Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Điều nào sau đây là một ví dụ về biến kiểm soát (control variable) trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự tăng trưởng của cây?

A. Loại ánh sáng được sử dụng.
B. Chiều cao của cây.
C. Lượng nước mà cây nhận được.
D. Thời gian chiếu sáng.

2. Trong thiết kế nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study), nhà nghiên cứu thực hiện điều gì?

A. Thu thập dữ liệu một lần duy nhất tại một thời điểm.
B. Thu thập dữ liệu từ nhiều nhóm khác nhau tại cùng một thời điểm.
C. Thu thập dữ liệu từ cùng một nhóm đối tượng tại nhiều thời điểm khác nhau.
D. Thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu đã được công bố trước đó.

3. Điều nào sau đây là một ví dụ về một câu hỏi nghiên cứu tốt?

A. Có nên cấm hút thuốc lá nơi công cộng?
B. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe như thế nào?
C. Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá thụ động đến sức khỏe của trẻ em là gì?
D. Hút thuốc lá là gì?

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra?

A. So sánh kết quả của bài kiểm tra với một tiêu chuẩn bên ngoài.
B. Hỏi ý kiến của các chuyên gia về lĩnh vực liên quan.
C. Thực hiện kiểm tra lại (test-retest).
D. Chia bài kiểm tra thành hai phần và so sánh kết quả.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường?

A. Tính dễ sử dụng của công cụ.
B. Tính nhất quán của kết quả khi sử dụng công cụ nhiều lần.
C. Tính mới lạ của công cụ.
D. Tính phổ biến của công cụ.

6. Điều nào sau đây là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người?

A. Đảm bảo rằng nghiên cứu sẽ mang lại lợi nhuận tài chính.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Công bố kết quả nghiên cứu càng sớm càng tốt.
D. Sử dụng bất kỳ phương pháp nào để thu thập dữ liệu, miễn là nó hiệu quả.

7. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về thái độ và quan điểm của một nhóm lớn người?

A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tham gia
C. Khảo sát bằng bảng hỏi
D. Nghiên cứu trường hợp

8. Điều nào sau đây là một ví dụ về biến độc lập trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc tập thể dục đến mức độ căng thẳng?

A. Mức độ căng thẳng
B. Chế độ ăn uống
C. Việc tập thể dục
D. Giới tính của người tham gia

9. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ giữa các biến định tính?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích hồi quy tuyến tính
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
D. Phân tích tương quan Pearson

10. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được thực hiện lại.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
D. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

11. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật phân tích dữ liệu định tính tập trung vào việc tìm kiếm các chủ đề và mô hình lặp đi lặp lại trong dữ liệu?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Phân tích nội dung
D. Phân tích tương quan

12. Trong nghiên cứu khoa học, tính khách quan (objectivity) đề cập đến:

A. Việc sử dụng các phương pháp định lượng.
B. Việc trình bày kết quả một cách không thiên vị và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân.
C. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Việc tập trung vào các vấn đề xã hội quan trọng.

13. Trong một nghiên cứu thực nghiệm, việc sử dụng nhóm kiểm soát (control group) nhằm mục đích gì?

A. Để tăng cỡ mẫu của nghiên cứu.
B. Để cung cấp một cơ sở so sánh để đánh giá tác động của biến độc lập.
C. Để đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều nhận được phương pháp điều trị.
D. Để giảm chi phí của nghiên cứu.

14. Giả thuyết (hypothesis) trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Một câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn trả lời.
B. Một tuyên bố có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến.
C. Một bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu.
D. Một mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu.

15. Trong nghiên cứu định lượng, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Mối quan hệ giữa hai biến.
D. Mức độ tin cậy của một công cụ đo lường.

16. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ `tính khái quát hóa` (generalizability) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quần thể hoặc bối cảnh khác.
B. Mức độ mà nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
C. Mức độ chính xác của các phương pháp đo lường.
D. Mức độ mà nghiên cứu có tính mới và sáng tạo.

17. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong một nghiên cứu khoa học?

A. Để kéo dài thời gian thực hiện nghiên cứu.
B. Để chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất và không ai khác đã thực hiện.
C. Để xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Để tăng số lượng tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu.

18. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật thu thập dữ liệu định tính, trong đó người nghiên cứu tham gia vào cuộc sống hàng ngày của đối tượng nghiên cứu?

A. Phỏng vấn cấu trúc
B. Thống kê mô tả
C. Quan sát tham gia
D. Phân tích hồi quy

19. Trong nghiên cứu định tính, mã hóa (coding) dữ liệu là quá trình:

A. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dữ liệu định lượng.
B. Gán nhãn hoặc tên cho các đoạn dữ liệu để xác định các chủ đề và mẫu.
C. Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu.
D. Loại bỏ các dữ liệu không liên quan đến nghiên cứu.

20. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

A. Nghiên cứu xác nhận
B. Nghiên cứu thăm dò
C. Nghiên cứu mô tả
D. Nghiên cứu giải thích

21. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ `giả thuyết không` (null hypothesis) đề cập đến điều gì?

A. Một giả thuyết mà nhà nghiên cứu hy vọng sẽ chứng minh.
B. Một giả thuyết cho rằng không có mối quan hệ giữa các biến.
C. Một giả thuyết chỉ được sử dụng trong nghiên cứu định tính.
D. Một giả thuyết không thể kiểm chứng được.

22. Một nghiên cứu sử dụng phương pháp luận hỗn hợp (mixed methods) là gì?

A. Nghiên cứu chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp.
B. Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.
C. Nghiên cứu được thực hiện bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau.
D. Nghiên cứu chỉ tập trung vào một trường hợp duy nhất.

23. Loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu quan sát

24. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

A. Tính khả thi của nghiên cứu
B. Tính chính xác của kết quả
C. Tính đạo đức của nghiên cứu
D. Tính độc đáo của nghiên cứu

25. Điều nào sau đây là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

A. Nghiên cứu về lịch sử của triết học.
B. Nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp mới đối với việc giảm tỷ lệ tội phạm.
D. Nghiên cứu về sự hình thành của các thiên hà.

26. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào trình bày một bản tóm tắt ngắn gọn về mục đích, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu?

A. Phần giới thiệu
B. Phần phương pháp
C. Phần kết quả
D. Phần tóm tắt (abstract)

27. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá và hiểu sâu sắc về một hiện tượng cụ thể trong một bối cảnh tự nhiên?

A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu trường hợp
D. Nghiên cứu tương quan

28. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu phi xác suất (non-probability sampling)?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling)
B. Lấy mẫu phân tầng (stratified sampling)
C. Lấy mẫu cụm (cluster sampling)
D. Lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling)

29. Trong nghiên cứu khoa học, sai số hệ thống (systematic error) là loại sai số:

A. Xảy ra ngẫu nhiên và không thể tránh khỏi.
B. Ảnh hưởng đến tất cả các quan sát theo cùng một hướng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít các quan sát.
D. Có thể giảm thiểu bằng cách tăng cỡ mẫu.

30. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, đạo văn được hiểu là hành vi:

A. Trình bày lại kết quả nghiên cứu của bản thân đã công bố trước đó.
B. Sử dụng ý tưởng hoặc công trình của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
C. Tham khảo các công trình nghiên cứu khoa học khác để làm cơ sở cho nghiên cứu của mình.
D. Phát triển một phương pháp nghiên cứu mới dựa trên các phương pháp đã có.

1 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

1. Điều nào sau đây là một ví dụ về biến kiểm soát (control variable) trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự tăng trưởng của cây?

2 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

2. Trong thiết kế nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study), nhà nghiên cứu thực hiện điều gì?

3 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

3. Điều nào sau đây là một ví dụ về một câu hỏi nghiên cứu tốt?

4 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra?

5 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường?

6 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

6. Điều nào sau đây là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến con người?

7 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về thái độ và quan điểm của một nhóm lớn người?

8 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

8. Điều nào sau đây là một ví dụ về biến độc lập trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của việc tập thể dục đến mức độ căng thẳng?

9 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ giữa các biến định tính?

10 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

10. Tính giá trị (validity) của một nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật phân tích dữ liệu định tính tập trung vào việc tìm kiếm các chủ đề và mô hình lặp đi lặp lại trong dữ liệu?

12 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

12. Trong nghiên cứu khoa học, tính khách quan (objectivity) đề cập đến:

13 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

13. Trong một nghiên cứu thực nghiệm, việc sử dụng nhóm kiểm soát (control group) nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

14. Giả thuyết (hypothesis) trong nghiên cứu khoa học là gì?

15 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

15. Trong nghiên cứu định lượng, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

16. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'tính khái quát hóa' (generalizability) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong một nghiên cứu khoa học?

18 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật thu thập dữ liệu định tính, trong đó người nghiên cứu tham gia vào cuộc sống hàng ngày của đối tượng nghiên cứu?

19 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

19. Trong nghiên cứu định tính, mã hóa (coding) dữ liệu là quá trình:

20 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

20. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

21 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

21. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'giả thuyết không' (null hypothesis) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

22. Một nghiên cứu sử dụng phương pháp luận hỗn hợp (mixed methods) là gì?

23 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

23. Loại thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

24 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

24. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

25. Điều nào sau đây là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

26 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

26. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào trình bày một bản tóm tắt ngắn gọn về mục đích, phương pháp, kết quả và kết luận chính của nghiên cứu?

27 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính để khám phá và hiểu sâu sắc về một hiện tượng cụ thể trong một bối cảnh tự nhiên?

28 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu phi xác suất (non-probability sampling)?

29 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

29. Trong nghiên cứu khoa học, sai số hệ thống (systematic error) là loại sai số:

30 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, đạo văn được hiểu là hành vi: