1. Thuốc A có hệ số thanh thải (Cl) là 50 lít/giờ và thể tích phân bố (Vd) là 100 lít. Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc A là bao nhiêu?
A. 0.693 giờ
B. 1.386 giờ
C. 2.31 giờ
D. 3.465 giờ
2. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
C. Ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
D. Tăng hoạt tính lipoprotein lipase.
3. Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi khi sử dụng aminoglycosid là gì?
A. Suy gan.
B. Độc tính trên thận và thính giác.
C. Ức chế tủy xương.
D. Hội chứng Stevens-Johnson.
4. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể histamin.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Kích thích sản xuất cortisol.
D. Ức chế leukotriene.
5. Đâu là một tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn của clozapine?
A. Tăng men gan.
B. Mất bạch cầu hạt.
C. Hạ huyết áp tư thế đứng.
D. Tăng cân.
6. Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazid là gì?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ natri máu, hạ kali máu.
C. Tăng glucose máu.
D. Giảm acid uric máu.
7. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng Stevens-Johnson?
A. Amoxicillin.
B. Allopurinol.
C. Warfarin.
D. Digoxin.
8. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương?
A. Tamsulosin.
B. Finasteride.
C. Sildenafil.
D. Dutasteride.
9. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng?
A. Ranitidine.
B. Omeprazole.
C. Misoprostol.
D. Sucralfate.
10. Đâu là cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin.
B. Tăng tính nhạy cảm của tế bào với insulin, giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế tái hấp thu glucose ở thận.
11. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic như atropine là gì?
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Tiêu chảy.
C. Mờ mắt, khô miệng, bí tiểu.
D. Hạ huyết áp.
12. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
B. Ức chế bơm Na+/K+-ATPase, làm tăng co bóp cơ tim.
C. Giãn mạch trực tiếp.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
B. Giãn mạch thông qua tăng sản xuất NO.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, từ đó giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
14. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng kéo dài corticosteroid?
A. Hạ đường huyết.
B. Loãng xương.
C. Tăng kali máu.
D. Giảm cân.
15. Tác dụng dược lý nào sau đây KHÔNG phải của morphin?
A. Giảm đau.
B. Ức chế hô hấp.
C. Gây táo bón.
D. Gây tiêu chảy.
16. Thuốc nào sau đây là một thuốc chẹn beta không chọn lọc?
A. Atenolol.
B. Metoprolol.
C. Propranolol.
D. Bisoprolol.
17. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gout là gì?
A. Ức chế sản xuất acid uric.
B. Tăng cường đào thải acid uric qua thận.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến các khớp.
D. Chuyển đổi acid uric thành allantoin dễ hòa tan.
18. Thuốc chống đông máu nào sau đây có thể sử dụng cho phụ nữ có thai?
A. Warfarin.
B. Heparin.
C. Rivaroxaban.
D. Dabigatran.
19. Tác dụng phụ đặc trưng của amiodarone là gì?
A. Suy giáp hoặc cường giáp.
B. Suy thận cấp.
C. Tăng men gan.
D. Mất bạch cầu hạt.
20. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?
A. Acyclovir.
B. Oseltamivir.
C. Ribavirin.
D. Efavirenz.
21. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI) được sử dụng trong điều trị trầm cảm?
A. Phenelzine.
B. Amitriptyline.
C. Fluoxetine.
D. Trazodone.
22. Cơ chế tác dụng của isoniazid (INH) trong điều trị lao là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp acid mycolic, thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn lao.
23. Đâu là tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)?
A. Hạ huyết áp tư thế đứng, khô miệng, táo bón.
B. Tăng huyết áp, tiêu chảy.
C. Mất ngủ, giảm cân.
D. Giảm ham muốn tình dục.
24. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcysteine.
B. Than hoạt tính.
C. Naloxone.
D. Flumazenil.
25. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng trong điều trị hen phế quản?
A. Ipratropium.
B. Salbutamol.
C. Montelukast.
D. Theophylline.
26. Cơ chế tác dụng của furosemide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở quai Henle.
C. Đối kháng aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
27. Cơ chế tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson là gì?
A. Kích thích thụ thể dopamine trực tiếp.
B. Ức chế enzyme phân hủy dopamine.
C. Chuyển đổi thành dopamine trong não, bổ sung lượng dopamine bị thiếu hụt.
D. Ức chế thụ thể acetylcholine.
28. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Ức chế thrombin trực tiếp.
C. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường hoạt hóa plasminogen.
29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sinh khả dụng của một thuốc?
A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Tốc độ và mức độ thuốc đi vào tuần hoàn chung và có mặt tại nơi tác dụng.
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
D. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương sau khi dùng.
30. Thuốc nào sau đây là một thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2, ít gây buồn ngủ hơn so với thế hệ 1?
A. Diphenhydramine.
B. Chlorpheniramine.
C. Loratadine.
D. Promethazine.