Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bướu Giáp Đơn 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

1. Điều gì sau đây là đúng về bướu giáp đơn thuần?

A. Luôn gây ra các triệu chứng rõ ràng.
B. Chỉ xảy ra ở người lớn tuổi.
C. Có thể không cần điều trị nếu không gây triệu chứng và chức năng tuyến giáp bình thường.
D. Luôn tiến triển thành ung thư tuyến giáp.

2. Yếu tố nguy cơ chính gây bướu giáp đơn thuần ở các nước đang phát triển là gì?

A. Ô nhiễm môi trường.
B. Thiếu iốt trong chế độ ăn.
C. Di truyền.
D. Stress kéo dài.

3. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Chụp X-quang ngực.

4. Hậu quả lâu dài của việc thiếu iốt trong chế độ ăn có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Bướu giáp đơn thuần và các vấn đề về phát triển trí tuệ.
C. Đái tháo đường.
D. Bệnh tim mạch.

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Bổ sung iốt.
B. Sử dụng hormone tuyến giáp thay thế.
C. Phẫu thuật.
D. Liệu pháp kháng sinh.

6. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần nhưng chức năng tuyến giáp bình thường. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

A. Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp.
B. Điều trị iốt phóng xạ.
C. Theo dõi định kỳ và đánh giá lại chức năng tuyến giáp.
D. Bắt đầu điều trị bằng hormone tuyến giáp ngay lập tức.

7. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu iốt trong chế độ ăn.
B. Rối loạn tự miễn dịch.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với bức xạ.

8. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bướu giáp đơn thuần kích thước nhỏ và không gây triệu chứng?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
B. Điều trị bằng iốt phóng xạ.
C. Theo dõi định kỳ.
D. Sử dụng hormone thay thế tuyến giáp liều cao.

9. Khi nào nên nghi ngờ bướu giáp đơn thuần có khả năng ác tính?

A. Khi bướu giáp mềm và di động.
B. Khi bướu giáp phát triển nhanh, cứng và cố định.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị bệnh tuyến giáp.
D. Khi bệnh nhân có chức năng tuyến giáp bình thường.

10. Một phụ nữ mang thai bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt. Điều này có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?

A. Gây dị tật tim bẩm sinh.
B. Gây ra các vấn đề về phát triển thần kinh và trí tuệ.
C. Gây sứt môi, hở hàm ếch.
D. Gây thừa ngón.

11. Một người có bướu giáp đơn thuần lớn gây khó nuốt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

A. Uống nhiều nước.
B. Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt.
C. Tập thể dục cổ.
D. Chườm đá vào cổ.

12. Cơ chế chính gây ra bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt là gì?

A. Tăng sản xuất hormone T3 và T4.
B. Tuyến giáp phì đại để bù đắp cho việc sản xuất hormone không đủ.
C. Giảm sản xuất TSH.
D. Tăng cường hấp thu iốt từ máu.

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần ở cộng đồng?

A. Khuyến khích người dân ăn nhiều rau xanh.
B. Tăng cường tuyên truyền về bệnh tim mạch.
C. Iốt hóa muối ăn.
D. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ.

14. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ chèn ép khí quản do bướu giáp đơn thuần?

A. X-quang tim phổi.
B. CT scan hoặc MRI vùng cổ.
C. Siêu âm bụng.
D. Điện não đồ.

15. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn và quyết định phẫu thuật. Biến chứng nào sau đây cần được theo dõi sát sau phẫu thuật?

A. Tăng huyết áp.
B. Hạ canxi máu.
C. Đau đầu.
D. Chóng mặt.

16. Trong quá trình khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bướu giáp đơn thuần?

A. Da khô, rụng tóc.
B. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
C. Sờ thấy khối phì đại ở vùng cổ trước.
D. Mắt lồi.

17. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây chèn ép, phương pháp điều trị nào sau đây thường được cân nhắc?

A. Bổ sung iốt liều cao.
B. Phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp.
C. Xạ trị.
D. Sử dụng thuốc kháng giáp.

18. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định trong trường hợp bướu giáp đơn thuần khi nào?

A. Khi bướu giáp có kích thước rất nhỏ.
B. Khi nghi ngờ có tế bào ác tính.
C. Khi bệnh nhân có chức năng tuyến giáp bình thường.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.

19. Loại thực phẩm nào sau đây giàu iốt và có lợi cho việc phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

A. Thịt đỏ.
B. Rau xanh đậm.
C. Hải sản.
D. Trái cây tươi.

20. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây ra các triệu chứng chèn ép, triệu chứng nào sau đây ít gặp nhất?

A. Khó thở.
B. Khó nuốt.
C. Khàn tiếng.
D. Đau bụng.

21. Hormone nào sau đây được tuyến yên tiết ra để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone?

A. Insulin.
B. Cortisol.
C. TSH (Thyroid-Stimulating Hormone).
D. ADH (Vasopressin).

22. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

A. Bướu giáp đơn thuần luôn gây ra suy giáp.
B. Bướu giáp đa nhân luôn ác tính.
C. Bướu giáp đơn thuần có kích thước lớn hơn.
D. Bướu giáp đơn thuần có một nhân, trong khi bướu giáp đa nhân có nhiều nhân.

23. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

A. Khó thở do chèn ép khí quản.
B. Khàn tiếng do chèn ép dây thần kinh thanh quản.
C. Suy giáp.
D. Cường giáp.

24. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng thuốc điều trị bệnh tim. Loại thuốc nào có khả năng ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và làm bướu giáp to hơn?

A. Aspirin.
B. Amiodarone.
C. Simvastatin.
D. Lisinopril.

25. Điều gì KHÔNG đúng về bướu giáp đơn thuần?

A. Thường không gây ra triệu chứng.
B. Có thể do thiếu iốt.
C. Luôn cần phẫu thuật.
D. Có thể được chẩn đoán bằng siêu âm.

26. Một người sống ở vùng núi cao có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần cao hơn so với người sống ở vùng đồng bằng ven biển. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

A. Người sống ở vùng núi cao ít vận động hơn.
B. Người sống ở vùng núi cao có chế độ ăn uống không lành mạnh.
C. Đất và nước ở vùng núi cao thường nghèo iốt.
D. Áp suất không khí ở vùng núi cao ảnh hưởng đến tuyến giáp.

27. Loại tế bào nào tạo nên phần lớn cấu trúc của tuyến giáp?

A. Tế bào C.
B. Tế bào nang giáp.
C. Tế bào lympho.
D. Tế bào mast.

28. Trong điều trị bướu giáp đơn thuần, mục tiêu chính của việc bổ sung hormone tuyến giáp là gì?

A. Tăng cường chức năng tim mạch.
B. Ức chế sản xuất TSH và làm giảm kích thước bướu giáp.
C. Cải thiện chức năng gan.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

29. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được tư vấn về điều gì?

A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ.
D. Hạn chế uống nước.

30. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH, FT4.
D. Chức năng gan.

1 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì sau đây là đúng về bướu giáp đơn thuần?

2 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nguy cơ chính gây bướu giáp đơn thuần ở các nước đang phát triển là gì?

3 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

3. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

4 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

4. Hậu quả lâu dài của việc thiếu iốt trong chế độ ăn có thể dẫn đến điều gì?

5 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị bướu giáp đơn thuần?

6 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

6. Một bệnh nhân bị bướu giáp đơn thuần nhưng chức năng tuyến giáp bình thường. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

7 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

8 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

8. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bướu giáp đơn thuần kích thước nhỏ và không gây triệu chứng?

9 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

9. Khi nào nên nghi ngờ bướu giáp đơn thuần có khả năng ác tính?

10 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

10. Một phụ nữ mang thai bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt. Điều này có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?

11 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

11. Một người có bướu giáp đơn thuần lớn gây khó nuốt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

12 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

12. Cơ chế chính gây ra bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt là gì?

13 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

13. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa bướu giáp đơn thuần ở cộng đồng?

14 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

14. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ chèn ép khí quản do bướu giáp đơn thuần?

15 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

15. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn và quyết định phẫu thuật. Biến chứng nào sau đây cần được theo dõi sát sau phẫu thuật?

16 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

16. Trong quá trình khám lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý bướu giáp đơn thuần?

17 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

17. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây chèn ép, phương pháp điều trị nào sau đây thường được cân nhắc?

18 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

18. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định trong trường hợp bướu giáp đơn thuần khi nào?

19 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

19. Loại thực phẩm nào sau đây giàu iốt và có lợi cho việc phòng ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

20 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây ra các triệu chứng chèn ép, triệu chứng nào sau đây ít gặp nhất?

21 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

21. Hormone nào sau đây được tuyến yên tiết ra để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone?

22 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

22. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

23. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

24 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

24. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng thuốc điều trị bệnh tim. Loại thuốc nào có khả năng ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và làm bướu giáp to hơn?

25 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì KHÔNG đúng về bướu giáp đơn thuần?

26 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

26. Một người sống ở vùng núi cao có nguy cơ mắc bướu giáp đơn thuần cao hơn so với người sống ở vùng đồng bằng ven biển. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

27 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

27. Loại tế bào nào tạo nên phần lớn cấu trúc của tuyến giáp?

28 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

28. Trong điều trị bướu giáp đơn thuần, mục tiêu chính của việc bổ sung hormone tuyến giáp là gì?

29 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

29. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được tư vấn về điều gì?

30 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 2

30. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?