Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tràn Khí Màng Phổi 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

1. Trong tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi?

A. Áp suất giảm xuống dưới áp suất khí quyển.
B. Áp suất tăng lên trên áp suất khí quyển và không thể thoát ra.
C. Áp suất dao động liên tục.
D. Áp suất bằng với áp suất khí quyển.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát thứ phát?

A. Xơ phổi.
B. Nhiễm trùng phổi.
C. Bệnh bụi phổi silic.
D. Chiều cao.

3. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho tràn khí màng phổi lượng ít, không gây khó thở?

A. Dẫn lưu màng phổi.
B. Theo dõi và hút khí bằng kim nhỏ.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực.
D. Theo dõi sát và thở oxy.

4. Khi nào thì việc sử dụng kim để hút khí màng phổi (needle aspiration) được ưu tiên hơn so với dẫn lưu màng phổi bằng ống (chest tube)?

A. Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực.
B. Trong trường hợp tràn khí màng phổi lượng ít, không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ ở bệnh nhân ổn định.
C. Trong trường hợp tràn khí màng phổi tái phát.
D. Trong trường hợp tràn khí màng phổi do chấn thương.

5. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định tràn khí màng phổi?

A. Siêu âm tim.
B. Chụp X-quang ngực thẳng.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Nội soi phế quản.

6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu màng phổi?

A. Viêm phổi, tràn dịch màng phổi, tắc nghẽn ống dẫn lưu.
B. Hạ đường huyết.
C. Suy thận cấp.
D. Tăng huyết áp.

7. Biến chứng nguy hiểm nhất của tràn khí màng phổi áp lực là gì?

A. Viêm phổi.
B. Suy hô hấp và sốc do chèn ép tim và các mạch máu lớn.
C. Tràn dịch màng phổi.
D. Xẹp phổi hoàn toàn.

8. Trong trường hợp tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, bệnh nhân thường có tiền sử bệnh lý nào?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
C. Bệnh tiểu đường.
D. Bệnh thận mạn tính.

9. Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi sau chấn thương ngực kín. Phương pháp điều trị ban đầu nào là phù hợp nhất?

A. Theo dõi sát.
B. Dẫn lưu màng phổi.
C. Hút khí bằng kim.
D. Phẫu thuật nội soi lồng ngực.

10. Khi nào thì nên xem xét phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Trong mọi trường hợp tràn khí màng phổi.
B. Khi tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần hoặc không đáp ứng với dẫn lưu màng phổi.
C. Khi tràn khí màng phổi lượng ít không triệu chứng.
D. Khi tràn khí màng phổi xảy ra ở trẻ em.

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tràn khí màng phổi?

A. Tình trạng không khí xâm nhập vào nhu mô phổi, gây xẹp phổi.
B. Tình trạng tích tụ dịch bất thường trong khoang màng phổi.
C. Tình trạng không khí xâm nhập vào khoang màng phổi, gây xẹp phổi.
D. Tình trạng viêm nhiễm màng phổi do vi khuẩn.

12. Trong quá trình dẫn lưu màng phổi, vị trí đặt ống dẫn lưu thường là ở đâu?

A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn.
B. Khoang liên sườn 4 hoặc 5 đường nách giữa.
C. Khoang liên sườn 7 hoặc 8 đường nách sau.
D. Dưới xương đòn.

13. Trong tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây có thể được phát hiện khi khám thực thể?

A. Rì rào phế nang giảm hoặc mất ở bên phổi bị tràn khí.
B. Rì rào phế nang tăng ở bên phổi bị tràn khí.
C. Ran ẩm ở cả hai phổi.
D. Tiếng cọ màng phổi rõ.

14. Khi nào thì cần phải mở ngực cấp cứu (thoracotomy) trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Khi dẫn lưu màng phổi không hiệu quả và có rò khí lớn liên tục.
B. Khi tràn khí màng phổi lượng ít.
C. Khi tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.

15. Trong tràn khí màng phổi tự phát, bóng khí (bleb) thường nằm ở vị trí nào của phổi?

A. Đáy phổi.
B. Trung tâm phổi.
C. Đỉnh phổi.
D. Rốn phổi.

16. Chỉ định nào sau đây là bắt buộc cho việc dẫn lưu màng phổi trong tràn khí màng phổi?

A. Tràn khí màng phổi lượng ít ở người cao tuổi.
B. Tràn khí màng phổi áp lực.
C. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát.
D. Tràn khí màng phổi lượng ít không triệu chứng.

17. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu màng phổi vẫn còn rò khí kéo dài. Biện pháp nào sau đây có thể được xem xét?

A. Tăng liều thuốc giảm đau.
B. Sử dụng ống dẫn lưu lớn hơn.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) để tìm và sửa chữa chỗ rò khí.
D. Truyền máu.

18. Trong tràn khí màng phổi áp lực, tại sao cần phải giải áp ngay lập tức?

A. Để giảm đau ngực.
B. Để ngăn ngừa xẹp phổi.
C. Để ngăn ngừa suy hô hấp và sốc do chèn ép tim và các mạch máu lớn.
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Huyết áp cao.
D. Tiểu đường.

20. Trong tràn khí màng phổi, khi nào thì việc sử dụng phương pháp làm dính màng phổi (pleurodesis) được xem xét?

A. Trong lần đầu tiên bị tràn khí màng phổi.
B. Khi tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần và các biện pháp khác không hiệu quả.
C. Khi tràn khí màng phổi lượng ít.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tràn khí màng phổi?

A. Ngăn ngừa viêm phổi.
B. Loại bỏ không khí khỏi khoang màng phổi và ngăn ngừa tái phát.
C. Giảm đau ngực.
D. Tăng cường chức năng tim mạch.

22. Trong tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát, đối tượng nào thường bị ảnh hưởng nhất?

A. Người cao tuổi mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Người trẻ tuổi, cao, gầy, khỏe mạnh.
D. Phụ nữ mang thai.

23. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tràn khí màng phổi thứ phát?

A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Hen phế quản.
C. Vỡ bóng khí (bleb) ở đỉnh phổi.
D. Xơ nang.

24. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp nhất trong tràn khí màng phổi?

A. Ho ra máu.
B. Đau ngực đột ngột và khó thở.
C. Sốt cao liên tục.
D. Khàn tiếng.

25. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tái phát tràn khí màng phổi sau khi điều trị?

A. Ăn uống điều độ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Bỏ thuốc lá và tránh các yếu tố nguy cơ.
D. Uống nhiều nước.

26. Loại tràn khí màng phổi nào có nguy cơ tử vong cao nhất nếu không được điều trị kịp thời?

A. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
B. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát.
C. Tràn khí màng phổi áp lực.
D. Tràn khí màng phổi do chấn thương.

27. Trong tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây trên X-quang ngực cho thấy tình trạng tràn khí áp lực?

A. Hình ảnh đường mờ phổi.
B. Đẩy lệch trung thất sang bên đối diện.
C. Mất góc sườn hoành.
D. Hình ảnh mức khí dịch.

28. Trong quá trình dẫn lưu màng phổi, điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi đặt ống?

A. Màu sắc của dịch dẫn lưu.
B. Số lượng khí và dịch dẫn lưu, cũng như tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
C. Nhiệt độ của bệnh nhân.
D. Huyết áp của bệnh nhân.

29. Trong tràn khí màng phổi, điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu ban đầu?

A. Động viên và trấn an bệnh nhân.
B. Cho bệnh nhân nằm đầu cao.
C. Cố gắng chọc kim vào ngực để giải áp.
D. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

30. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh?

A. Tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh luôn cần phải phẫu thuật.
B. Tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh thường liên quan đến bệnh phổi bẩm sinh hoặc do thông khí áp lực dương.
C. Tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh không gây ra triệu chứng.
D. Tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh thường tự khỏi mà không cần can thiệp.

1 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra với áp suất trong khoang màng phổi?

2 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát thứ phát?

3 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho tràn khí màng phổi lượng ít, không gây khó thở?

4 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nào thì việc sử dụng kim để hút khí màng phổi (needle aspiration) được ưu tiên hơn so với dẫn lưu màng phổi bằng ống (chest tube)?

5 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định tràn khí màng phổi?

6 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

6. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu màng phổi?

7 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

7. Biến chứng nguy hiểm nhất của tràn khí màng phổi áp lực là gì?

8 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, bệnh nhân thường có tiền sử bệnh lý nào?

9 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

9. Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi sau chấn thương ngực kín. Phương pháp điều trị ban đầu nào là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

10. Khi nào thì nên xem xét phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong điều trị tràn khí màng phổi?

11 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tràn khí màng phổi?

12 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình dẫn lưu màng phổi, vị trí đặt ống dẫn lưu thường là ở đâu?

13 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây có thể được phát hiện khi khám thực thể?

14 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nào thì cần phải mở ngực cấp cứu (thoracotomy) trong điều trị tràn khí màng phổi?

15 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tràn khí màng phổi tự phát, bóng khí (bleb) thường nằm ở vị trí nào của phổi?

16 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

16. Chỉ định nào sau đây là bắt buộc cho việc dẫn lưu màng phổi trong tràn khí màng phổi?

17 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

17. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu màng phổi vẫn còn rò khí kéo dài. Biện pháp nào sau đây có thể được xem xét?

18 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong tràn khí màng phổi áp lực, tại sao cần phải giải áp ngay lập tức?

19 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

20 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tràn khí màng phổi, khi nào thì việc sử dụng phương pháp làm dính màng phổi (pleurodesis) được xem xét?

21 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tràn khí màng phổi?

22 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát, đối tượng nào thường bị ảnh hưởng nhất?

23 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tràn khí màng phổi thứ phát?

24 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

24. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp nhất trong tràn khí màng phổi?

25 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

25. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tái phát tràn khí màng phổi sau khi điều trị?

26 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

26. Loại tràn khí màng phổi nào có nguy cơ tử vong cao nhất nếu không được điều trị kịp thời?

27 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

27. Trong tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây trên X-quang ngực cho thấy tình trạng tràn khí áp lực?

28 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quá trình dẫn lưu màng phổi, điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi đặt ống?

29 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

29. Trong tràn khí màng phổi, điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu ban đầu?

30 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 1

30. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí màng phổi ở trẻ sơ sinh?