Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng hiểu ngôn ngữ?

A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Vỏ não cảm giác

2. Phương pháp nào ghi lại hoạt động điện của não bộ thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

A. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
C. Điện não đồ (EEG)
D. Chụp cắt lớp phát xạ позитрон (PET)

3. Hormone nào thường được liên kết với phản ứng `chiến hay chạy` (fight-or-flight) của cơ thể khi đối mặt với căng thẳng?

A. Insulin
B. Cortisol
C. Melatonin
D. Testosterone

4. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?

A. Hồi hải mã
B. Amygdala
C. Nhân trên giao thoa thị giác
D. Tiểu não

5. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)?

A. Thuốc an thần
B. Thuốc chống trầm cảm
C. Thuốc kích thích
D. Thuốc chống loạn thần

6. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ não bộ đến các cơ để thực hiện vận động?

A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh trung gian
C. Tế bào thần kinh vận động
D. Tế bào thần kinh đệm

7. Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc xử lý thông tin thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

8. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm chức năng nhận thức, trí nhớ và khả năng suy luận, thường gặp ở người lớn tuổi?

A. Chứng tự kỷ
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Alzheimer
D. Rối loạn tăng động giảm chú ý

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác đau?

A. Endorphin
B. Dopamine
C. Serotonin
D. Acetylcholine

10. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mức độ di truyền của một đặc điểm hành vi nhất định?

A. Nghiên cứu trường hợp
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu sinh đôi
D. Nghiên cứu thực nghiệm

11. Cấu trúc não bộ nào được coi là `trạm chuyển tiếp` cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi chúng đến vỏ não?

A. Hồi hải mã
B. Đồi thị
C. Amygdala
D. Tiểu não

12. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến việc ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp làm dịu và giảm bớt lo âu?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. GABA
D. Glutamate

13. Quá trình myelin hóa (myelination) đóng vai trò gì trong hệ thần kinh?

A. Làm chậm tốc độ truyền tín hiệu thần kinh
B. Tăng tốc độ truyền tín hiệu thần kinh
C. Ngăn chặn hoàn toàn việc truyền tín hiệu thần kinh
D. Không ảnh hưởng đến tốc độ truyền tín hiệu thần kinh

14. Điều gì xảy ra với các synap thần kinh khi chúng được sử dụng thường xuyên hơn?

A. Chúng trở nên yếu hơn
B. Chúng trở nên mạnh hơn
C. Chúng biến mất hoàn toàn
D. Chúng không thay đổi

15. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh?

A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. GABA
D. Glutamate

17. Cấu trúc não bộ nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Hạch nền
D. Vỏ não vận động

18. Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức?

A. Trí nhớ giác quan
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn
D. Trí nhớ làm việc

19. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

A. Hồi hải mã
B. Amygdala
C. Thể chai
D. Thân não

20. Khu vực nào của não bộ được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát hành vi?

A. Vỏ não trước trán
B. Thùy thái dương
C. Thùy đỉnh
D. Thùy chẩm

21. Quá trình loại bỏ các synap thần kinh không cần thiết hoặc ít sử dụng trong quá trình phát triển não bộ được gọi là gì?

A. Synaptogenesis
B. Myelination
C. Pruning synap
D. Potentiation dài hạn

22. Điều gì xảy ra với não bộ khi một người học một kỹ năng mới?

A. Kích thước não bộ giảm đi
B. Các kết nối thần kinh mới được hình thành và củng cố
C. Các tế bào thần kinh ngừng hoạt động
D. Không có thay đổi đáng kể nào xảy ra

23. Tác động của môi trường đối với sự phát triển não bộ được gọi là gì?

A. Di truyền
B. Epigenetics
C. Định mệnh sinh học
D. Chọn lọc tự nhiên

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

A. Hồi hải mã
B. Amygdala
C. Vỏ não trước trán
D. Hạch nền

25. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi?

A. Sự suy giảm trí nhớ nghiêm trọng
B. Các cơn co giật không kiểm soát
C. Các hành vi lặp đi lặp lại và ám ảnh
D. Các cử động và phát âm (tics) không tự chủ, lặp đi lặp lại

26. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc kiểm soát vận động, và sự thiếu hụt chất này là đặc trưng của bệnh Parkinson?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Acetylcholine

27. Phương pháp nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não bộ?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp cắt lớp phát xạ позитрон (PET)

28. Rối loạn nào liên quan đến sự khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội, cũng như các hành vi, sở thích lặp đi lặp lại?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Huntington
C. Chứng tự kỷ
D. Bệnh đa xơ cứng

29. Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lưu trữ ký ức dài hạn?

A. Hạch nền
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Amygdala

30. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não bộ?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

1. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng hiểu ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp nào ghi lại hoạt động điện của não bộ thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

3. Hormone nào thường được liên kết với phản ứng 'chiến hay chạy' (fight-or-flight) của cơ thể khi đối mặt với căng thẳng?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

4. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

5. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

6. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu từ não bộ đến các cơ để thực hiện vận động?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

7. Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc xử lý thông tin thị giác?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

8. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự suy giảm chức năng nhận thức, trí nhớ và khả năng suy luận, thường gặp ở người lớn tuổi?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác đau?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

10. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mức độ di truyền của một đặc điểm hành vi nhất định?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

11. Cấu trúc não bộ nào được coi là 'trạm chuyển tiếp' cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi chúng đến vỏ não?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

12. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến việc ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, giúp làm dịu và giảm bớt lo âu?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

13. Quá trình myelin hóa (myelination) đóng vai trò gì trong hệ thần kinh?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì xảy ra với các synap thần kinh khi chúng được sử dụng thường xuyên hơn?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

15. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

17. Cấu trúc não bộ nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

18. Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

19. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

20. Khu vực nào của não bộ được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát hành vi?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

21. Quá trình loại bỏ các synap thần kinh không cần thiết hoặc ít sử dụng trong quá trình phát triển não bộ được gọi là gì?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì xảy ra với não bộ khi một người học một kỹ năng mới?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động của môi trường đối với sự phát triển não bộ được gọi là gì?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

25. Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

26. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến việc kiểm soát vận động, và sự thiếu hụt chất này là đặc trưng của bệnh Parkinson?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp nào sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não bộ?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

28. Rối loạn nào liên quan đến sự khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội, cũng như các hành vi, sở thích lặp đi lặp lại?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

29. Cấu trúc não bộ nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lưu trữ ký ức dài hạn?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 1

30. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến hệ thống khen thưởng và động lực trong não bộ?