ra cường giáp.
B. Bướu giáp đơn thuần có kích thước lớn hơn bướu giáp đa nhân.
C. Bướu giáp đơn thuần có sự tăng sinh đồng đều của toàn bộ tuyến giáp, trong khi bướu giáp đa nhân có nhiều nốt.
D. Bướu giáp đơn thuần chỉ xảy ra ở phụ nữ.

25. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết?

A. Khi bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi bệnh nhân có các triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp.
C. Khi bệnh nhân chỉ muốn được tư vấn về chế độ ăn uống.
D. Khi bệnh nhân muốn phẫu thuật thẩm mỹ.

26. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần đang mang thai. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý tình trạng của cô ấy?

A. Trì hoãn điều trị cho đến sau khi sinh.
B. Đảm bảo đủ lượng iốt để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
C. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp ngay lập tức.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng iốt.

27. Khi nào thì sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định cho bướu giáp đơn thuần?

A. Khi bướu giáp có kích thước rất nhỏ.
B. Khi có nghi ngờ ung thư tuyến giáp.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Khi TSH ở mức bình thường.

28. Thuốc nào sau đây có thể gây ra bướu giáp như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Amiodarone.
C. Vitamin C.
D. Insulin.

29. Yếu tố nào sau đây thường không được xem là nguyên nhân trực tiếp gây ra bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu iốt trong chế độ ăn uống.
B. Rối loạn tự miễn dịch.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với bức xạ.

30. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp tốt nhất ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

A. Định lượng canxi máu.
B. Định lượng TSH (hormone kích thích tuyến giáp).
C. Công thức máu.
D. Điện giải đồ.

1 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì sau đây là đúng về sự khác biệt giữa bướu giáp đơn thuần và viêm tuyến giáp Hashimoto?

2 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì sau đây là một biện pháp phòng ngừa bướu giáp đơn thuần hiệu quả ở cấp độ cộng đồng?

3 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên được khuyến khích cho bệnh nhân bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

4 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ di truyền có thể gây ra bướu giáp đơn thuần?

5 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

5. Điều trị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt thường bao gồm những gì?

6 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

6. Khi khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bướu giáp đơn thuần?

7 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì có thể xảy ra nếu bướu giáp đơn thuần không được điều trị?

8 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

8. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa bướu giáp đơn thuần và bướu giáp nhân?

9 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

9. Bướu giáp đơn thuần có thể gây ra những biến chứng nào cho phụ nữ mang thai?

10 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

10. Loại hormone nào sau đây được tuyến yên sử dụng để điều chỉnh chức năng tuyến giáp?

11 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp đơn thuần có thể được xem xét?

12 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định điều trị bướu giáp đơn thuần?

13 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao phụ nữ có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần cao hơn nam giới?

14 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

15 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

15. Một người sống ở vùng thiếu iốt có nguy cơ mắc bệnh bướu cổ đơn thuần. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?

16 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

16. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần và đang dùng levothyroxine. Tại sao bệnh nhân cần xét nghiệm TSH định kỳ?

17 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

17. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần có TSH cao. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá sự hấp thụ iốt của tuyến giáp?

19 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

19. Mục tiêu chính của điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?

20 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

20. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp?

21 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá bướu giáp đơn thuần?

22 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

22. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp ở bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần?

23 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

23. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được khuyên dùng loại muối nào?

24 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

24. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

25. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa nội tiết?

26 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

26. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần đang mang thai. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý tình trạng của cô ấy?

27 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

27. Khi nào thì sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định cho bướu giáp đơn thuần?

28 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

28. Thuốc nào sau đây có thể gây ra bướu giáp như một tác dụng phụ?

29 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

29. Yếu tố nào sau đây thường không được xem là nguyên nhân trực tiếp gây ra bướu giáp đơn thuần?

30 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 1

30. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp tốt nhất ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?