Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế
1. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là chiếm hữu có căn cứ pháp luật?
A. Việc chiếm giữ tài sản của người khác mà không được sự đồng ý.
B. Việc chiếm giữ tài sản bị đánh rơi mà không thông báo.
C. Việc chiếm giữ tài sản trên cơ sở hợp đồng thuê tài sản hợp pháp.
D. Việc chiếm giữ tài sản do nhặt được trên đường.
2. Theo quy định của pháp luật, quyền sử dụng đất có thời hạn được xác lập thông qua hình thức nào sau đây?
A. Thông qua việc tự ý chiếm đất.
B. Thông qua hợp đồng thuê đất hoặc được Nhà nước giao đất, cho thuê đất.
C. Thông qua việc thừa kế từ người thân.
D. Thông qua việc mua bán đất bằng giấy tay.
3. Theo quy định của pháp luật, chủ thể nào sau đây có quyền sở hữu đối với tài sản được tạo ra từ lao động, nghề nghiệp hợp pháp?
A. Nhà nước.
B. Người lao động, người hành nghề đó.
C. Tổ chức công đoàn.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
4. Theo quy định của pháp luật, quyền đòi bồi thường thiệt hại do tài sản bị xâm phạm thuộc loại quyền nào?
A. Quyền nhân thân.
B. Quyền tài sản.
C. Quyền công dân.
D. Quyền lao động.
5. Trong trường hợp một người để lại di chúc hợp pháp, thứ tự ưu tiên phân chia di sản được xác định như thế nào?
A. Theo quyết định của người quản lý di sản.
B. Theo quy định của pháp luật về thừa kế theo pháp luật.
C. Theo nội dung di chúc, nếu di chúc không đầy đủ thì phần còn lại chia theo pháp luật.
D. Theo thỏa thuận của những người thừa kế.
6. Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu tài sản, yếu tố nào sau đây được xem xét đầu tiên để giải quyết tranh chấp?
A. Thời gian sử dụng tài sản.
B. Nguồn gốc hình thành tài sản.
C. Ý chí của người sở hữu trước đó.
D. Các chứng cứ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp.
7. Theo Bộ luật Dân sự, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm nghĩa vụ dân sự?
A. Thực hiện nghĩa vụ không đúng thời hạn đã thỏa thuận.
B. Thực hiện nghĩa vụ sớm hơn thời hạn đã thỏa thuận.
C. Từ chối nhận quà tặng từ người khác.
D. Yêu cầu người khác thực hiện nghĩa vụ.
8. Trong trường hợp một người gây thiệt hại cho người khác do vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, người gây thiệt hại có phải bồi thường không?
A. Không phải bồi thường trong mọi trường hợp.
B. Phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
C. Phải bồi thường phần thiệt hại vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
D. Việc bồi thường do Tòa án quyết định.
9. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Sao chép một phần nhỏ của tác phẩm cho mục đích nghiên cứu khoa học.
C. Sản xuất và bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu đã được bảo hộ.
D. Trích dẫn nguồn gốc tác phẩm một cách trung thực.
10. Theo quy định của pháp luật dân sự Việt Nam, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu chia di sản thừa kế là bao lâu kể từ thời điểm mở thừa kế?
A. 5 năm
B. 10 năm
C. 30 năm
D. Không có thời hiệu.
11. Theo Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện để cá nhân được công nhận là đã chết bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cần có quyết định của Tòa án.
B. Chỉ cần có thông báo của cơ quan công an.
C. Phải có quyết định của Tòa án tuyên bố người đó đã chết dựa trên các căn cứ theo luật định.
D. Chỉ cần người thân xác nhận.
12. Trong trường hợp một người chết để lại di sản là một khoản nợ, nghĩa vụ trả nợ được thực hiện như thế nào?
A. Nghĩa vụ trả nợ sẽ chấm dứt.
B. Nghĩa vụ trả nợ sẽ do Nhà nước chịu trách nhiệm.
C. Những người thừa kế có trách nhiệm trả nợ trong phạm vi di sản được nhận.
D. Những người thừa kế phải trả nợ bằng tài sản riêng của mình.
13. Theo quy định của pháp luật, điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một giao dịch dân sự được coi là hợp lệ?
A. Các bên tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện.
B. Nội dung và mục đích của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
C. Hình thức của giao dịch phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Giao dịch phải được thực hiện tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
14. Trong trường hợp một người chết mà không để lại di chúc, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo hình thức nào?
A. Do Tòa án quyết định.
B. Theo thỏa thuận của Ủy ban nhân dân cấp xã.
C. Theo pháp luật về thừa kế theo pháp luật.
D. Do người thân quyết định.
15. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp theo quy định của pháp luật?
A. Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc.
B. Nội dung di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
C. Di chúc phải được công chứng hoặc chứng thực.
D. Người lập di chúc hoàn toàn tự nguyện.
16. Trong trường hợp một người bị tuyên bố mất tích, việc quản lý tài sản của người đó sẽ do ai thực hiện?
A. Do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú thực hiện.
B. Do người thân của người đó thực hiện dưới sự giám sát của Tòa án.
C. Do Tòa án chỉ định người quản lý tài sản.
D. Do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện.
17. Theo quy định của pháp luật dân sự, hình thức bảo đảm thực hiện nghĩa vụ nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên nhận bảo đảm?
A. Thế chấp tài sản.
B. Cầm cố tài sản.
C. Bảo lãnh.
D. Ký cược, ký quỹ.
18. Trong trường hợp nào sau đây, một người có thể bị hạn chế năng lực hành vi dân sự?
A. Khi người đó không có việc làm ổn định.
B. Khi người đó nghiện ma túy hoặc các chất kích thích khác.
C. Khi người đó không có bằng cấp.
D. Khi người đó không tham gia các hoạt động xã hội.
19. Theo quy định của Luật Dân sự, quyền nhân thân là gì?
A. Quyền được sở hữu tài sản có giá trị lớn.
B. Quyền gắn liền với mỗi cá nhân, không thể chuyển giao cho người khác.
C. Quyền được thừa kế tài sản từ người thân.
D. Quyền được kinh doanh và làm giàu.
20. Theo quy định của pháp luật dân sự, nghĩa vụ dân sự chấm dứt trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi bên có nghĩa vụ chuyển địa chỉ.
B. Khi bên có quyền yêu cầu gia hạn thời gian thực hiện nghĩa vụ.
C. Khi nghĩa vụ đã được hoàn thành.
D. Khi bên có nghĩa vụ thay đổi công việc.
21. Trong trường hợp người thừa kế từ chối nhận di sản, di sản đó sẽ được xử lý như thế nào?
A. Di sản đó sẽ thuộc về Nhà nước.
B. Di sản đó sẽ được chia cho những người thừa kế còn lại.
C. Di sản đó sẽ được dùng để trả nợ cho người để lại di sản.
D. Di sản đó được giải quyết theo di chúc (nếu có) hoặc theo pháp luật.
22. Hành vi nào sau đây được xem là xác lập quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự?
A. Việc thuê một căn nhà.
B. Việc mượn một chiếc xe máy.
C. Việc mua một chiếc điện thoại di động.
D. Việc gửi giữ đồ tại một cửa hàng.
23. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây không được xem là hành vi bảo vệ quyền sở hữu?
A. Tự bảo vệ bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
B. Yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ.
C. Khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền sở hữu.
D. Tự ý xâm phạm tài sản của người khác để đòi lại tài sản của mình.
24. Trong trường hợp một người vay tiền và thế chấp tài sản, nếu người đó không trả được nợ, bên cho vay có quyền gì đối với tài sản thế chấp?
A. Bên cho vay có quyền sở hữu tài sản thế chấp ngay lập tức.
B. Bên cho vay có quyền yêu cầu Tòa án phát mại tài sản thế chấp để thu hồi nợ.
C. Bên cho vay phải trả lại tài sản thế chấp cho người vay.
D. Bên cho vay có quyền tự ý bán tài sản thế chấp.
25. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, tài sản nào sau đây được xem là bất động sản?
A. Xe ô tô cá nhân.
B. Cổ phiếu của một công ty.
C. Quyền sử dụng đất.
D. Tiền gửi tiết kiệm trong ngân hàng.
26. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, thời điểm nào được xem là thời điểm mở thừa kế?
A. Thời điểm người để lại di sản lập di chúc.
B. Thời điểm người để lại di sản qua đời.
C. Thời điểm Tòa án tuyên bố người để lại di sản mất tích.
D. Thời điểm những người thừa kế họp mặt để phân chia di sản.
27. Trong trường hợp nào sau đây, quyền sở hữu tài sản của một cá nhân có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?
A. Khi người đó không sử dụng tài sản trong một thời gian dài.
B. Khi người đó vi phạm pháp luật và Tòa án có quyết định tịch thu tài sản.
C. Khi người đó thay đổi quốc tịch.
D. Khi người đó không đóng thuế tài sản đầy đủ.
28. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi thực hiện quyền định đoạt đối với tài sản?
A. Bán tài sản cho người khác.
B. Cho thuê tài sản.
C. Sử dụng tài sản vào mục đích cá nhân.
D. Tặng cho tài sản.
29. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây được xem là chiếm hữu không có căn cứ pháp luật?
A. Việc sử dụng tài sản của người khác khi được người đó cho phép.
B. Việc chiếm giữ tài sản bị đánh rơi mà không thông báo cho cơ quan có thẩm quyền.
C. Việc thuê tài sản từ người khác theo hợp đồng.
D. Việc mua tài sản thông qua đấu giá hợp pháp.
30. Theo quy định của pháp luật dân sự, hình thức nào sau đây không phải là hình thức thừa kế?
A. Thừa kế theo di chúc.
B. Thừa kế theo pháp luật.
C. Thừa kế thế vị.
D. Thừa kế theo chỉ định của tòa án.