Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê vi phạm hợp đồng?

A. Điều khoản về quyền mua lại tài sản.
B. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
C. Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng và thu hồi tài sản.
D. Điều khoản về điều chỉnh lãi suất.

2. Trong trường hợp nào, một hợp đồng thuê được coi là một hợp đồng thuê tài chính theo quan điểm của cơ quan thuế?

A. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 75% vòng đời kinh tế của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tối thiểu thấp hơn 90% giá trị hợp lý của tài sản.
C. Khi hợp đồng thuê có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
D. Khi bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.

3. Lợi ích kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của doanh nghiệp khi lựa chọn thuê tài chính thay vì mua tài sản?

A. Tận dụng ưu đãi về thuế.
B. Giảm thiểu rủi ro lỗi thời của tài sản.
C. Cải thiện các chỉ số tài chính.
D. Tăng cường kiểm soát quyền sở hữu tài sản.

4. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê không thực hiện quyền chọn mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê tài chính?

A. Bên cho thuê có quyền bán tài sản cho bên thứ ba.
B. Hợp đồng thuê có thể được gia hạn.
C. Tài sản được trả lại cho bên cho thuê.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Trong bối cảnh thuê tài chính xuyên biên giới, rủi ro nào sau đây là đặc biệt quan trọng?

A. Rủi ro hối đoái.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro hoạt động.

6. Trong trường hợp bên đi thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê tài chính được giải quyết như thế nào?

A. Tài sản cho thuê sẽ được chuyển giao cho các chủ nợ khác của bên đi thuê.
B. Bên cho thuê có quyền ưu tiên thu hồi tài sản cho thuê.
C. Tài sản cho thuê sẽ được bán đấu giá và chia đều cho tất cả các chủ nợ.
D. Bên cho thuê mất quyền đối với tài sản.

7. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

A. Bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thứ ba do bên cho thuê chỉ định.
C. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
D. Bên bảo hiểm tài sản.

8. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào thường chịu rủi ro về giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng?

A. Bên cho thuê.
B. Bên đi thuê.
C. Cả hai bên cùng chia sẻ.
D. Bên bảo hiểm.

9. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê KHÔNG được ghi nhận doanh thu từ hợp đồng thuê tài chính?

A. Khi các khoản thanh toán tiền thuê được thực hiện đều đặn theo thời gian.
B. Khi bên cho thuê đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích cho bên đi thuê.
C. Khi có sự không chắc chắn đáng kể về khả năng thu hồi các khoản thanh toán tiền thuê.
D. Khi bên cho thuê vẫn chịu trách nhiệm bảo dưỡng tài sản.

10. Trong một hợp đồng sale and leaseback (bán và thuê lại), khi giá bán tài sản cao hơn giá trị còn lại của tài sản, sự khác biệt này được xử lý như thế nào?

A. Được ghi nhận ngay lập tức vào thu nhập.
B. Được hoãn lại và phân bổ trong suốt thời hạn thuê.
C. Được ghi giảm vào giá trị tài sản.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

11. Tại sao thuê tài chính có thể được coi là một hình thức cấp vốn `ngoài bảng cân đối kế toán` (off-balance-sheet financing) theo IAS 17?

A. Vì tài sản thuê không thuộc sở hữu của bên đi thuê.
B. Vì bên đi thuê không cần ghi nhận nợ liên quan đến hợp đồng thuê.
C. Vì tài sản thuê và nghĩa vụ thanh toán tiền thuê không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên đi thuê (trước khi có IFRS 16).
D. Vì hợp đồng thuê tài chính không được công khai.

12. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

A. Thuê tài chính thường có thời hạn ngắn hơn thuê hoạt động.
B. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc hợp đồng thuê tài chính.
C. Thuê hoạt động luôn yêu cầu một khoản đặt cọc lớn hơn.
D. Thuê tài chính không được phép hủy ngang.

13. Khi lập kế hoạch thuê tài chính, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Xác định nhu cầu tài sản và khả năng tài chính.
B. Tìm kiếm các công ty cho thuê tài chính.
C. Đàm phán các điều khoản hợp đồng.
D. Chuẩn bị hồ sơ pháp lý.

14. Khi nào một thỏa thuận thuê được phân loại là thuê tài chính theo IAS 17 (nay là IFRS 16)?

A. Khi thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Khi bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
C. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tối thiểu tương đương hoặc vượt quá giá trị hợp lý của tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), điều kiện tiên quyết nào sau đây để ghi nhận một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

A. Thời hạn thuê phải trên 3 năm.
B. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Bên cho thuê phải chịu trách nhiệm bảo dưỡng tài sản.
D. Hợp đồng thuê phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

16. Trong một hợp đồng thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm thanh toán thuế tài sản?

A. Bên cho thuê.
B. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Cả hai bên cùng chia sẻ trách nhiệm.
D. Cơ quan thuế.

17. Phương pháp kế toán nào được sử dụng để ghi nhận tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn nếu công ty con thuê tài sản từ công ty mẹ?

A. Giao dịch thuê tài chính được loại bỏ hoàn toàn.
B. Giao dịch thuê tài chính được ghi nhận như một giao dịch bên ngoài.
C. Chỉ ghi nhận phần lãi chưa thực hiện từ giao dịch thuê.
D. Không có quy định cụ thể.

18. Theo IFRS 16, cách hạch toán thuê tài chính của bên đi thuê thay đổi như thế nào so với IAS 17?

A. IFRS 16 yêu cầu ghi nhận tất cả các hợp đồng thuê (trừ một số trường hợp ngoại lệ) trên bảng cân đối kế toán.
B. IFRS 16 cho phép bên đi thuê lựa chọn giữa ghi nhận hoặc không ghi nhận hợp đồng thuê trên bảng cân đối kế toán.
C. IFRS 16 đơn giản hóa quy trình hạch toán so với IAS 17.
D. IFRS 16 chỉ áp dụng cho các hợp đồng thuê có thời hạn trên 5 năm.

19. Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của thuê tài chính đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

A. Giúp tiếp cận công nghệ mới mà không cần vốn lớn.
B. Cải thiện dòng tiền và quản lý vốn hiệu quả hơn.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính.
D. Có thể được hưởng lợi từ các ưu đãi thuế.

20. Các công ty sử dụng nghiệp vụ thuê tài chính để cải thiện tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu bằng cách nào?

A. Bằng cách giảm tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán (trước IFRS 16).
B. Bằng cách tăng vốn chủ sở hữu.
C. Bằng cách tăng tổng tài sản.
D. Không thể cải thiện tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu bằng nghiệp vụ thuê tài chính.

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều chỉnh các khoản thanh toán thuê tối thiểu trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Để phản ánh sự thay đổi trong lãi suất thị trường.
B. Để phản ánh sự thay đổi trong chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Để phản ánh sự thay đổi trong giá trị hợp lý của tài sản.
D. Để phản ánh tất cả các yếu tố trên.

22. Ảnh hưởng của việc áp dụng IFRS 16 đối với các công ty có nhiều hợp đồng thuê hoạt động là gì?

A. Nợ phải trả và tài sản của công ty thường tăng lên.
B. Nợ phải trả và tài sản của công ty thường giảm xuống.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
D. Lợi nhuận ròng của công ty tăng lên.

23. Một công ty có nên xem xét thuê tài chính thay vì mua tài sản nếu chi phí vốn của họ thấp?

A. Có, vì thuê tài chính luôn rẻ hơn mua tài sản.
B. Không, vì chi phí vốn thấp làm cho việc mua tài sản trở nên hấp dẫn hơn.
C. Có, vì thuê tài chính giúp bảo toàn vốn cho các mục đích khác.
D. Không chắc chắn, cần phải phân tích thêm.

24. Nếu một công ty thuê một thiết bị sản xuất theo hợp đồng thuê tài chính, và có quyền chọn mua lại thiết bị đó với giá thấp hơn đáng kể giá trị hợp lý vào cuối thời hạn thuê, thì đây được xem là gì?

A. Một ưu đãi mua (bargain purchase option).
B. Một điều khoản gia hạn thuê.
C. Một điều khoản chấm dứt hợp đồng.
D. Một điều khoản bảo trì.

25. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá trị tài sản thuê tài chính khi ghi nhận ban đầu trên bảng cân đối kế toán của bên đi thuê?

A. Chi phí trực tiếp ban đầu phát sinh liên quan đến việc thuê tài sản.
B. Giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tối thiểu.
C. Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ.
D. Chi phí tháo dỡ và di dời tài sản (nếu có).

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định giá trị hợp lý của tài sản cho thuê tài chính?

A. Giá thị trường của tài sản tương tự.
B. Chi phí ban đầu của tài sản đối với bên cho thuê.
C. Lãi suất chiết khấu phù hợp.
D. Mục đích sử dụng tài sản của bên đi thuê.

27. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

A. Rủi ro tài sản bị lỗi thời.
B. Rủi ro bên đi thuê không thanh toán được tiền thuê.
C. Rủi ro biến động lãi suất.
D. Rủi ro hỏa hoạn hoặc thiên tai.

28. Đâu là một biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Yêu cầu bên đi thuê cung cấp tài sản thế chấp.
B. Thực hiện thẩm định tín dụng kỹ lưỡng đối với bên đi thuê.
C. Mua bảo hiểm tín dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên đi thuê?

A. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng hoặc phương pháp khấu hao phù hợp với chính sách khấu hao tài sản tương tự của doanh nghiệp.
B. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Không có khấu hao đối với tài sản thuê tài chính.

30. Điều gì xảy ra với quyền sở hữu tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê tài chính?

A. Quyền sở hữu tự động chuyển giao cho bên đi thuê.
B. Quyền sở hữu vẫn thuộc về bên cho thuê.
C. Bên đi thuê có quyền mua lại tài sản theo giá thỏa thuận trước.
D. Cả A và C.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

1. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê vi phạm hợp đồng?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trường hợp nào, một hợp đồng thuê được coi là một hợp đồng thuê tài chính theo quan điểm của cơ quan thuế?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

3. Lợi ích kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của doanh nghiệp khi lựa chọn thuê tài chính thay vì mua tài sản?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì xảy ra nếu bên đi thuê không thực hiện quyền chọn mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê tài chính?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh thuê tài chính xuyên biên giới, rủi ro nào sau đây là đặc biệt quan trọng?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

6. Trong trường hợp bên đi thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê tài chính được giải quyết như thế nào?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

8. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào thường chịu rủi ro về giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

9. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê KHÔNG được ghi nhận doanh thu từ hợp đồng thuê tài chính?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một hợp đồng sale and leaseback (bán và thuê lại), khi giá bán tài sản cao hơn giá trị còn lại của tài sản, sự khác biệt này được xử lý như thế nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao thuê tài chính có thể được coi là một hình thức cấp vốn 'ngoài bảng cân đối kế toán' (off-balance-sheet financing) theo IAS 17?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lập kế hoạch thuê tài chính, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nào một thỏa thuận thuê được phân loại là thuê tài chính theo IAS 17 (nay là IFRS 16)?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

15. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), điều kiện tiên quyết nào sau đây để ghi nhận một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một hợp đồng thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm thanh toán thuế tài sản?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp kế toán nào được sử dụng để ghi nhận tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn nếu công ty con thuê tài sản từ công ty mẹ?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

18. Theo IFRS 16, cách hạch toán thuê tài chính của bên đi thuê thay đổi như thế nào so với IAS 17?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của thuê tài chính đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

20. Các công ty sử dụng nghiệp vụ thuê tài chính để cải thiện tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu bằng cách nào?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều chỉnh các khoản thanh toán thuê tối thiểu trong hợp đồng thuê tài chính?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

22. Ảnh hưởng của việc áp dụng IFRS 16 đối với các công ty có nhiều hợp đồng thuê hoạt động là gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

23. Một công ty có nên xem xét thuê tài chính thay vì mua tài sản nếu chi phí vốn của họ thấp?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu một công ty thuê một thiết bị sản xuất theo hợp đồng thuê tài chính, và có quyền chọn mua lại thiết bị đó với giá thấp hơn đáng kể giá trị hợp lý vào cuối thời hạn thuê, thì đây được xem là gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

25. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá trị tài sản thuê tài chính khi ghi nhận ban đầu trên bảng cân đối kế toán của bên đi thuê?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định giá trị hợp lý của tài sản cho thuê tài chính?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

27. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên đi thuê?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì xảy ra với quyền sở hữu tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê tài chính?