1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng cracking?
A. C6H12 -> C6H6 + 3H2
B. C16H34 -> C8H18 + C8H16
C. C2H4 + H2 -> C2H6
D. C2H5OH -> C2H4 + H2O
2. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn giảm.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy của một hệ luôn không đổi.
3. Phản ứng nào sau đây minh họa sự hình thành liên kết ion?
A. H2(g) + Cl2(g) → 2HCl(g)
B. CH4(g) + 2O2(g) → CO2(g) + 2H2O(g)
C. Na(s) + Cl2(g) → 2NaCl(s)
D. O2(g) + O(g) → O3(g)
4. Đâu là yếu tố không ảnh hưởng đến cân bằng hóa học?
A. Nồng độ.
B. Áp suất.
C. Nhiệt độ.
D. Chất xúc tác.
5. Phát biểu nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa chất keo và dung dịch thực?
A. Chất keo là hệ đồng nhất, trong khi dung dịch thực là hệ dị thể.
B. Chất keo có kích thước hạt lớn hơn nhiều so với dung dịch thực.
C. Dung dịch thực thể hiện hiệu ứng Tyndall, trong khi chất keo thì không.
D. Chất keo không thể đi qua màng bán thấm, trong khi dung dịch thực có thể.
6. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của phenol?
A. Phản ứng với NaOH tạo thành muối và nước.
B. Phản ứng với ethanol tạo thành ether.
C. Phản ứng với HBr tạo thành bromobenzene.
D. Phản ứng với H2/Ni tạo thành cyclohexane.
7. Phản ứng nào sau đây có ΔG < 0 ở điều kiện tiêu chuẩn, cho thấy phản ứng tự xảy ra?
A. Phản ứng thu nhiệt có độ tăng entropy lớn.
B. Phản ứng tỏa nhiệt có độ giảm entropy lớn.
C. Phản ứng thu nhiệt có độ giảm entropy lớn.
D. Phản ứng tỏa nhiệt có độ tăng entropy lớn.
8. Đâu là ứng dụng của phương pháp đồng vị phóng xạ trong khảo cổ học?
A. Xác định thành phần hóa học của vật liệu cổ.
B. Xác định niên đại của các di vật cổ bằng phương pháp carbon-14.
C. Phân tích cấu trúc tinh thể của khoáng vật.
D. Nghiên cứu sự phân bố của các nguyên tố vi lượng trong xương.
9. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác chỉ làm tăng tốc độ phản ứng thuận.
10. Chất nào sau đây được coi là một acid Lewis?
A. NH3
B. H2O
C. BF3
D. OH-
11. Đâu là yếu tố ảnh hưởng đến hằng số cân bằng (K) của một phản ứng?
A. Nồng độ.
B. Áp suất.
C. Nhiệt độ.
D. Chất xúc tác.
12. Đâu là ứng dụng của kiến thức về cân bằng hóa học trong công nghiệp?
A. Sản xuất ammonia theo quy trình Haber-Bosch.
B. Sản xuất nước cất.
C. Sản xuất muối ăn.
D. Sản xuất phân bón hóa học dựa trên phản ứng trung hòa.
13. Chất nào sau đây là một chất hoạt động bề mặt?
A. NaCl
B. C12H25SO4Na
C. HCl
D. NaOH
14. Đâu là phát biểu đúng về sự điện ly?
A. Chất điện ly mạnh phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
B. Chất điện ly yếu phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
C. Chất điện ly mạnh không phân ly thành ion trong dung dịch.
D. Sự điện ly không phụ thuộc vào dung môi.
15. Điều gì xảy ra khi tăng áp suất riêng phần của một chất khí trong một hệ kín ở nhiệt độ không đổi?
A. Độ tan của khí trong chất lỏng giảm.
B. Độ tan của khí trong chất lỏng tăng.
C. Độ tan của khí trong chất lỏng không đổi.
D. Chất khí hóa rắn.
16. Đâu là phát biểu đúng về sự khác biệt giữa phản ứng hạt nhân và phản ứng hóa học?
A. Phản ứng hóa học liên quan đến sự thay đổi trong hạt nhân nguyên tử, trong khi phản ứng hạt nhân liên quan đến sự tương tác giữa các electron.
B. Phản ứng hóa học liên quan đến sự tương tác giữa các electron, trong khi phản ứng hạt nhân liên quan đến sự thay đổi trong hạt nhân nguyên tử.
C. Phản ứng hóa học giải phóng năng lượng lớn hơn nhiều so với phản ứng hạt nhân.
D. Phản ứng hạt nhân luôn xảy ra tự phát, trong khi phản ứng hóa học cần năng lượng kích hoạt.
17. Phát biểu nào sau đây đúng về độ tan của một chất?
A. Độ tan không phụ thuộc vào nhiệt độ.
B. Độ tan của chất khí trong nước tăng khi tăng nhiệt độ.
C. Độ tan của chất rắn trong nước thường tăng khi tăng nhiệt độ.
D. Độ tan của chất rắn trong nước luôn giảm khi tăng nhiệt độ.
18. Đâu là phát biểu đúng về định luật Hess?
A. Entalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và cuối, không phụ thuộc vào đường đi.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn giảm theo thời gian.
C. Năng lượng không thể tạo ra hoặc phá hủy, chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
D. Tốc độ của một phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ của các chất phản ứng.
19. Quá trình ăn mòn kim loại là gì?
A. Quá trình kim loại phản ứng với acid.
B. Quá trình kim loại bị oxy hóa bởi môi trường.
C. Quá trình kim loại bị khử bởi môi trường.
D. Quá trình kim loại bay hơi ở nhiệt độ cao.
20. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydro hóa
D. Cracking
21. Chất nào sau đây có thể gây ra mưa acid?
A. CO2
B. O2
C. SO2
D. N2
22. Pin điện hóa hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phản ứng trung hòa acid-base.
B. Phản ứng oxy hóa-khử tự xảy ra.
C. Phản ứng phân hạch hạt nhân.
D. Phản ứng trùng hợp.
23. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn methane (CH4), sản phẩm nào sau đây được tạo ra?
A. Carbon monoxide (CO) và nước (H2O).
B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O).
C. Carbon (C) và hydro (H2).
D. Formaldehyde (CH2O) và oxy (O2).
24. Polymer nào sau đây là sản phẩm của phản ứng trùng hợp?
A. Protein
B. Cellulose
C. Polyetylen
D. Lipid
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu ứng nhà kính?
A. Sự hấp thụ và tái bức xạ nhiệt hồng ngoại bởi các khí nhà kính trong bầu khí quyển, dẫn đến sự tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
B. Sự phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian bởi các đám mây và các hạt trong khí quyển.
C. Sự suy giảm tầng ozone do các chất ô nhiễm, làm tăng lượng tia cực tím đến bề mặt Trái Đất.
D. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển do quá trình quang hợp.
26. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh?
A. CO2
B. NH3
C. CFC
D. O2
27. Dung dịch đệm là gì?
A. Dung dịch có pH luôn bằng 7.
B. Dung dịch có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base.
C. Dung dịch chỉ chứa acid mạnh.
D. Dung dịch chỉ chứa base mạnh.
28. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ?
A. Tốc độ phản ứng giảm.
B. Tốc độ phản ứng không đổi.
C. Tốc độ phản ứng tăng.
D. Tốc độ phản ứng tăng đến một ngưỡng nhất định rồi giảm.
29. Phát biểu nào sau đây đúng về phản ứng bậc nhất?
A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
B. Thời gian bán hủy phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
C. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ chất phản ứng.
D. Thời gian bán hủy tỉ lệ thuận với nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
30. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
C. 2H2(g) + O2(g) → 2H2O(g)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)