1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển lòng tự trọng của học sinh?
A. Sự so sánh với các bạn cùng lớp.
B. Sự công nhận và chấp nhận từ giáo viên và bạn bè.
C. Điểm số và thành tích học tập.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội của gia đình.
2. Trong bối cảnh giáo dục, `khuyến khích tích cực` là gì?
A. Việc sử dụng hình phạt để ngăn chặn hành vi không mong muốn.
B. Việc khen thưởng hoặc công nhận những hành vi mong muốn để tăng cường chúng.
C. Việc bỏ qua những hành vi không mong muốn để chúng tự biến mất.
D. Việc loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng trong lớp học.
3. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác với người khác?
A. Trí tuệ ngôn ngữ.
B. Trí tuệ logic-toán học.
C. Trí tuệ tương tác cá nhân.
D. Trí tuệ nội tâm.
4. Theo tâm lý học giáo dục, `hiệu ứng Pygmalion` đề cập đến hiện tượng nào?
A. Học sinh có xu hướng đạt được kết quả cao hơn khi giáo viên có kỳ vọng cao về họ.
B. Học sinh có xu hướng đạt được kết quả thấp hơn khi giáo viên có kỳ vọng thấp về họ.
C. Học sinh có xu hướng bắt chước hành vi của giáo viên.
D. Giáo viên có xu hướng đánh giá học sinh dựa trên ấn tượng ban đầu.
5. Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget, giai đoạn nào trẻ em bắt đầu phát triển khả năng suy luận logic về các sự vật và hiện tượng cụ thể?
A. Giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi)
B. Giai đoạn giác quan vận động (0-2 tuổi)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (7-11 tuổi)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (11 tuổi trở lên)
6. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để quản lý hành vi gây rối trong lớp học?
A. Phớt lờ hành vi gây rối và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe các học sinh khác.
C. Xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh và thiết lập các quy tắc rõ ràng.
D. Loại bỏ học sinh gây rối ra khỏi lớp học.
7. Theo thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), nhu cầu tâm lý cơ bản nào là cần thiết cho sự phát triển động lực nội tại?
A. Nhu cầu về tiền bạc và quyền lực.
B. Nhu cầu về sự độc lập, năng lực và mối quan hệ.
C. Nhu cầu về sự an toàn và ổn định.
D. Nhu cầu về sự nổi tiếng và thành công.
8. Phương pháp đánh giá nào sau đây tập trung vào việc theo dõi sự tiến bộ của học sinh theo thời gian và cung cấp phản hồi liên tục để cải thiện?
A. Đánh giá tổng kết.
B. Đánh giá chuẩn hóa.
C. Đánh giá thường xuyên.
D. Đánh giá ngang hàng.
9. Chiến lược nào sau đây giúp học sinh phát triển tư duy phản biện?
A. Yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
B. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và phân tích thông tin.
C. Cung cấp cho học sinh câu trả lời đúng cho mọi câu hỏi.
D. Tránh thảo luận các vấn đề gây tranh cãi trong lớp học.
10. Trong tâm lý học giáo dục, `metacognition` (siêu nhận thức) được định nghĩa là gì?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng.
B. Khả năng suy nghĩ về suy nghĩ của bản thân và điều chỉnh quá trình học tập.
C. Khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
D. Khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
11. Chiến lược nào sau đây giúp học sinh cải thiện kỹ năng tự điều chỉnh?
A. Đặt mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến trình.
B. Tránh đặt ra bất kỳ mục tiêu nào để giảm áp lực.
C. Chỉ tập trung vào những nhiệm vụ dễ dàng.
D. Không bao giờ yêu cầu giúp đỡ từ người khác.
12. Trong tâm lý học giáo dục, `sự thấu cảm` (empathy) được định nghĩa là gì?
A. Khả năng cảm nhận và hiểu cảm xúc của người khác.
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng giải quyết vấn đề một cách logic.
D. Khả năng giao tiếp hiệu quả.
13. Điều nào sau đây là một đặc điểm của `lớp học lấy học sinh làm trung tâm`?
A. Giáo viên là nguồn kiến thức duy nhất.
B. Học sinh chủ động tham gia vào quá trình học tập và tự chịu trách nhiệm.
C. Các hoạt động học tập được thiết kế để phù hợp với tốc độ của giáo viên.
D. Học sinh phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và hướng dẫn của giáo viên.
14. Điều nào sau đây là một ví dụ về `học tập dựa trên vấn đề` (problem-based learning)?
A. Học sinh nghe giảng và ghi chép các khái niệm.
B. Học sinh làm việc theo nhóm để giải quyết một vấn đề thực tế.
C. Học sinh học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
D. Học sinh làm bài kiểm tra trắc nghiệm để đánh giá kiến thức.
15. Theo nghiên cứu về trí nhớ, phương pháp nào sau đây giúp học sinh ghi nhớ thông tin lâu dài?
A. Học thuộc lòng thông tin một cách nhanh chóng.
B. Lặp lại thông tin nhiều lần mà không cần hiểu rõ.
C. Liên kết thông tin mới với những gì đã biết và sử dụng các kỹ thuật gợi nhớ.
D. Học thông tin chỉ một lần duy nhất.
16. Điều nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng `giáo dục phân hóa` trong lớp học?
A. Cung cấp cùng một tài liệu và bài tập cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm hoặc môi trường học tập để đáp ứng nhu cầu khác nhau của học sinh.
C. Yêu cầu tất cả học sinh hoàn thành cùng một dự án cuối khóa.
D. Đánh giá tất cả học sinh bằng cùng một bài kiểm tra tiêu chuẩn.
17. Điều nào sau đây là một ví dụ về `động lực nội tại` trong học tập?
A. Học sinh học tập để nhận được điểm cao.
B. Học sinh học tập vì sự thích thú và thỏa mãn cá nhân.
C. Học sinh học tập để tránh bị phạt.
D. Học sinh học tập để làm hài lòng cha mẹ.
18. Theo lý thuyết học tập xã hội của Albert Bandura, điều gì là quan trọng nhất trong quá trình học tập thông qua quan sát?
A. Sự trừng phạt mà người khác nhận được khi thực hiện một hành vi.
B. Sự chú ý, ghi nhớ, tái tạo và động cơ.
C. Khả năng lặp lại hành vi một cách chính xác.
D. Sự hiểu biết về các quy tắc và hướng dẫn.
19. Trong bối cảnh tâm lý học giáo dục, `tự kỷ luật` được hiểu là gì?
A. Khả năng tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn từ bên ngoài.
B. Khả năng kiểm soát hành vi và cảm xúc của bản thân để đạt được mục tiêu dài hạn.
C. Sự trừng phạt mà học sinh tự áp đặt lên bản thân khi mắc lỗi.
D. Việc học sinh tự cô lập mình để tập trung vào học tập.
20. Theo thuyết vùng phát triển gần (ZPD) của Lev Vygotsky, vùng phát triển gần được định nghĩa là gì?
A. Khoảng cách giữa những gì học sinh có thể tự làm và những gì học sinh có thể làm với sự giúp đỡ của người khác.
B. Những nhiệm vụ mà học sinh không thể hoàn thành, ngay cả với sự giúp đỡ.
C. Những nhiệm vụ mà học sinh có thể hoàn thành một cách dễ dàng mà không cần sự giúp đỡ.
D. Mức độ phát triển trí tuệ trung bình của học sinh trong một lớp học.
21. Theo Carol Dweck, điều gì là quan trọng nhất để thúc đẩy `tư duy phát triển` (growth mindset) ở học sinh?
A. Khen ngợi học sinh vì trí thông minh bẩm sinh của họ.
B. Khen ngợi học sinh vì sự nỗ lực và quá trình học tập của họ.
C. Tập trung vào điểm số và thành tích của học sinh.
D. Tránh cho học sinh những thử thách khó khăn.
22. Trong tâm lý học giáo dục, `sự phục hồi` (resilience) được hiểu là gì?
A. Khả năng tránh né các tình huống khó khăn.
B. Khả năng vượt qua và phục hồi sau những khó khăn và nghịch cảnh.
C. Khả năng chịu đựng áp lực mà không bị ảnh hưởng.
D. Khả năng quên đi những trải nghiệm tiêu cực.
23. Trong lớp học hòa nhập, giáo viên nên làm gì để hỗ trợ tốt nhất cho học sinh khuyết tật?
A. Giảm bớt yêu cầu học tập cho học sinh khuyết tật.
B. Cung cấp các hỗ trợ và điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cá nhân của từng học sinh.
C. Tách học sinh khuyết tật ra khỏi các hoạt động chung của lớp.
D. Kỳ vọng rằng học sinh khuyết tật sẽ đạt được kết quả tương tự như các học sinh khác mà không cần hỗ trợ.
24. Điều nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng `phản hồi mang tính xây dựng` (constructive feedback) trong lớp học?
A. Chỉ trích những lỗi sai của học sinh một cách gay gắt.
B. Cung cấp cho học sinh những nhận xét chung chung và không cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào những điểm yếu của học sinh.
D. Chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu của học sinh, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện.
25. Phong cách học tập nào tập trung vào việc học thông qua trải nghiệm thực tế và thử nghiệm?
A. Phong cách học tập trực quan.
B. Phong cách học tập thính giác.
C. Phong cách học tập động học.
D. Phong cách học tập đọc/viết.
26. Điều nào sau đây là một đặc điểm chính của học tập hợp tác trong lớp học?
A. Mỗi học sinh làm việc độc lập để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Giáo viên là người duy nhất chịu trách nhiệm về việc học của học sinh.
C. Học sinh chia sẻ trách nhiệm và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
D. Sự cạnh tranh giữa các học sinh được khuyến khích để thúc đẩy hiệu suất.
27. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giúp học sinh đối phó với sự lo lắng khi làm bài kiểm tra?
A. Khuyến khích học sinh học thuộc lòng tất cả các tài liệu.
B. Cung cấp cho học sinh các kỹ thuật thư giãn và quản lý thời gian.
C. Yêu cầu học sinh làm thêm bài tập về nhà để tăng cường kiến thức.
D. Tránh nói về bài kiểm tra để không làm học sinh lo lắng.
28. Theo thuyết nhận thức xã hội, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của học sinh?
A. Di truyền.
B. Môi trường xã hội và sự quan sát.
C. Phần thưởng và hình phạt.
D. Nhu cầu sinh lý.
29. Theo nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ, giai đoạn nào là quan trọng nhất cho việc học ngôn ngữ thứ hai?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn tuổi thơ.
C. Giai đoạn vị thành niên.
D. Giai đoạn trưởng thành.
30. Điều nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng `kỹ thuật scaffolding` (giàn giáo) trong giảng dạy?
A. Cung cấp cho học sinh tất cả các câu trả lời ngay từ đầu.
B. Cung cấp cho học sinh sự hỗ trợ tạm thời và có thể điều chỉnh để giúp họ hoàn thành nhiệm vụ.
C. Yêu cầu học sinh tự mình giải quyết tất cả các vấn đề.
D. Không cung cấp bất kỳ sự giúp đỡ nào cho học sinh.