Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về giá trị và thái độ.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự khác biệt về phong tục tập quán.

2. Loại hình liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập cao nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

3. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `dumping` đề cập đến hành vi nào?

A. Bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng.
C. Trốn thuế nhập khẩu.
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về `internal economies of scale` (lợi thế kinh tế theo quy mô nội bộ) trong kinh doanh quốc tế?

A. Sự phát triển của một cụm công nghiệp trong một khu vực địa lý.
B. Sự gia tăng hiệu quả sản xuất do chuyên môn hóa lao động trong một nhà máy.
C. Sự giảm chi phí vận chuyển do vị trí gần thị trường.
D. Sự tiếp cận nguồn lao động giá rẻ ở một quốc gia đang phát triển.

5. Hiệp định TRIPS trong WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Quy tắc xuất xứ.
B. Quyền sở hữu trí tuệ.
C. Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật.
D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.

6. Thương mại đối lưu (Countertrade) là gì?

A. Một hệ thống thanh toán sử dụng tiền điện tử.
B. Một hình thức thương mại quốc tế, trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp với hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không sử dụng tiền tệ.
C. Một loại hình bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Một phương pháp tài trợ thương mại sử dụng thư tín dụng.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng thương mại điện tử trong kinh doanh quốc tế?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.

8. Trong phân tích PESTLE, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường và các chính sách năng lượng tái tạo?

A. Political.
B. Economic.
C. Social.
D. Legal.

9. Theo lý thuyết kim tự tháp nhu cầu của Maslow, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của người tiêu dùng ở các nước đang phát triển?

A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu tự thể hiện.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu sinh lý.

10. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia như thế nào?

A. Bằng cách hạn chế nhập khẩu và tăng cường xuất khẩu.
B. Bằng cách chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Bằng cách áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
D. Bằng cách duy trì thặng dư thương mại lớn.

11. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Liên doanh.
D. Cấp phép.

12. Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?

A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại ở thị trường mục tiêu.
C. Quốc hữu hóa tài sản của công ty bởi chính phủ nước ngoài.
D. Sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia khác.

13. Đâu là một mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý?

A. Duy trì một tỷ giá hối đoái cố định so với một đồng tiền khác.
B. Cho phép tỷ giá hối đoái biến động hoàn toàn tự do theo cung và cầu.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái để giảm thiểu biến động quá mức.
D. Ngăn chặn mọi sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.

14. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

15. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người mua chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của họ tại cơ sở của người bán?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DDP (Delivered Duty Paid).
C. FOB (Free on Board).
D. EXW (Ex Works).

16. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Một hệ thống thương mại tự do không có rào cản.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc bảo vệ môi trường.
D. Một hình thức bảo hiểm rủi ro chính trị.

17. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp song phương.
B. WTO áp đặt các biện pháp trừng phạt ngay lập tức đối với các quốc gia vi phạm quy tắc.
C. Một ban hội thẩm của WTO đưa ra phán quyết, và các quốc gia có thể kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm.
D. Tòa án Quốc tế có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp thương mại.

18. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước người mua và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

A. FOB (Free on Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).

19. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây giảm thiểu rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).

20. Đâu là mục tiêu chính của một khu vực mậu dịch tự do (FTA)?

A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập một hàng rào thuế quan chung đối với các quốc gia không phải là thành viên.
D. Điều phối chính sách tài khóa giữa các quốc gia thành viên.

21. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thiết lập một cơ sở sản xuất hoàn toàn mới ở nước ngoài?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Mua lại (Acquisition).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment).

22. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc mua cổ phần kiểm soát trong một công ty nước ngoài?

A. Đầu tư gián tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
D. Đầu tư vào quỹ tương hỗ quốc tế.

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, `bullwhip effect` (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do biến động giá nhiên liệu.
B. Sự biến động ngày càng lớn trong đơn đặt hàng khi chúng di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn cảng.
D. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.

24. Điều gì sau đây là một chức năng chính của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO)?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình hải quan quốc tế.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.

25. Đâu là một ví dụ về `cultural relativism` (thuyết tương đối văn hóa) trong kinh doanh quốc tế?

A. Áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức giống nhau trên toàn cầu.
B. Tôn trọng và thích ứng với các giá trị và phong tục địa phương.
C. Cho rằng văn hóa của một quốc gia là ưu việt hơn các nền văn hóa khác.
D. Cố gắng thay đổi văn hóa địa phương để phù hợp với văn hóa của công ty.

26. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sau đây đặc trưng bởi việc sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt ở các nước đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic) trong kinh doanh quốc tế?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất toàn cầu.
B. Dễ dàng chuyển giao kiến thức và kinh nghiệm giữa các thị trường.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích địa phương.
D. Xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
C. Sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do.
D. Sự hội nhập của các thị trường tài chính.

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế giá trị gia tăng.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

30. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh.
B. Điểm yếu.
C. Cơ hội.
D. Năng lực cốt lõi.

1 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rào cản văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

2 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Loại hình liên kết kinh tế quốc tế nào có mức độ hội nhập cao nhất?

3 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'dumping' đề cập đến hành vi nào?

4 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'internal economies of scale' (lợi thế kinh tế theo quy mô nội bộ) trong kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Hiệp định TRIPS trong WTO liên quan đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Thương mại đối lưu (Countertrade) là gì?

7 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng thương mại điện tử trong kinh doanh quốc tế?

8 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Trong phân tích PESTLE, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường và các chính sách năng lượng tái tạo?

9 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Theo lý thuyết kim tự tháp nhu cầu của Maslow, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của người tiêu dùng ở các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia như thế nào?

11 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc cấp quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?

12 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý?

14 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?

15 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người mua chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của họ tại cơ sở của người bán?

16 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

18 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định ở nước người mua và chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan?

19 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây giảm thiểu rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

20 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là mục tiêu chính của một khu vực mậu dịch tự do (FTA)?

21 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thiết lập một cơ sở sản xuất hoàn toàn mới ở nước ngoài?

22 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc mua cổ phần kiểm soát trong một công ty nước ngoài?

23 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, 'bullwhip effect' (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì sau đây là một chức năng chính của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO)?

25 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một ví dụ về 'cultural relativism' (thuyết tương đối văn hóa) trong kinh doanh quốc tế?

26 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sau đây đặc trưng bởi việc sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt ở các nước đang phát triển?

27 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic) trong kinh doanh quốc tế?

28 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?