Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học đại cương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý học đại cương

1. Trong tâm lý học, `sự học tiềm ẩn` (latent learning) đề cập đến điều gì?

A. Sự học hỏi xảy ra một cách vô thức.
B. Sự học hỏi chỉ trở nên rõ ràng khi có động lực để thể hiện nó.
C. Sự học hỏi xảy ra rất nhanh chóng.
D. Sự học hỏi đòi hỏi sự củng cố liên tục.

2. Điều gì là đặc điểm chính của `tư duy nhóm` (groupthink)?

A. Đưa ra quyết định hợp lý dựa trên bằng chứng.
B. Ưu tiên sự hòa hợp của nhóm hơn là đánh giá các lựa chọn một cách khách quan.
C. Khuyến khích các thành viên bày tỏ ý kiến bất đồng.
D. Đánh giá cẩn thận tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.

3. Kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng về mối quan hệ và sợ bị bỏ rơi?

A. Gắn bó an toàn (Secure attachment)
B. Gắn bó né tránh (Avoidant attachment)
C. Gắn bó lo âu (Anxious attachment)
D. Gắn bó hỗn loạn (Disorganized attachment)

4. Trong tâm lý học, `sự thích nghi cảm giác` (sensory adaptation) đề cập đến điều gì?

A. Sự tăng cường cảm giác sau khi tiếp xúc với kích thích mạnh.
B. Sự suy giảm độ nhạy cảm với một kích thích liên tục.
C. Sự cải thiện cảm giác sau khi luyện tập.
D. Sự mất hoàn toàn cảm giác.

5. Trong tâm lý học, `kỳ thị` (stigma) đề cập đến điều gì?

A. Sự chấp nhận và hiểu biết về sự khác biệt cá nhân.
B. Sự phân biệt đối xử và thái độ tiêu cực đối với một nhóm người dựa trên các đặc điểm của họ.
C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với những người khác biệt.
D. Sự nỗ lực để hiểu và đồng cảm với những người khác biệt.

6. Điều gì là mục tiêu chính của liệu pháp nhận thức-hành vi (Cognitive-behavioral therapy - CBT)?

A. Khám phá những xung đột vô thức từ thời thơ ấu.
B. Thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
C. Cung cấp một môi trường hỗ trợ để khách hàng tự khám phá bản thân.
D. Sử dụng thuốc để giảm các triệu chứng tâm thần.

7. Trong tâm lý học phát triển, `vùng phát triển gần nhất` (zone of proximal development - ZPD) đề cập đến điều gì?

A. Các kỹ năng mà một đứa trẻ đã thành thạo.
B. Các kỹ năng mà một đứa trẻ không bao giờ có thể học được.
C. Các kỹ năng mà một đứa trẻ có thể học được với sự giúp đỡ.
D. Các kỹ năng mà một đứa trẻ học được một cách tự nhiên.

8. Khái niệm nào mô tả xu hướng nhớ lại thông tin tốt hơn khi trạng thái cảm xúc tại thời điểm nhớ lại phù hợp với trạng thái cảm xúc tại thời điểm mã hóa?

A. Hiệu ứng mồi (Priming effect)
B. Hiệu ứng vị trí nối tiếp (Serial position effect)
C. Hiệu ứng phụ thuộc trạng thái (State-dependent memory)
D. Hiệu ứng tự tham chiếu (Self-reference effect)

9. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng và thói quen, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đánh máy?

A. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
B. Trí nhớ tường minh (Explicit memory)
C. Trí nhớ thao tác (Working memory)
D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)

10. Trong nghiên cứu về trí thông minh, `g` (general intelligence) đề cập đến điều gì?

A. Một loại trí thông minh cụ thể liên quan đến kỹ năng toán học.
B. Một loại trí thông minh cụ thể liên quan đến kỹ năng ngôn ngữ.
C. Một yếu tố trí thông minh chung duy nhất ảnh hưởng đến hiệu suất trên nhiều nhiệm vụ nhận thức.
D. Một tập hợp các trí thông minh độc lập.

11. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học liên quan đến việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của nó mà không có bất kỳ sự can thiệp nào?

A. Thí nghiệm (Experiment)
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
D. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)

12. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn thanh niên?

A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
B. Siêng năng so với mặc cảm (Industry vs. Inferiority)
C. Bản sắc so với lẫn lộn vai trò (Identity vs. Role Confusion)
D. Gần gũi so với cô lập (Intimacy vs. Isolation)

13. Yếu tố nào sau đây không được coi là một trong `Năm tính cách lớn` (Big Five personality traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Ám ảnh (Obsessiveness)
D. Dễ chịu (Agreeableness)

14. Thuật ngữ nào mô tả xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của một người và bỏ qua thông tin mâu thuẫn?

A. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring bias)
B. Thiên vị xác nhận (Confirmation bias)
C. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect)
D. Thiên vị lạc quan (Optimism bias)

15. Động lực nội tại (Intrinsic motivation) đề cập đến điều gì?

A. Động lực đến từ phần thưởng bên ngoài hoặc trừng phạt.
B. Động lực đến từ mong muốn làm hài lòng người khác.
C. Động lực đến từ sự thích thú hoặc hài lòng bên trong.
D. Động lực đến từ áp lực xã hội.

16. Trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov về điều kiện hóa, yếu tố nào ban đầu là một kích thích trung tính, nhưng sau đó trở thành một kích thích có điều kiện?

A. Thức ăn
B. Nước bọt
C. Âm thanh chuông
D. Phản xạ có điều kiện

17. Trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn nào đặc trưng bởi khả năng suy nghĩ trừu tượng và suy luận giả thuyết?

A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)

18. Khái niệm `bản sắc giới` (gender identity) đề cập đến điều gì?

A. Vai trò giới được xã hội quy định.
B. Sự hấp dẫn tình dục của một người.
C. Cảm nhận bên trong của một người về giới tính của chính mình.
D. Biểu hiện bên ngoài về giới tính của một người.

19. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện và trải nghiệm cá nhân?

A. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
B. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
C. Trí nhớ tình huống (Episodic memory)
D. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)

20. Rối loạn nào được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi mãnh liệt và phi lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể?

A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized anxiety disorder)
B. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-compulsive disorder)
C. Ám ảnh sợ hãi (Phobia)
D. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (Post-traumatic stress disorder)

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của di truyền và môi trường đến hành vi?

A. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
B. Nghiên cứu sinh đôi (Twin studies)
C. Phân tích phương sai (Analysis of variance)
D. Phân tích yếu tố (Factor analysis)

22. Nguyên tắc Gestalt nào giải thích xu hướng nhận thức các vật thể gần nhau là một nhóm?

A. Nguyên tắc tương đồng (Similarity)
B. Nguyên tắc gần gũi (Proximity)
C. Nguyên tắc liên tục (Continuity)
D. Nguyên tắc đóng (Closure)

23. Trong tâm lý học, `sự dập tắt` (extinction) đề cập đến điều gì?

A. Sự củng cố của một phản ứng có điều kiện.
B. Sự biến mất của một phản ứng có điều kiện khi kích thích có điều kiện không còn đi kèm với kích thích vô điều kiện.
C. Sự học hỏi một hành vi mới.
D. Sự khái quát hóa của một phản ứng có điều kiện.

24. Khái niệm `khuếch tán trách nhiệm` (diffusion of responsibility) giải thích điều gì?

A. Mọi người cảm thấy có trách nhiệm cá nhân hơn khi có nhiều người khác xung quanh.
B. Mọi người cảm thấy ít trách nhiệm cá nhân hơn khi có nhiều người khác xung quanh.
C. Trách nhiệm được phân phối đều cho tất cả mọi người trong một nhóm.
D. Trách nhiệm chỉ thuộc về người có quyền lực nhất trong một nhóm.

25. Thuật ngữ nào mô tả xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố tình huống khi giải thích hành vi của người khác?

A. Thiên vị tự phục vụ (Self-serving bias)
B. Sai lầm quy kết cơ bản (Fundamental attribution error)
C. Hiệu ứng hào quang (Halo effect)
D. Thiên vị xác nhận (Confirmation bias)

26. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc hiện thực, trì hoãn sự hài lòng cho đến khi tìm được đối tượng phù hợp trong thế giới thực?

A. Siêu tôi (Superego)
B. Bản năng (Id)
C. Cái tôi (Ego)
D. Vô thức tập thể (Collective unconscious)

27. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc xung động không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?

A. Thăng hoa (Sublimation)
B. Phủ nhận (Denial)
C. Hợp lý hóa (Rationalization)
D. Chuyển dịch (Displacement)

28. Trong tâm lý học, `ấn tượng đầu tiên` (primacy effect) đề cập đến điều gì?

A. Thông tin gần đây nhất có ảnh hưởng lớn nhất đến ấn tượng của chúng ta.
B. Thông tin ban đầu có ảnh hưởng lớn nhất đến ấn tượng của chúng ta.
C. Tất cả thông tin đều có ảnh hưởng như nhau đến ấn tượng của chúng ta.
D. Chúng ta không hình thành ấn tượng về người khác.

29. Điều gì mô tả tốt nhất hiệu ứng người ngoài cuộc (bystander effect) trong tâm lý học xã hội?

A. Mọi người có nhiều khả năng giúp đỡ hơn khi có nhiều người khác xung quanh.
B. Mọi người có ít khả năng giúp đỡ hơn khi có nhiều người khác xung quanh.
C. Sự hiện diện của người khác không ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ.
D. Mọi người luôn giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.

30. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không thể chấp nhận được của một người cho người khác?

A. Thăng hoa (Sublimation)
B. Phủ nhận (Denial)
C. Hợp lý hóa (Rationalization)
D. Phóng chiếu (Projection)

1 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

1. Trong tâm lý học, 'sự học tiềm ẩn' (latent learning) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì là đặc điểm chính của 'tư duy nhóm' (groupthink)?

3 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

3. Kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng về mối quan hệ và sợ bị bỏ rơi?

4 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

4. Trong tâm lý học, 'sự thích nghi cảm giác' (sensory adaptation) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

5. Trong tâm lý học, 'kỳ thị' (stigma) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì là mục tiêu chính của liệu pháp nhận thức-hành vi (Cognitive-behavioral therapy - CBT)?

7 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

7. Trong tâm lý học phát triển, 'vùng phát triển gần nhất' (zone of proximal development - ZPD) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

8. Khái niệm nào mô tả xu hướng nhớ lại thông tin tốt hơn khi trạng thái cảm xúc tại thời điểm nhớ lại phù hợp với trạng thái cảm xúc tại thời điểm mã hóa?

9 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

9. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng và thói quen, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đánh máy?

10 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

10. Trong nghiên cứu về trí thông minh, 'g' (general intelligence) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học liên quan đến việc quan sát và ghi lại hành vi trong môi trường tự nhiên của nó mà không có bất kỳ sự can thiệp nào?

12 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

12. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn thanh niên?

13 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây không được coi là một trong 'Năm tính cách lớn' (Big Five personality traits)?

14 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

14. Thuật ngữ nào mô tả xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của một người và bỏ qua thông tin mâu thuẫn?

15 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

15. Động lực nội tại (Intrinsic motivation) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

16. Trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov về điều kiện hóa, yếu tố nào ban đầu là một kích thích trung tính, nhưng sau đó trở thành một kích thích có điều kiện?

17 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

17. Trong lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn nào đặc trưng bởi khả năng suy nghĩ trừu tượng và suy luận giả thuyết?

18 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

18. Khái niệm 'bản sắc giới' (gender identity) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

19. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu trữ thông tin về các sự kiện và trải nghiệm cá nhân?

20 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

20. Rối loạn nào được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi mãnh liệt và phi lý đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể?

21 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của di truyền và môi trường đến hành vi?

22 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

22. Nguyên tắc Gestalt nào giải thích xu hướng nhận thức các vật thể gần nhau là một nhóm?

23 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

23. Trong tâm lý học, 'sự dập tắt' (extinction) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'khuếch tán trách nhiệm' (diffusion of responsibility) giải thích điều gì?

25 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

25. Thuật ngữ nào mô tả xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố tình huống khi giải thích hành vi của người khác?

26 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

26. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc hiện thực, trì hoãn sự hài lòng cho đến khi tìm được đối tượng phù hợp trong thế giới thực?

27 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

27. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc xung động không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?

28 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

28. Trong tâm lý học, 'ấn tượng đầu tiên' (primacy effect) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì mô tả tốt nhất hiệu ứng người ngoài cuộc (bystander effect) trong tâm lý học xã hội?

30 / 30

Category: Tâm lý học đại cương

Tags: Bộ đề 2

30. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không thể chấp nhận được của một người cho người khác?