1. Một công ty đang gặp vấn đề về tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?
A. Tăng lương và phúc lợi cho tất cả nhân viên.
B. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và phỏng vấn thôi việc.
C. Tổ chức các buổi team-building và hoạt động ngoại khóa thường xuyên hơn.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc hơn đối với nhân viên vi phạm quy định.
2. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp làm việc linh hoạt (flexible working) trong doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng sự hài lòng của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời nâng cao năng suất làm việc.
C. Tự động hóa các quy trình làm việc.
D. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của nhân viên.
3. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng và cấp trên?
A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO).
B. Đánh giá 360 độ.
C. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS).
D. Phương pháp xếp hạng bắt buộc.
4. Theo luật lao động hiện hành, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ cao đẳng là bao nhiêu ngày?
A. 30 ngày
B. 60 ngày
C. 90 ngày
D. Không giới hạn
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên trong hệ thống quản lý nhân sự?
A. Sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự có tính năng bảo mật cao.
B. Tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân và áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp.
C. Đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của việc bảo mật thông tin.
D. Hạn chế quyền truy cập vào hệ thống quản lý nhân sự.
6. Theo thuyết công bằng (equity theory) trong quản trị nhân sự, nhân viên cảm thấy bất công khi nào?
A. Khi họ nhận được mức lương thấp hơn so với đồng nghiệp.
B. Khi họ cảm thấy tỷ lệ giữa đầu vào (input) và đầu ra (output) của họ không tương xứng so với người khác.
C. Khi họ không được thăng tiến.
D. Khi họ phải làm việc quá nhiều giờ.
7. Theo lý thuyết về tạo động lực của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `yếu tố duy trì` (hygiene factors) có thể ngăn chặn sự bất mãn trong công việc nhưng không nhất thiết tạo ra động lực?
A. Sự công nhận và khen thưởng cho thành tích.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Tính chất công việc thú vị và đầy thử thách.
8. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một văn hóa phản hồi (feedback culture) trong doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu các cuộc họp đánh giá hiệu suất.
B. Nâng cao hiệu suất làm việc, cải thiện giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giảm chi phí đào tạo.
9. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `onboarding` đề cập đến quy trình nào?
A. Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.
B. Quy trình giới thiệu và hòa nhập nhân viên mới vào công ty.
C. Quy trình đào tạo nhân viên.
D. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
10. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện `phỏng vấn thôi việc` (exit interview) đối với nhân viên sắp nghỉ việc?
A. Thuyết phục nhân viên ở lại làm việc.
B. Thu thập thông tin phản hồi về lý do nghỉ việc và tìm kiếm cơ hội cải thiện.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc cuối cùng của nhân viên.
D. Xử lý các thủ tục pháp lý liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.
11. Theo khung năng lực (competency framework), năng lực nào sau đây thể hiện khả năng làm việc hiệu quả với người khác, xây dựng mối quan hệ tốt và giải quyết xung đột?
A. Năng lực chuyên môn.
B. Năng lực tư duy phản biện.
C. Năng lực giao tiếp và hợp tác.
D. Năng lực quản lý thời gian.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tiềm năng (potential assessment) của nhân viên?
A. Xác định những nhân viên có hiệu suất làm việc tốt nhất.
B. Dự đoán khả năng phát triển và thành công của nhân viên trong tương lai.
C. Sa thải những nhân viên không có tiềm năng phát triển.
D. Tăng lương cho những nhân viên có tiềm năng phát triển.
13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và phát triển đội ngũ kế cận (succession planning) cho các vị trí lãnh đạo chủ chốt?
A. Tuyển dụng nhân viên từ bên ngoài vào các vị trí quản lý.
B. Đánh giá tiềm năng của nhân viên hiện tại, cung cấp chương trình đào tạo và phát triển phù hợp để chuẩn bị cho các vị trí cao hơn.
C. Giữ lại những nhân viên có thâm niên làm việc lâu nhất.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với nhân viên.
14. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `total rewards` (tổng đãi ngộ) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm lương và thưởng.
B. Bao gồm lương, thưởng, phúc lợi, cơ hội phát triển và môi trường làm việc.
C. Chỉ bao gồm các khoản phúc lợi như bảo hiểm và nghỉ phép.
D. Chỉ bao gồm các chương trình đào tạo và phát triển.
15. Một công ty đang muốn xây dựng một hệ thống lương thưởng công bằng và minh bạch. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?
A. Mức lương trung bình của các công ty đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng chi trả của công ty.
C. Giá trị công việc (job evaluation) và đóng góp của nhân viên vào thành công chung.
D. Thâm niên làm việc của nhân viên.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?
A. Xếp hạng nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu của tổ chức.
C. Sa thải những nhân viên có hiệu suất làm việc kém.
D. Tăng lương cho những nhân viên có hiệu suất làm việc tốt.
17. Trong quá trình tuyển dụng, hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng được xem là vi phạm pháp luật về phân biệt đối xử?
A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan đến ngành nghề.
B. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe cá nhân trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.
C. Sử dụng các bài kiểm tra năng lực để đánh giá kỹ năng của ứng viên.
D. Kiểm tra thông tin tham khảo từ những người quản lý cũ của ứng viên.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion)?
A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
B. Xây dựng văn hóa tôn trọng sự khác biệt, tạo cơ hội phát triển công bằng cho tất cả nhân viên và loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử.
C. Tổ chức các sự kiện văn hóa để giới thiệu về các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
D. Áp dụng các chính sách ưu đãi đặc biệt cho các nhóm nhân viên thiểu số.
19. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `Employer Branding` đề cập đến điều gì?
A. Quy trình xây dựng thương hiệu sản phẩm/dịch vụ của công ty.
B. Nỗ lực xây dựng hình ảnh công ty như một nhà tuyển dụng hấp dẫn và lý tưởng.
C. Các hoạt động quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động.
20. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một chương trình đào tạo và phát triển (Training and Development) bài bản cho nhân viên?
A. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách thuê ít nhân viên hơn.
B. Nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng công việc và tăng khả năng giữ chân nhân tài.
C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao.
21. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
B. Mức độ cam kết, nhiệt huyết và sẵn sàng đóng góp của nhân viên vào thành công của tổ chức.
C. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa.
D. Mức lương và phúc lợi của nhân viên.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nhân lực hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số?
A. Ứng dụng triệt để các công nghệ mới nhất như AI và blockchain vào mọi quy trình nhân sự.
B. Xây dựng văn hóa học tập liên tục và nâng cao kỹ năng số cho nhân viên để thích ứng với sự thay đổi.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
D. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực công nghệ.
23. Theo Luật Bảo hiểm xã hội, mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động là bao nhiêu phần trăm trên tiền lương tháng?
A. 5%
B. 8%
C. 10.5%
D. 15%
24. Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, đâu là thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý nhân sự?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Đảm bảo sự gắn kết của nhân viên, duy trì văn hóa công ty và quản lý hiệu suất làm việc từ xa.
C. Tuyển dụng nhân viên từ khắp nơi trên thế giới.
D. Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến.
25. Trong quản trị nhân lực, `phân tích công việc` (job analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể.
C. Tính lương cho nhân viên.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
26. Trong quản trị nhân lực, `kế hoạch hóa nguồn nhân lực` (Human Resource Planning) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai và đảm bảo có đủ nhân viên với kỹ năng phù hợp.
27. Khi một công ty quyết định tái cấu trúc (restructuring) tổ chức, đâu là vai trò quan trọng nhất của bộ phận nhân sự?
A. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự một cách nhanh chóng.
B. Đảm bảo quá trình tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ, công bằng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến nhân viên.
C. Tuyển dụng thêm nhân viên mới để thay thế những người bị sa thải.
D. Giữ bí mật thông tin về quá trình tái cấu trúc để tránh gây hoang mang cho nhân viên.
28. Để xây dựng một hệ thống quản trị nhân lực dựa trên dữ liệu (data-driven HR), bộ phận nhân sự cần tập trung vào điều gì?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu nhân sự để đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn.
B. Sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự hiện đại nhất.
C. Tăng cường tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích dữ liệu.
D. Giảm thiểu các hoạt động thủ công trong quản lý nhân sự.
29. Đâu là vai trò chính của công đoàn (labor union) trong doanh nghiệp?
A. Đại diện cho người lao động để bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của họ, đồng thời thương lượng với người sử dụng lao động về các điều khoản làm việc.
B. Quản lý các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
30. Theo nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu, chữ `R` đại diện cho yếu tố nào?
A. Realistic (Thực tế).
B. Relevant (Liên quan).
C. Rewarding (Đáng khen thưởng).
D. Recognized (Được công nhận).