1. Liên kết nào sau đây là liên kết sigma (σ)?
A. Liên kết đơn.
B. Liên kết đôi.
C. Liên kết ba.
D. Tất cả các liên kết trên.
2. Quá trình nào sau đây là quá trình thu nhiệt?
A. Đốt cháy metan.
B. Đông đặc nước.
C. Bay hơi nước.
D. Trung hòa axit mạnh và bazơ mạnh.
3. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí cố định khi thể tích giảm đi ở nhiệt độ không đổi?
A. Áp suất tăng lên.
B. Áp suất giảm xuống.
C. Áp suất không đổi.
D. Thể tích tăng lên.
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về các đồng vị?
A. Chúng có cùng số proton nhưng khác số neutron.
B. Chúng có cùng số neutron nhưng khác số proton.
C. Chúng có cùng số proton và số neutron.
D. Chúng có cùng số khối lượng.
5. Phương trình Nernst được sử dụng để tính toán cái gì?
A. Tốc độ phản ứng.
B. Thế điện cực trong điều kiện không tiêu chuẩn.
C. Năng lượng hoạt hóa.
D. Hằng số cân bằng.
6. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về chất lưỡng tính?
A. Một chất chỉ có thể hoạt động như một axit.
B. Một chất chỉ có thể hoạt động như một bazơ.
C. Một chất có thể hoạt động như cả axit và bazơ.
D. Một chất không phản ứng với axit hoặc bazơ.
7. Điều gì xảy ra với entropy của một hệ khi một chất lỏng đông đặc thành chất rắn?
A. Entropy tăng lên.
B. Entropy giảm xuống.
C. Entropy không đổi.
D. Không thể dự đoán sự thay đổi entropy.
8. Cân bằng hóa học đạt được khi nào?
A. Khi phản ứng thuận dừng lại.
B. Khi phản ứng nghịch dừng lại.
C. Khi tốc độ phản ứng thuận và phản ứng nghịch bằng nhau.
D. Khi tất cả các chất phản ứng đã được chuyển hóa thành sản phẩm.
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thế?
A. A + B → AB.
B. AB → A + B.
C. A + BC → AC + B.
D. AB + CD → AD + CB.
10. Điều gì xảy ra với thể tích của một lượng khí cố định khi nhiệt độ tăng lên ở áp suất không đổi?
A. Thể tích tăng lên.
B. Thể tích giảm xuống.
C. Thể tích không đổi.
D. Áp suất tăng lên.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về độ âm điện?
A. Độ âm điện là năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron khỏi một nguyên tử.
B. Độ âm điện là xu hướng của một nguyên tử thu hút các electron về phía nó trong một liên kết hóa học.
C. Độ âm điện là năng lượng giải phóng khi một electron được thêm vào một nguyên tử.
D. Độ âm điện là kích thước của một nguyên tử.
12. Dung dịch đệm là gì?
A. Dung dịch có pH rất cao.
B. Dung dịch có pH rất thấp.
C. Dung dịch có khả năng chống lại sự thay đổi pH khi thêm axit hoặc bazơ.
D. Dung dịch chỉ chứa axit mạnh.
13. Điều gì là ý nghĩa của hằng số Faraday?
A. Năng lượng ion hóa của hydro.
B. Điện tích của một mol electron.
C. Số Avogadro.
D. Hằng số khí lý tưởng.
14. Theo nguyên lý Le Chatelier, điều gì xảy ra với hệ cân bằng khi nhiệt độ tăng lên trong một phản ứng tỏa nhiệt?
A. Cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều thuận.
B. Cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều nghịch.
C. Cân bằng sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Nhiệt độ giảm.
15. Chất nào sau đây có thể hoạt động như một chất oxy hóa?
A. Na.
B. Mg.
C. F2.
D. H2.
16. Chất nào sau đây thể hiện liên kết hydro?
A. CH4.
B. H2S.
C. NH3.
D. HCl.
17. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. Axit axetic (CH3COOH).
B. Amoniac (NH3).
C. Natri clorua (NaCl).
D. Nước (H2O).
18. Điều gì quyết định tính axit của một dung dịch?
A. Nồng độ của các ion hydroxide (OH-).
B. Nồng độ của các ion hydro (H+).
C. Sự hiện diện của một bazơ mạnh.
D. Sự hiện diện của một axit yếu.
19. Làm thế nào để xác định bậc của một phản ứng?
A. Bằng cách nhìn vào hệ số cân bằng của phương trình hóa học.
B. Bằng cách thực hiện các thí nghiệm và phân tích dữ liệu tốc độ.
C. Bằng cách tính toán sự thay đổi entanpi.
D. Bằng cách đo pH của dung dịch.
20. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?
A. Độ tan tăng lên.
B. Độ tan giảm xuống.
C. Độ tan không đổi.
D. Không thể dự đoán sự thay đổi.
21. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của một phản ứng.
B. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
C. Chất xúc tác không ảnh hưởng đến cân bằng của một phản ứng.
D. Chất xúc tác làm thay đổi entanpi của một phản ứng.
22. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
C. 2H2(g) + O2(g) → 2H2O(g)
D. NH3(aq) + H2O(l) → NH4+(aq) + OH-(aq)
23. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng điều gì về các electron trong một nguyên tử?
A. Không có hai electron nào trong cùng một nguyên tử có thể có cùng một tập hợp bốn số lượng tử.
B. Các electron sẽ điền vào các orbital theo thứ tự năng lượng giảm dần.
C. Các electron luôn ghép đôi trong cùng một orbital trước khi điền vào orbital khác.
D. Các electron có xu hướng có spin song song.
24. Định luật Hess nói gì?
A. Entanpi của một phản ứng tỷ lệ thuận với nhiệt độ.
B. Entanpi của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, và không phụ thuộc vào đường đi.
C. Entanpi của một phản ứng bằng không nếu phản ứng diễn ra ở điều kiện tiêu chuẩn.
D. Entanpi của một phản ứng luôn âm.
25. Trong quá trình điện phân dung dịch NaCl, sản phẩm nào được tạo ra ở cực dương?
A. Na(s).
B. H2(g).
C. Cl2(g).
D. OH-(aq).
26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ.
B. Diện tích bề mặt.
C. Chất xúc tác.
D. Độ tinh khiết của sản phẩm.
27. Phát biểu nào sau đây là đúng về số oxy hóa?
A. Nó là điện tích thực tế của một nguyên tử trong một hợp chất.
B. Nó là điện tích biểu kiến của một nguyên tử trong một hợp chất, giả sử tất cả các liên kết là ion.
C. Nó luôn là một số nguyên dương.
D. Nó luôn là một số nguyên âm.
28. Điều gì là đặc điểm của một axit Lewis?
A. Nó là một chất cho proton.
B. Nó là một chất nhận proton.
C. Nó là một chất cho cặp electron.
D. Nó là một chất nhận cặp electron.
29. Phát biểu nào sau đây là đúng về động học hóa học?
A. Nó nghiên cứu về năng lượng của các phản ứng.
B. Nó nghiên cứu về tốc độ của các phản ứng.
C. Nó nghiên cứu về cấu trúc của các phân tử.
D. Nó nghiên cứu về cân bằng hóa học.
30. Trong các loại liên kết sau, liên kết nào mạnh nhất?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.