1. Trong trường hợp tràn khí màng phổi do vỡ bóng khí, phương pháp điều trị nào thường được lựa chọn?
A. Phẫu thuật cắt bỏ bóng khí.
B. Dẫn lưu khí màng phổi.
C. Theo dõi và thở oxy.
D. Làm dính màng phổi.
2. Trong tràn khí màng phổi áp lực, việc giải áp khẩn cấp thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Chọc kim vào khoang màng phổi.
B. Đặt ống dẫn lưu màng phổi.
C. Thở oxy mask.
D. Bóp bóng Ambu.
3. Vị trí đặt ống dẫn lưu màng phổi thường được lựa chọn trong tràn khí màng phổi là?
A. Khoang liên sườn 4 hoặc 5 đường nách giữa.
B. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn.
C. Khoang liên sườn 7 hoặc 8 đường nách sau.
D. Dưới xương đòn.
4. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí màng phổi tự phát thứ phát?
A. Thường xảy ra ở người có bệnh phổi nền và có nguy cơ biến chứng cao hơn.
B. Thường xảy ra ở người trẻ, khỏe mạnh.
C. Ít khi cần điều trị.
D. Không gây ra biến chứng.
5. Khi nào thì cần chụp CT scan ngực để đánh giá tràn khí màng phổi?
A. Khi X-quang ngực không đủ để xác định nguyên nhân hoặc có nghi ngờ bệnh lý phổi phức tạp.
B. Khi tràn khí màng phổi nhỏ và không triệu chứng.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc.
D. Khi bệnh nhân không hợp tác.
6. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân sau dẫn lưu khí màng phổi, điều gì quan trọng cần hướng dẫn bệnh nhân?
A. Cách tập thở sâu và ho có kiểm soát để giúp phổi nở rộng.
B. Không cần tập luyện gì.
C. Nằm yên một chỗ.
D. Uống ít nước.
7. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi tư vấn cho bệnh nhân sau khi điều trị tràn khí màng phổi?
A. Tránh các hoạt động gắng sức và các yếu tố nguy cơ gây tái phát.
B. Nên tập thể dục thường xuyên.
C. Không cần kiêng khem gì.
D. Uống nhiều rượu bia.
8. Trong quá trình dẫn lưu khí màng phổi, điều quan trọng nhất cần theo dõi là gì?
A. Sự phập phồng của cột nước trong ống dẫn lưu và tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
B. Màu sắc của dịch dẫn lưu.
C. Số lượng dịch dẫn lưu.
D. Nhiệt độ của bệnh nhân.
9. Khi nào thì cân nhắc phẫu thuật trong điều trị tràn khí màng phổi?
A. Khi tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần hoặc dai dẳng.
B. Khi tràn khí màng phổi mới xảy ra lần đầu.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc.
10. Khi nào thì sử dụng phương pháp làm dính màng phổi (pleurodesis) trong điều trị tràn khí màng phổi?
A. Khi tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
B. Khi tràn khí màng phổi mới xảy ra lần đầu.
C. Khi bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
11. Trong tràn khí màng phổi do chấn thương, điều gì quan trọng nhất cần đánh giá?
A. Các tổn thương phối hợp khác như gãy xương sườn, dập phổi.
B. Mức độ tràn khí.
C. Tình trạng đau ngực.
D. Tiền sử bệnh hô hấp.
12. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất trong tràn khí màng phổi?
A. Đau ngực kiểu màng phổi và khó thở.
B. Sốt cao và ho có đờm.
C. Đau bụng và buồn nôn.
D. Phù chân và tiểu ít.
13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định tràn khí màng phổi?
A. Chụp X-quang ngực thẳng.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Siêu âm tim.
D. Điện tâm đồ (ECG).
14. Trong trường hợp tràn khí màng phổi nhỏ, không triệu chứng, phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?
A. Theo dõi và thở oxy.
B. Dẫn lưu khí màng phổi.
C. Phẫu thuật.
D. Làm dính màng phổi.
15. Khi nào thì cần dẫn lưu khí màng phổi trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?
A. Khi tràn khí màng phổi lớn hơn 2 cm hoặc gây khó thở.
B. Khi tràn khí màng phổi nhỏ hơn 1 cm và không gây triệu chứng.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử hen phế quản.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp.
16. Nguyên nhân thường gặp nhất của tràn khí màng phổi thứ phát là gì?
A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Chấn thương ngực.
C. Vỡ bóng khí.
D. Nhiễm trùng phổi.
17. Loại phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị tràn khí màng phổi tái phát?
A. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS).
B. Phẫu thuật mở ngực.
C. Phẫu thuật cắt bỏ phổi.
D. Phẫu thuật ghép phổi.
18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi đặt ống dẫn lưu màng phổi?
A. Tất cả các đáp án trên.
B. Nhiễm trùng.
C. Chảy máu.
D. Tổn thương phổi.
19. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí màng phổi ở bệnh nhân HIV/AIDS?
A. Thường liên quan đến nhiễm trùng phổi cơ hội như Pneumocystis jirovecii.
B. Ít gặp hơn so với người không nhiễm HIV.
C. Không gây ra biến chứng.
D. Không cần điều trị.
20. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát tràn khí màng phổi?
A. Hút thuốc lá.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Uống đủ nước.
21. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tái phát tràn khí màng phổi tự phát?
A. Ngừng hút thuốc lá.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Uống nhiều nước.
22. Vị trí chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực thường là ở đâu?
A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn.
B. Khoang liên sườn 4 hoặc 5 đường nách giữa.
C. Khoang liên sườn 7 hoặc 8 đường nách sau.
D. Dưới xương đòn.
23. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây tràn khí màng phổi thứ phát?
A. Chức năng hô hấp (đo hô hấp ký).
B. Công thức máu.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan, thận.
24. Trong tràn khí màng phổi ở trẻ em, điều gì cần được xem xét đặc biệt?
A. Nguyên nhân gây tràn khí màng phổi có thể liên quan đến các bệnh lý bẩm sinh.
B. Trẻ em thường ít có triệu chứng hơn người lớn.
C. Việc điều trị ở trẻ em đơn giản hơn.
D. Trẻ em ít bị biến chứng hơn.
25. Biến chứng nguy hiểm nhất của tràn khí màng phổi áp lực là gì?
A. Ép tim và suy hô hấp.
B. Viêm phổi.
C. Tràn dịch màng phổi.
D. Thuyên tắc phổi.
26. Điều gì cần được theo dõi sau khi chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?
A. Tình trạng hô hấp, huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân.
B. Màu sắc của da.
C. Lượng nước tiểu.
D. Nhiệt độ cơ thể.
27. Tác dụng phụ thường gặp của phương pháp làm dính màng phổi là gì?
A. Đau ngực.
B. Sốt.
C. Khó thở.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Trong tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra với áp lực trong khoang màng phổi?
A. Áp lực trong khoang màng phổi tăng lên so với áp lực khí quyển.
B. Áp lực trong khoang màng phổi giảm xuống so với áp lực khí quyển.
C. Áp lực trong khoang màng phổi bằng với áp lực khí quyển.
D. Áp lực trong khoang màng phổi dao động không đều.
29. Điều nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của việc chọc hút kim trong tràn khí màng phổi?
A. Không có chống chỉ định tuyệt đối, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
B. Rối loạn đông máu nặng.
C. Nhiễm trùng da vùng chọc hút.
D. Bệnh nhân không hợp tác.
30. Thời điểm nào thích hợp nhất để rút ống dẫn lưu màng phổi sau khi điều trị tràn khí màng phổi?
A. Khi hết khí ra và phổi nở hoàn toàn trên phim X-quang.
B. Khi còn ít khí ra nhưng phổi đã nở gần hoàn toàn.
C. Sau 24 giờ đặt ống dẫn lưu.
D. Khi bệnh nhân hết đau ngực.