1. Chiến lược nào sau đây giúp học sinh phát triển khả năng tự điều chỉnh (self-regulation) trong học tập?
A. Giáo viên kiểm soát mọi khía cạnh của quá trình học tập
B. Học sinh đặt mục tiêu, lập kế hoạch và theo dõi tiến độ của mình
C. Học sinh chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên
D. Học sinh không cần suy nghĩ về cách mình học
2. Giáo viên nên làm gì để khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh?
A. Chỉ cho học sinh một cách giải quyết vấn đề duy nhất
B. Khuyến khích học sinh thử nghiệm và đưa ra các ý tưởng mới
C. Đánh giá cao sự tuân thủ và chính xác hơn là sự độc đáo
D. Tránh đưa ra các bài tập mở
3. Phương pháp nào sau đây giúp phát triển tư duy phản biện ở học sinh?
A. Học thuộc lòng các định nghĩa
B. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
C. Đặt câu hỏi và phân tích các quan điểm khác nhau
D. Tránh tranh luận và bày tỏ ý kiến cá nhân
4. Theo lý thuyết vùng phát triển gần (ZPD) của Vygotsky, `vùng` này đại diện cho điều gì?
A. Những nhiệm vụ học sinh đã hoàn toàn nắm vững
B. Những nhiệm vụ học sinh có thể hoàn thành với sự hướng dẫn của người khác
C. Những nhiệm vụ học sinh không thể hoàn thành dù có sự giúp đỡ
D. Những nhiệm vụ học sinh tự giác thực hiện mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào
5. Phương pháp nào sau đây giúp học sinh kết nối kiến thức mới với những gì đã biết?
A. Học thuộc lòng các định nghĩa
B. Ôn tập lại kiến thức cũ trước khi học kiến thức mới
C. Học kiến thức mới một cách độc lập
D. Không quan tâm đến kiến thức cũ
6. Điều nào sau đây là một dấu hiệu của học sinh có nguy cơ bị bắt nạt?
A. Thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa
B. Có nhiều bạn bè thân thiết
C. Tránh né đến trường hoặc tham gia các hoạt động xã hội
D. Có thành tích học tập tốt
7. Chiến lược dạy học nào sau đây khuyến khích sự tham gia tích cực và hợp tác giữa các học sinh?
A. Thuyết trình độc thoại của giáo viên
B. Làm việc nhóm và thảo luận
C. Kiểm tra trắc nghiệm cá nhân
D. Bài tập về nhà độc lập
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của học sinh?
A. Mục tiêu học tập
B. Niềm tin vào khả năng của bản thân
C. Sự quan tâm của gia đình
D. Màu sắc của sách giáo khoa
9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kỷ luật tích cực?
A. Giải thích rõ ràng các quy tắc và kỳ vọng
B. Sử dụng hình phạt thể chất
C. Khuyến khích hành vi tích cực bằng lời khen và phần thưởng
D. Dạy học sinh các kỹ năng giải quyết vấn đề
10. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi cho học sinh?
A. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của học sinh
B. Phản hồi phải cụ thể, kịp thời và mang tính xây dựng
C. So sánh học sinh với các bạn khác trong lớp
D. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi tiêu cực nào
11. Theo Bloom, cấp độ cao nhất của tư duy trong lĩnh vực nhận thức là gì?
A. Hiểu
B. Áp dụng
C. Đánh giá
D. Sáng tạo
12. Trong lớp học, giáo viên nên làm gì để quản lý hành vi của học sinh một cách hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào việc trừng phạt các hành vi xấu
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh và thiết lập các quy tắc rõ ràng
C. Lờ đi các hành vi gây rối nhỏ
D. Sử dụng các biện pháp kỷ luật hà khắc
13. Tại sao việc hiểu biết về tâm lý học giáo dục lại quan trọng đối với giáo viên?
A. Giúp giáo viên kiếm được nhiều tiền hơn
B. Giúp giáo viên kiểm soát học sinh dễ dàng hơn
C. Giúp giáo viên thiết kế các bài giảng phù hợp và hiệu quả hơn
D. Giúp giáo viên tránh bị học sinh bắt nạt
14. Điều nào sau đây là một đặc điểm của phong cách học tập trực quan?
A. Thích học thông qua nghe giảng
B. Thích học thông qua vận động và thực hành
C. Thích học thông qua sơ đồ, biểu đồ và hình ảnh
D. Thích học thông qua đọc sách và viết lách
15. Phương pháp đánh giá nào sau đây khuyến khích học sinh tự đánh giá và phản ánh về quá trình học tập của mình?
A. Kiểm tra trắc nghiệm
B. Bài luận
C. Hồ sơ học tập (portfolio)
D. Thuyết trình
16. Đâu là lợi ích của việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trong học tập?
A. Giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc
B. Giúp tổ chức và liên kết các ý tưởng một cách trực quan
C. Giúp học sinh tránh suy nghĩ sáng tạo
D. Giúp giáo viên kiểm soát học sinh dễ dàng hơn
17. Tại sao việc tạo ra một môi trường học tập an toàn và hỗ trợ lại quan trọng?
A. Giúp học sinh dễ dàng gian lận trong thi cử hơn
B. Giúp học sinh cảm thấy thoải mái chia sẻ ý tưởng và chấp nhận rủi ro
C. Giúp giáo viên giảm bớt áp lực công việc
D. Giúp nhà trường tiết kiệm chi phí
18. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào xảy ra trong giai đoạn thanh niên (12-18 tuổi)?
A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ
B. Siêng năng vs. Cảm giác thua kém
C. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò
D. Gần gũi vs. Cô lập
19. Theo Urie Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào bao gồm các tương tác trực tiếp của trẻ với gia đình, bạn bè và trường học?
A. Hệ vi mô (Microsystem)
B. Hệ trung mô (Mesosystem)
C. Hệ ngoại mô (Exosystem)
D. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
20. Theo Carol Dweck, `tư duy tăng trưởng` (growth mindset) là gì?
A. Tin rằng trí thông minh là cố định và không thể thay đổi
B. Tin rằng nỗ lực và học hỏi có thể phát triển trí thông minh
C. Tin rằng thành công chỉ đến với những người có năng khiếu bẩm sinh
D. Tránh thử thách vì sợ thất bại
21. Theo Howard Gardner, trí thông minh nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác với người khác?
A. Trí thông minh ngôn ngữ
B. Trí thông minh logic-toán học
C. Trí thông minh nội tâm
D. Trí thông minh tương tác
22. Trong quá trình học tập, điều gì sẽ xảy ra nếu học sinh trải qua tình trạng `bất lực tập nhiễm` (learned helplessness)?
A. Học sinh sẽ cố gắng hơn để vượt qua khó khăn
B. Học sinh sẽ từ bỏ và tin rằng mình không thể thành công
C. Học sinh sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác
D. Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn
23. Theo thuyết học tập xã hội của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc học tập thông qua quan sát?
A. Sự trừng phạt
B. Sự củng cố
C. Sự chú ý
D. Sự quên lãng
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về động cơ bên trong (intrinsic motivation) của học sinh?
A. Sự hứng thú với môn học
B. Mong muốn đạt điểm cao
C. Sự tò mò về kiến thức mới
D. Cảm giác thỏa mãn khi giải quyết vấn đề
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi giải quyết xung đột giữa các học sinh?
A. Lắng nghe cẩn thận cả hai bên
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột
C. Đưa ra phán xét và trừng phạt ngay lập tức
D. Khuyến khích học sinh tự tìm ra giải pháp
26. Tại sao việc hiểu biết về sự khác biệt văn hóa của học sinh lại quan trọng đối với giáo viên?
A. Giúp giáo viên áp đặt văn hóa của mình lên học sinh
B. Giúp giáo viên tạo ra một môi trường học tập công bằng và tôn trọng
C. Giúp giáo viên phân biệt đối xử với học sinh
D. Không có vai trò gì cả
27. Trong lớp học hòa nhập, giáo viên cần làm gì để hỗ trợ tốt nhất cho học sinh khuyết tật?
A. Áp dụng chương trình học giống hệt như các học sinh khác
B. Giảm bớt yêu cầu và kỳ vọng đối với học sinh khuyết tật
C. Cung cấp các điều chỉnh và hỗ trợ phù hợp với nhu cầu cá nhân của học sinh
D. Tách học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp
28. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bài kiểm tra đánh giá năng lực học sinh?
A. Bài kiểm tra phải thật khó để phân loại học sinh
B. Bài kiểm tra phải đánh giá được các mục tiêu học tập đã đề ra
C. Bài kiểm tra phải dài để học sinh không có thời gian gian lận
D. Bài kiểm tra phải giống hệt như các bài kiểm tra trước đó
29. Theo Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu phát triển khả năng tư duy logic về các sự vật, hiện tượng cụ thể?
A. Giai đoạn thao tác hình thức (11 tuổi trở lên)
B. Giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi)
C. Giai đoạn giác quan vận động (0-2 tuổi)
D. Giai đoạn thao tác cụ thể (7-11 tuổi)
30. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng căng thẳng (stress) ở học sinh?
A. Giao nhiều bài tập về nhà hơn
B. Tạo áp lực cạnh tranh cao trong lớp học
C. Dạy học sinh các kỹ năng quản lý thời gian và đối phó với căng thẳng
D. Không quan tâm đến cảm xúc của học sinh