Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Xuất Huyết 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Xuất Huyết 1

1. Trong trường hợp bệnh nhân ITP không đáp ứng với các điều trị thông thường, cần xem xét các nguyên nhân giảm tiểu cầu thứ phát nào?

A. Nhiễm HIV, viêm gan C, lupus ban đỏ hệ thống.
B. Thiếu vitamin B12.
C. Cường giáp.
D. Hạ đường huyết.

2. Mục tiêu điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Duy trì số lượng tiểu cầu ở mức an toàn để ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng.
C. Đưa số lượng tiểu cầu về mức bình thường tuyệt đối.
D. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.

3. Trong trường hợp bệnh nhân ITP cần phẫu thuật, cần chuẩn bị gì để giảm nguy cơ xuất huyết?

A. Truyền máu toàn phần.
B. Điều chỉnh số lượng tiểu cầu về mức an toàn bằng thuốc hoặc truyền tiểu cầu.
C. Nhịn ăn trước phẫu thuật.
D. Uống thuốc lợi tiểu.

4. Ngoài xuất huyết dưới da, bệnh nhân ITP có thể gặp các triệu chứng xuất huyết nào khác?

A. Ho ra máu, tiểu ra máu, chảy máu cam, rong kinh.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Sốt cao liên tục.
D. Co giật.

5. Nguyên nhân chính gây ra Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?

A. Do di truyền từ cha mẹ.
B. Do tác dụng phụ của thuốc.
C. Thường không rõ nguyên nhân (vô căn).
D. Do chế độ ăn uống thiếu chất.

6. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu có vai trò gì trong chẩn đoán ITP?

A. Luôn dương tính trong ITP.
B. Không cần thiết để chẩn đoán ITP.
C. Có thể giúp xác định nguyên nhân gây giảm tiểu cầu, nhưng không phải lúc nào cũng dương tính.
D. Dùng để theo dõi đáp ứng điều trị.

7. Xét nghiệm nào quan trọng nhất để chẩn đoán Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Công thức máu.
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ.

8. Khi nào cần truyền tiểu cầu cho bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Khi số lượng tiểu cầu dưới 100,000/µL.
B. Khi có xuất huyết nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
C. Khi bắt đầu điều trị bằng corticosteroid.
D. Khi bệnh nhân có kế hoạch phẫu thuật.

9. Một phụ nữ mang thai bị ITP cần được quản lý như thế nào?

A. Không cần điều trị.
B. Cần theo dõi chặt chẽ số lượng tiểu cầu và có thể cần điều trị để giảm nguy cơ xuất huyết cho mẹ và con.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Truyền tiểu cầu hàng tuần.

10. Phương pháp điều trị đầu tay cho Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Corticosteroid (ví dụ: prednisone).
C. Cắt lách.
D. Hóa trị.

11. Trong trường hợp nào thì cắt lách được xem xét trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Là phương pháp điều trị đầu tay.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác (corticosteroid, IVIG).
C. Khi số lượng tiểu cầu rất cao.
D. Để ngăn ngừa bệnh tái phát.

12. Ở trẻ em, Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thường xảy ra sau nhiễm trùng nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Nhiễm trùng hô hấp trên do virus.
C. Nhiễm trùng da do vi khuẩn.
D. Nhiễm trùng mắt.

13. Một bệnh nhân ITP đã cắt lách vẫn có thể bị tái phát bệnh không?

A. Không bao giờ.
B. Có, nhưng rất hiếm.
C. Có, vì lách không phải là nguyên nhân duy nhất gây bệnh.
D. Chỉ tái phát nếu bệnh nhân bị nhiễm trùng.

14. Cơ chế tác dụng của Corticosteroid trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Ức chế sản xuất tiểu cầu.
B. Tăng cường chức năng tiểu cầu.
C. Ức chế hệ miễn dịch, giảm phá hủy tiểu cầu.
D. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu.

15. Tác dụng phụ thường gặp của Corticosteroid khi điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng cân, thay đổi tâm trạng, loãng xương.
C. Suy giảm chức năng gan.
D. Rụng tóc.

16. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Nhiễm trùng cơ hội (ví dụ: Pneumocystis pneumonia).
C. Viêm ruột thừa.
D. Nhiễm trùng huyết.

17. Tiên lượng của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em thường như thế nào so với người lớn?

A. Tương tự.
B. Tốt hơn, thường tự khỏi.
C. Xấu hơn, dễ tiến triển thành mãn tính.
D. Phụ thuộc vào giới tính.

18. Các thuốc ức chế miễn dịch khác ngoài corticosteroid có thể được sử dụng trong điều trị ITP bao gồm?

A. Paracetamol.
B. Rituximab, Cyclosporine.
C. Vitamin K.
D. Sắt.

19. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân ITP, khi nào cần xem xét sinh thiết tủy xương?

A. Khi số lượng tiểu cầu luôn ổn định.
B. Khi có các dấu hiệu bất thường khác trên công thức máu (ngoài giảm tiểu cầu).
C. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.

20. Các thuốc tránh thai đường uống có ảnh hưởng như thế nào đến bệnh nhân ITP?

A. Làm tăng số lượng tiểu cầu.
B. Không ảnh hưởng.
C. Có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, cần thận trọng khi sử dụng.
D. Luôn gây xuất huyết.

21. Một người khỏe mạnh tình cờ phát hiện số lượng tiểu cầu thấp (giả giảm tiểu cầu) có thể do nguyên nhân nào?

A. Do bệnh bạch cầu cấp.
B. Do tiểu cầu bị ngưng tập trong ống nghiệm (EDTA-dependent pseudothrombocytopenia).
C. Do suy tủy xương.
D. Do xuất huyết tiêu hóa.

22. Biến chứng nguy hiểm nhất của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Xuất huyết tiêu hóa.
B. Xuất huyết não.
C. Xuất huyết dưới da kéo dài.
D. Thiếu máu do thiếu sắt.

23. IVIG (Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch) được sử dụng trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) với mục đích gì?

A. Tiêu diệt tế bào ung thư.
B. Tăng cường sản xuất tiểu cầu kéo dài.
C. Ức chế tạm thời hệ miễn dịch, giảm phá hủy tiểu cầu.
D. Thay thế tiểu cầu bị thiếu hụt.

24. Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Sốt cao liên tục.
B. Xuất huyết dưới da (bầm tím, chấm xuất huyết).
C. Đau khớp dữ dội.
D. Sụt cân nhanh chóng.

25. Bệnh nhân ITP cần được tư vấn về những biện pháp phòng ngừa xuất huyết nào?

A. Tránh vận động mạnh.
B. Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm, tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống nhiều nước.

26. Độ tuổi nào thường mắc Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mãn tính?

A. Trẻ sơ sinh.
B. Người trẻ tuổi (20-30 tuổi).
C. Người lớn tuổi (trên 60 tuổi).
D. Thanh thiếu niên.

27. Bệnh nhân ITP có nên tiêm phòng vaccine không?

A. Không nên tiêm bất kỳ loại vaccine nào.
B. Chỉ nên tiêm vaccine sống giảm độc lực.
C. Nên tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo, trừ các vaccine sống giảm độc lực.
D. Chỉ nên tiêm vaccine khi số lượng tiểu cầu trên 150,000/µL.

28. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Một rối loạn đông máu di truyền.
B. Một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy tiểu cầu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
C. Một loại ung thư máu.
D. Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

29. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO) như Romiplostim và Eltrombopag hoạt động bằng cách nào trong điều trị ITP?

A. Ức chế hệ miễn dịch.
B. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu.
C. Tăng cường chức năng tiểu cầu.
D. Ngăn chặn sự phá hủy tiểu cầu ở lách.

30. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân ITP?

A. Sử dụng aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
B. Ăn nhiều trái cây họ cam quýt.
C. Uống vitamin C.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng.

1 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

1. Trong trường hợp bệnh nhân ITP không đáp ứng với các điều trị thông thường, cần xem xét các nguyên nhân giảm tiểu cầu thứ phát nào?

2 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

2. Mục tiêu điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

3 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong trường hợp bệnh nhân ITP cần phẫu thuật, cần chuẩn bị gì để giảm nguy cơ xuất huyết?

4 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

4. Ngoài xuất huyết dưới da, bệnh nhân ITP có thể gặp các triệu chứng xuất huyết nào khác?

5 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

5. Nguyên nhân chính gây ra Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?

6 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

6. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu có vai trò gì trong chẩn đoán ITP?

7 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

7. Xét nghiệm nào quan trọng nhất để chẩn đoán Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

8 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

8. Khi nào cần truyền tiểu cầu cho bệnh nhân Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

9 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

9. Một phụ nữ mang thai bị ITP cần được quản lý như thế nào?

10 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp điều trị đầu tay cho Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?

11 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp nào thì cắt lách được xem xét trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

12 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

12. Ở trẻ em, Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thường xảy ra sau nhiễm trùng nào?

13 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

13. Một bệnh nhân ITP đã cắt lách vẫn có thể bị tái phát bệnh không?

14 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

14. Cơ chế tác dụng của Corticosteroid trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

15 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

15. Tác dụng phụ thường gặp của Corticosteroid khi điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

16 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

16. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng nào?

17 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

17. Tiên lượng của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em thường như thế nào so với người lớn?

18 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

18. Các thuốc ức chế miễn dịch khác ngoài corticosteroid có thể được sử dụng trong điều trị ITP bao gồm?

19 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân ITP, khi nào cần xem xét sinh thiết tủy xương?

20 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

20. Các thuốc tránh thai đường uống có ảnh hưởng như thế nào đến bệnh nhân ITP?

21 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

21. Một người khỏe mạnh tình cờ phát hiện số lượng tiểu cầu thấp (giả giảm tiểu cầu) có thể do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

22. Biến chứng nguy hiểm nhất của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

23 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

23. IVIG (Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch) được sử dụng trong điều trị Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) với mục đích gì?

24 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

24. Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất của Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

25 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

25. Bệnh nhân ITP cần được tư vấn về những biện pháp phòng ngừa xuất huyết nào?

26 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

26. Độ tuổi nào thường mắc Hội chứng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mãn tính?

27 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

27. Bệnh nhân ITP có nên tiêm phòng vaccine không?

28 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

28. Hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

29 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

29. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO) như Romiplostim và Eltrombopag hoạt động bằng cách nào trong điều trị ITP?

30 / 30

Category: Hội Chứng Xuất Huyết 1

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân ITP?