Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược động học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược động học

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược động học

1. Đặc điểm nào sau đây của thuốc ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (CNS)?

A. Kích thước phân tử lớn và tính ưa nước.
B. Kích thước phân tử nhỏ và tính ưa nước.
C. Kích thước phân tử lớn và tính ưa lipid.
D. Kích thước phân tử nhỏ và tính ưa lipid.

2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng thuốc vượt qua hàng rào máu não?

A. Kích thước phân tử và tính tan trong lipid.
B. Mức độ liên kết protein của thuốc.
C. Tốc độ dòng máu đến não.
D. Chức năng của các enzyme chuyển hóa trong não.

3. Điều gì xảy ra với sinh khả dụng của một thuốc khi nó trải qua chuyển hóa bước một đáng kể ở gan?

A. Sinh khả dụng tăng.
B. Sinh khả dụng giảm.
C. Sinh khả dụng không đổi.
D. Sinh khả dụng trở nên không dự đoán được.

4. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu độ thanh thải của thuốc đó giảm?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Không thể xác định.

5. Một thuốc có thời gian bán thải dài thường được dùng như thế nào?

A. Dùng nhiều lần trong ngày.
B. Dùng một lần mỗi ngày hoặc ít hơn.
C. Chỉ dùng khi cần thiết.
D. Chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch.

6. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

A. Cytochrome P450.
B. Glucuronyltransferase.
C. N-acetyltransferase.
D. Glutathione S-transferase.

7. Một thuốc có hệ số chiết xuất gan cao có nghĩa là gì?

A. Thuốc được chuyển hóa rất ít ở gan.
B. Thuốc được chuyển hóa rất nhiều ở gan.
C. Thuốc không được hấp thu qua đường tiêu hóa.
D. Thuốc chỉ tác dụng ở gan.

8. Một thuốc có hệ số thanh thải cao qua gan phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Lưu lượng máu qua gan.
B. Hoạt tính enzyme chuyển hóa.
C. Liên kết protein huyết tương.
D. Kích thước phân tử của thuốc.

9. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương sau khi dùng một liều duy nhất nếu quá trình hấp thu nhanh hơn quá trình thải trừ?

A. Nồng độ thuốc tăng liên tục.
B. Nồng độ thuốc giảm liên tục.
C. Nồng độ thuốc tăng đến đỉnh rồi giảm.
D. Nồng độ thuốc dao động không dự đoán được.

10. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc qua màng tế bào nhờ một protein vận chuyển và cần năng lượng?

A. Khuếch tán thụ động.
B. Khuếch tán tăng cường.
C. Vận chuyển tích cực.
D. Ẩm bào.

11. Một thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra nếu dùng đồng thời với một chất ức chế CYP3A4 mạnh?

A. Nồng độ thuốc giảm.
B. Nồng độ thuốc tăng.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Tăng tốc độ hấp thu.

12. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng nồng độ của một thuốc trong huyết tương do ức chế enzyme chuyển hóa?

A. Cảm ứng enzyme.
B. Ức chế enzyme.
C. Tăng cường hấp thu.
D. Giảm liên kết protein.

13. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương.
B. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.
C. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
D. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung.

14. Quá trình nào sau đây không thuộc pha dược động học?

A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa.
D. Tác dụng dược lý.

15. Loại phản ứng nào thường xảy ra trong quá trình chuyển hóa thuốc pha 1?

A. Liên hợp.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Acetyl hóa.
D. Glucuronid hóa.

16. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thải trừ thuốc nguyên vẹn hoặc chất chuyển hóa của nó ra khỏi cơ thể?

A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa.
D. Thải trừ.

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu hai thuốc cùng liên kết với protein huyết tương được dùng đồng thời, trong đó một thuốc có ái lực liên kết cao hơn?

A. Không có tương tác xảy ra.
B. Thuốc có ái lực liên kết cao hơn sẽ bị đẩy ra khỏi protein.
C. Thuốc có ái lực liên kết thấp hơn sẽ bị đẩy ra khỏi protein.
D. Cả hai thuốc sẽ tăng cường liên kết với protein.

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của một thuốc dùng đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc.
B. Thể tích phân bố của thuốc.
C. Hằng số tốc độ thải trừ của thuốc.
D. Mức độ liên kết protein của thuốc.

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

A. Độ pH của dạ dày.
B. Diện tích bề mặt hấp thu.
C. Tốc độ làm rỗng dạ dày.
D. Độ thanh thải của thận.

20. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được vận chuyển từ nơi hấp thu đến các mô trong cơ thể?

A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Thải trừ.
D. Chuyển hóa.

21. Khái niệm nào mô tả trạng thái mà tốc độ hấp thu thuốc bằng tốc độ thải trừ thuốc?

A. Sinh khả dụng.
B. Thời gian bán thải.
C. Trạng thái ổn định (steady state).
D. Độ thanh thải.

22. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm tĩnh mạch.
D. Đường dưới lưỡi.

23. Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

A. Uống thuốc cùng với bữa ăn lớn.
B. Uống thuốc ngay sau khi ăn.
C. Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
D. Nghiền nát viên thuốc trước khi uống.

24. Một bệnh nhân suy thận có thể cần điều chỉnh liều thuốc như thế nào?

A. Tăng liều.
B. Giảm liều.
C. Không cần điều chỉnh liều.
D. Chỉ điều chỉnh tần suất dùng thuốc.

25. Một thuốc có thể tích phân bố lớn có xu hướng tập trung ở đâu trong cơ thể?

A. Trong huyết tương.
B. Trong các mô ngoại vi.
C. Trong gan.
D. Trong thận.

26. Phản ứng pha 2 trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến điều gì?

A. Tăng hoạt tính của thuốc.
B. Giảm hoạt tính của thuốc.
C. Tăng tính tan trong lipid của thuốc.
D. Tăng tính tan trong nước của thuốc.

27. Thuốc A có độ thanh thải là 100 ml/phút và thuốc B có độ thanh thải là 50 ml/phút. Điều này có nghĩa là gì?

A. Thuốc A được thải trừ nhanh hơn thuốc B.
B. Thuốc B được thải trừ nhanh hơn thuốc A.
C. Thuốc A có độc tính cao hơn thuốc B.
D. Thuốc B có độc tính cao hơn thuốc A.

28. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu thể tích phân bố của thuốc đó tăng lên?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Không thể xác định nếu không biết độ thanh thải.

29. Điều gì xảy ra với AUC (diện tích dưới đường cong) khi sinh khả dụng của một thuốc tăng lên?

A. AUC giảm.
B. AUC tăng.
C. AUC không đổi.
D. Không thể xác định.

30. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc tự do (không liên kết) trong huyết tương khi có sự cạnh tranh liên kết protein?

A. Nồng độ thuốc tự do giảm.
B. Nồng độ thuốc tự do tăng.
C. Nồng độ thuốc tự do không đổi.
D. Nồng độ thuốc tự do dao động không dự đoán được.

1 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

1. Đặc điểm nào sau đây của thuốc ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (CNS)?

2 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng thuốc vượt qua hàng rào máu não?

3 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì xảy ra với sinh khả dụng của một thuốc khi nó trải qua chuyển hóa bước một đáng kể ở gan?

4 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu độ thanh thải của thuốc đó giảm?

5 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

5. Một thuốc có thời gian bán thải dài thường được dùng như thế nào?

6 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

6. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

7 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

7. Một thuốc có hệ số chiết xuất gan cao có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

8. Một thuốc có hệ số thanh thải cao qua gan phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương sau khi dùng một liều duy nhất nếu quá trình hấp thu nhanh hơn quá trình thải trừ?

10 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

10. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc qua màng tế bào nhờ một protein vận chuyển và cần năng lượng?

11 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

11. Một thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Điều gì có thể xảy ra nếu dùng đồng thời với một chất ức chế CYP3A4 mạnh?

12 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

12. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng nồng độ của một thuốc trong huyết tương do ức chế enzyme chuyển hóa?

13 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

13. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

14 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

14. Quá trình nào sau đây không thuộc pha dược động học?

15 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

15. Loại phản ứng nào thường xảy ra trong quá trình chuyển hóa thuốc pha 1?

16 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

16. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thải trừ thuốc nguyên vẹn hoặc chất chuyển hóa của nó ra khỏi cơ thể?

17 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu hai thuốc cùng liên kết với protein huyết tương được dùng đồng thời, trong đó một thuốc có ái lực liên kết cao hơn?

18 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của một thuốc dùng đường uống?

19 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

20 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

20. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc được vận chuyển từ nơi hấp thu đến các mô trong cơ thể?

21 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

21. Khái niệm nào mô tả trạng thái mà tốc độ hấp thu thuốc bằng tốc độ thải trừ thuốc?

22 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

22. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

23 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

23. Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

24 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

24. Một bệnh nhân suy thận có thể cần điều chỉnh liều thuốc như thế nào?

25 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

25. Một thuốc có thể tích phân bố lớn có xu hướng tập trung ở đâu trong cơ thể?

26 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

26. Phản ứng pha 2 trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến điều gì?

27 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

27. Thuốc A có độ thanh thải là 100 ml/phút và thuốc B có độ thanh thải là 50 ml/phút. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu thể tích phân bố của thuốc đó tăng lên?

29 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra với AUC (diện tích dưới đường cong) khi sinh khả dụng của một thuốc tăng lên?

30 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc tự do (không liên kết) trong huyết tương khi có sự cạnh tranh liên kết protein?