Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, điều gì xảy ra nếu tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát do sự kiện bất khả kháng (ví dụ: thiên tai)?

A. Bên cho thuê phải chịu mọi tổn thất.
B. Bên đi thuê phải tiếp tục thanh toán tiền thuê theo hợp đồng.
C. Bên bảo hiểm tài sản phải bồi thường.
D. Các bên sẽ thương lượng để giải quyết, tùy thuộc vào điều khoản trong hợp đồng.

2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định lãi suất trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Rủi ro tín dụng của bên đi thuê.
B. Thời hạn của hợp đồng thuê.
C. Giá trị thị trường của tài sản cho thuê.
D. Mục đích sử dụng tài sản của bên đi thuê.

3. Mục đích của việc lập kế hoạch trả nợ (amortization schedule) trong hợp đồng cho thuê tài chính là gì?

A. Theo dõi giá trị còn lại của tài sản theo thời gian.
B. Phân bổ khoản thanh toán tiền thuê thành phần trả gốc và trả lãi.
C. Tính toán khấu hao tài sản.
D. Xác định lãi suất hiệu quả của hợp đồng thuê.

4. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê có thể yêu cầu bên đi thuê trả trước một khoản tiền (security deposit) trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Khi bên đi thuê có lịch sử tín dụng không tốt.
B. Khi tài sản cho thuê có tính thanh khoản thấp.
C. Khi thời hạn thuê kéo dài.
D. Tất cả các trường hợp trên.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định xem một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không?

A. Thời hạn của hợp đồng thuê.
B. Giá trị của tài sản cho thuê.
C. Việc chuyển giao rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản.
D. Mục đích sử dụng tài sản của bên đi thuê.

6. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên đi thuê?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Bất kỳ phương pháp khấu hao hợp lý nào phù hợp với chính sách khấu hao của bên đi thuê đối với các tài sản tương tự.

7. Nếu một công ty quyết định thuê tài chính thay vì mua tài sản, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) như thế nào?

A. Tỷ lệ này sẽ giảm.
B. Tỷ lệ này sẽ tăng.
C. Tỷ lệ này sẽ không thay đổi.
D. Tỷ lệ này có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các điều khoản cụ thể của hợp đồng thuê.

8. Khi nào bên đi thuê cần ghi nhận tài sản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán?

A. Khi ký kết hợp đồng thuê.
B. Khi nhận bàn giao tài sản.
C. Khi bắt đầu thanh toán tiền thuê.
D. Khi kết thúc thời hạn thuê.

9. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính xuyên biên giới, rủi ro nào sau đây là đặc biệt quan trọng cần xem xét?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý của quốc gia nơi tài sản được sử dụng.
C. Rủi ro vận chuyển và bảo hiểm tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

A. Thuê tài chính thường có thời hạn ngắn hơn thuê hoạt động.
B. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê trong thuê tài chính, trong khi thuê hoạt động thì không.
C. Thuê hoạt động luôn yêu cầu đặt cọc lớn hơn thuê tài chính.
D. Chi phí thuê tài chính thường thấp hơn thuê hoạt động.

11. Theo IFRS 16 (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 16), cách hạch toán thuê tài sản có gì khác biệt so với VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)?

A. IFRS 16 yêu cầu hầu hết các hợp đồng thuê đều phải được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, trong khi VAS có nhiều trường hợp ngoại lệ hơn.
B. IFRS 16 không yêu cầu ghi nhận tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán, trong khi VAS thì có.
C. IFRS 16 chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế, trong khi VAS áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam.
D. IFRS 16 và VAS có cách hạch toán hoàn toàn giống nhau.

12. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê không thanh toán đúng hạn?

A. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
B. Điều khoản phạt chậm trả và thu hồi tài sản.
C. Điều khoản về điều chỉnh lãi suất.
D. Điều khoản về tái cấu trúc nợ.

13. Điều gì có thể xảy ra nếu bên đi thuê vi phạm các điều khoản trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Bên cho thuê có quyền chấm dứt hợp đồng và thu hồi tài sản.
B. Bên đi thuê phải chịu các khoản phạt theo quy định trong hợp đồng.
C. Bên cho thuê có thể yêu cầu bên đi thuê bồi thường thiệt hại.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Chi phí nào sau đây không phải là chi phí ban đầu trực tiếp liên quan đến hợp đồng thuê tài chính mà bên đi thuê phải ghi nhận?

A. Chi phí pháp lý liên quan đến việc soạn thảo hợp đồng.
B. Chi phí thẩm định giá tài sản.
C. Chi phí bảo trì định kỳ tài sản thuê.
D. Chi phí hoa hồng cho người môi giới.

15. Đâu là ưu điểm của việc thuê tài chính so với việc mua tài sản bằng vốn vay?

A. Thủ tục phê duyệt nhanh chóng và dễ dàng hơn.
B. Không yêu cầu tài sản thế chấp.
C. Có thể được hưởng lợi từ các ưu đãi về thuế.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ bên cho thuê khỏi rủi ro lạm phát trong hợp đồng cho thuê tài chính dài hạn?

A. Điều khoản về điều chỉnh lãi suất định kỳ.
B. Điều khoản về thanh toán bằng ngoại tệ.
C. Điều khoản về bảo hiểm giá trị tài sản.
D. Điều khoản về tái cấu trúc nợ.

17. Lợi ích chính của việc sử dụng nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro về thuế.
B. Cải thiện dòng tiền và khả năng tiếp cận tài sản mà không cần vốn đầu tư lớn ban đầu.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

18. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

A. Bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thứ ba do bên cho thuê chỉ định.
C. Bên đi thuê, trừ khi có thỏa thuận khác.
D. Bên bảo hiểm tài sản.

19. Hợp đồng cho thuê tài chính thường bao gồm điều khoản về `quyền chọn mua` (purchase option). Điều này có nghĩa là gì?

A. Bên đi thuê có quyền gia hạn hợp đồng thuê sau khi kết thúc thời hạn ban đầu.
B. Bên đi thuê có quyền mua lại tài sản vào cuối thời hạn thuê với một mức giá đã được thỏa thuận trước.
C. Bên cho thuê có quyền bán tài sản cho bên thứ ba trong thời gian thuê.
D. Bên đi thuê có quyền yêu cầu bên cho thuê bảo trì tài sản định kỳ.

20. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

A. Khi thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của các khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Khi bên đi thuê có quyền chọn mua lại tài sản với giá thấp hơn giá trị hợp lý tại thời điểm đó.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện đánh giá tín dụng đối với bên đi thuê trước khi ký kết hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Xác định giá trị thị trường của tài sản cho thuê.
B. Đảm bảo rằng bên đi thuê có khả năng thanh toán các khoản tiền thuê đúng hạn.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về phòng chống rửa tiền.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất đối với bên đi thuê trong hợp đồng cho thuê tài chính?

A. Rủi ro mất quyền sở hữu tài sản sau khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Rủi ro phải chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản.
C. Rủi ro không thể sử dụng tài sản do lỗi của bên cho thuê.
D. Rủi ro bị ràng buộc với hợp đồng thuê ngay cả khi không còn nhu cầu sử dụng tài sản.

23. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `tỷ lệ hoàn vốn nội bộ` (IRR) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá khả năng thanh toán của bên đi thuê.
B. Xác định giá trị còn lại của tài sản sau khi kết thúc hợp đồng.
C. Đánh giá tính khả thi và lợi nhuận của hợp đồng cho thuê.
D. Tính toán khấu hao tài sản.

24. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê nếu không có điều khoản mua lại?

A. Bên đi thuê.
B. Bên cho thuê.
C. Bên bảo hiểm.
D. Một bên thứ ba được chỉ định trong hợp đồng.

25. Điều gì xảy ra với tài sản cho thuê tài chính khi bên đi thuê phá sản?

A. Tài sản sẽ được chuyển giao cho các chủ nợ của bên đi thuê.
B. Tài sản sẽ thuộc về bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu hợp pháp.
C. Tài sản sẽ được bán đấu giá để trả nợ cho các bên liên quan.
D. Tài sản sẽ được chia đều cho các chủ nợ và bên cho thuê.

26. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `giá trị còn lại đảm bảo` (guaranteed residual value) là gì?

A. Giá trị thị trường ước tính của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Giá trị mà bên đi thuê cam kết thanh toán cho bên cho thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
C. Giá trị bảo hiểm tối thiểu của tài sản.
D. Giá trị được sử dụng để tính khấu hao tài sản.

27. Trong trường hợp bên đi thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán và bên cho thuê thu hồi tài sản, bên cho thuê có thể làm gì để bù đắp tổn thất?

A. Bán lại tài sản trên thị trường.
B. Cho thuê lại tài sản cho bên thứ ba.
C. Yêu cầu bên đi thuê bồi thường các khoản tiền thuê còn lại và chi phí liên quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê tài chính phải đối mặt là gì?

A. Rủi ro về sự thay đổi của lãi suất thị trường.
B. Rủi ro tài sản bị mất giá hoặc hư hỏng.
C. Rủi ro bên đi thuê không có khả năng thanh toán.
D. Rủi ro về sự thay đổi của chính sách thuế.

29. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên đi thuê, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại như thế nào?

A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Vừa hoạt động kinh doanh, vừa hoạt động tài chính.

30. Lợi ích về thuế nào có thể có được từ việc thuê tài chính so với việc mua tài sản?

A. Khấu hao tài sản nhanh hơn.
B. Được khấu trừ toàn bộ chi phí thuê vào chi phí hoạt động.
C. Tránh được thuế tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

1. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, điều gì xảy ra nếu tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát do sự kiện bất khả kháng (ví dụ: thiên tai)?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc xác định lãi suất trong hợp đồng cho thuê tài chính?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

3. Mục đích của việc lập kế hoạch trả nợ (amortization schedule) trong hợp đồng cho thuê tài chính là gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

4. Trong trường hợp nào sau đây, bên cho thuê có thể yêu cầu bên đi thuê trả trước một khoản tiền (security deposit) trong hợp đồng thuê tài chính?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định xem một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên đi thuê?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

7. Nếu một công ty quyết định thuê tài chính thay vì mua tài sản, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) như thế nào?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

8. Khi nào bên đi thuê cần ghi nhận tài sản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

9. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính xuyên biên giới, rủi ro nào sau đây là đặc biệt quan trọng cần xem xét?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

11. Theo IFRS 16 (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 16), cách hạch toán thuê tài sản có gì khác biệt so với VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

12. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê trong trường hợp bên đi thuê không thanh toán đúng hạn?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì có thể xảy ra nếu bên đi thuê vi phạm các điều khoản trong hợp đồng cho thuê tài chính?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

14. Chi phí nào sau đây không phải là chi phí ban đầu trực tiếp liên quan đến hợp đồng thuê tài chính mà bên đi thuê phải ghi nhận?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

15. Đâu là ưu điểm của việc thuê tài chính so với việc mua tài sản bằng vốn vay?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

16. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ bên cho thuê khỏi rủi ro lạm phát trong hợp đồng cho thuê tài chính dài hạn?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

17. Lợi ích chính của việc sử dụng nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

18. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

19. Hợp đồng cho thuê tài chính thường bao gồm điều khoản về 'quyền chọn mua' (purchase option). Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

20. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện đánh giá tín dụng đối với bên đi thuê trước khi ký kết hợp đồng cho thuê tài chính?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất đối với bên đi thuê trong hợp đồng cho thuê tài chính?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

23. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'tỷ lệ hoàn vốn nội bộ' (IRR) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

24. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai là người hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê nếu không có điều khoản mua lại?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì xảy ra với tài sản cho thuê tài chính khi bên đi thuê phá sản?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

26. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'giá trị còn lại đảm bảo' (guaranteed residual value) là gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

27. Trong trường hợp bên đi thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán và bên cho thuê thu hồi tài sản, bên cho thuê có thể làm gì để bù đắp tổn thất?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

28. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê tài chính phải đối mặt là gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

29. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên đi thuê, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại như thế nào?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 10

30. Lợi ích về thuế nào có thể có được từ việc thuê tài chính so với việc mua tài sản?