Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội Ngoại Cơ Sở

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

1. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện tiêu cực từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

2. Trong các hình thức đầu tư quốc tế, "greenfield investment" đề cập đến loại hình nào?

A. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
B. Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp.
C. Đầu tư xây dựng một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Giá trị và thái độ.
D. Lãi suất ngân hàng.

4. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty đồng ý chia sẻ chi phí, rủi ro và lợi nhuận của một dự án cụ thể?

A. Chi nhánh (Branch).
B. Công ty con (Subsidiary).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Văn phòng đại diện (Representative office).

5. Khi một quốc gia áp dụng chính sách "nội địa hóa" (localization) trong sản xuất, điều đó có nghĩa là gì?

A. Chính phủ khuyến khích các công ty nước ngoài chuyển giao công nghệ cho các công ty trong nước.
B. Chính phủ yêu cầu các công ty nước ngoài sử dụng một tỷ lệ nhất định nguyên vật liệu và lao động địa phương trong sản xuất.
C. Chính phủ cấm nhập khẩu các sản phẩm cạnh tranh với sản phẩm trong nước.
D. Chính phủ trợ cấp cho các ngành công nghiệp xuất khẩu.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một doanh nghiệp?

A. Tỷ giá hối đoái.
B. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
C. Văn hóa tiêu dùng của khách hàng.
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.

7. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung vào việc sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia có thể sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.

8. Trong quản trị rủi ro quốc tế, "political risk insurance" (bảo hiểm rủi ro chính trị) bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro nào?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro thiên tai.
C. Rủi ro do các hành động chính trị của chính phủ nước sở tại (ví dụ: quốc hữu hóa, trưng thu tài sản).
D. Rủi ro do biến động lãi suất.

9. Rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách thương mại của một quốc gia.
C. Rủi ro liên quan đến các yếu tố chính trị, kinh tế và tài chính của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử trong kinh doanh quốc tế?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu dễ dàng hơn.
B. Giảm chi phí giao dịch và marketing.
C. Tăng cường tương tác và phản hồi từ khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về thanh toán và vận chuyển.

11. Trong tài chính quốc tế, "hedging" là gì?

A. Một chiến lược để tăng lợi nhuận từ đầu tư quốc tế.
B. Một kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Một phương pháp để trốn thuế quốc tế.
D. Một hình thức đầu tư vào thị trường mới nổi.

12. Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, hình thức nào có mức độ hội nhập sâu sắc nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.

14. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào?

A. Bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền.
B. Bí mật thương mại, chỉ dẫn địa lý.
C. Thiết kế bố trí mạch tích hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố cơ sở hạ tầng?

A. Hệ thống giao thông vận tải.
B. Mạng lưới viễn thông.
C. Hệ thống pháp luật và quy định.
D. Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng.

16. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao toàn bộ trách nhiệm quản lý và vận hành cho một đối tác địa phương?

A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp.

17. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái cố định?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà xuất khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái và tạo sự ổn định cho thương mại quốc tế.
C. Tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) và FII (Đầu tư gián tiếp nước ngoài)?

A. FDI chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, trong khi FII liên quan đến dịch vụ.
B. FDI tạo ra quyền sở hữu và kiểm soát đối với doanh nghiệp, trong khi FII chỉ là đầu tư tài chính thuần túy.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các tập đoàn lớn, trong khi FII được thực hiện bởi các nhà đầu tư cá nhân.
D. FDI chỉ được thực hiện vào các nước đang phát triển, trong khi FII được thực hiện vào các nước phát triển.

19. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy tắc xuất xứ.

20. Trong kinh doanh quốc tế, "dumping" là hành vi gì?

A. Bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Nhập khẩu hàng hóa trái phép vào một quốc gia.
C. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế hạn chế.
B. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế.
C. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các tập đoàn đa quốc gia.
D. Sự bảo hộ của chính phủ đối với thị trường nội địa.

22. Khi một công ty đa quốc gia điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để phù hợp với văn hóa và sở thích của thị trường địa phương, công ty đó đang thực hiện chiến lược gì?

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược bản địa hóa.
C. Chiến lược toàn cầu hóa.
D. Chiến lược xuất khẩu.

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thuật ngữ "reverse logistics" đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất hoặc nhà phân phối (ví dụ: hàng trả lại, tái chế).
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Cung cấp các khoản vay cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
D. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro và tranh chấp giữa người mua và người bán.
B. Đơn giản hóa quá trình giao dịch thương mại.
C. Quy định giá cả hàng hóa.
D. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm.

26. Trong thương mại quốc tế, "countertrade" là gì?

A. Một hình thức thanh toán bằng tiền tệ mạnh.
B. Một giao dịch mà hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp với hàng hóa hoặc dịch vụ khác, thay vì sử dụng tiền tệ.
C. Một hình thức bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Một khoản vay ưu đãi cho các nhà xuất khẩu.

27. Trong hoạt động marketing quốc tế, chiến lược "glocal" là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

A. Toàn cầu hóa và địa phương hóa.
B. Tiêu chuẩn hóa và khác biệt hóa.
C. Tập trung và phân tán.
D. Xâm nhập và phòng thủ.

28. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "expat" là thuật ngữ dùng để chỉ đối tượng nào?

A. Nhân viên được tuyển dụng từ thị trường lao động địa phương.
B. Nhân viên được cử đi làm việc ở một quốc gia khác với quốc tịch của họ.
C. Nhân viên làm việc trong bộ phận xuất khẩu của công ty.
D. Nhân viên có kinh nghiệm làm việc trong nhiều quốc gia.

29. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu trở lại nước phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của công ty xuyên quốc gia (TNC)?

A. Hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia.
B. Có trụ sở chính tại một quốc gia duy nhất.
C. Theo đuổi chiến lược toàn cầu để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

1 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

1. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện tiêu cực từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

2. Trong các hình thức đầu tư quốc tế, 'greenfield investment' đề cập đến loại hình nào?

3 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

4 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

4. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty đồng ý chia sẻ chi phí, rủi ro và lợi nhuận của một dự án cụ thể?

5 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

5. Khi một quốc gia áp dụng chính sách 'nội địa hóa' (localization) trong sản xuất, điều đó có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

7. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung vào việc sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

8 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản trị rủi ro quốc tế, 'political risk insurance' (bảo hiểm rủi ro chính trị) bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro nào?

9 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

9. Rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử trong kinh doanh quốc tế?

11 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

11. Trong tài chính quốc tế, 'hedging' là gì?

12 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

12. Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, hình thức nào có mức độ hội nhập sâu sắc nhất?

13 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

14. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào?

15 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

15. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố cơ sở hạ tầng?

16 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

16. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao toàn bộ trách nhiệm quản lý và vận hành cho một đối tác địa phương?

17 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái cố định?

18 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) và FII (Đầu tư gián tiếp nước ngoài)?

19 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

20. Trong kinh doanh quốc tế, 'dumping' là hành vi gì?

21 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

22 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

22. Khi một công ty đa quốc gia điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để phù hợp với văn hóa và sở thích của thị trường địa phương, công ty đó đang thực hiện chiến lược gì?

23 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thuật ngữ 'reverse logistics' đề cập đến hoạt động nào?

24 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

25 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

26. Trong thương mại quốc tế, 'countertrade' là gì?

27 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

27. Trong hoạt động marketing quốc tế, chiến lược 'glocal' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'expat' là thuật ngữ dùng để chỉ đối tượng nào?

29 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

29. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu trở lại nước phát triển?

30 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của công ty xuyên quốc gia (TNC)?