1. Đâu là mục đích của việc tái cơ cấu nợ (debt restructuring)?
A. Tăng lãi suất cho vay.
B. Giảm số lượng nhân viên ngân hàng.
C. Hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn tài chính có thể trả nợ, tránh nợ xấu.
D. Chuyển nợ thành vốn góp cổ phần.
2. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để nâng cao chất lượng tín dụng?
A. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ tín dụng.
B. Áp dụng các mô hình quản lý rủi ro tiên tiến.
C. Thường xuyên xem xét và điều chỉnh chính sách tín dụng.
D. Nới lỏng các tiêu chuẩn tín dụng để tăng trưởng tín dụng.
3. Đâu là một rủi ro hoạt động (operational risk) trong hoạt động tín dụng?
A. Khách hàng không trả được nợ do phá sản.
B. Lãi suất thị trường biến động bất lợi.
C. Sai sót trong quá trình nhập liệu và xử lý hồ sơ tín dụng.
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tín dụng đối với một doanh nghiệp?
A. Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời và dòng tiền của doanh nghiệp.
C. Mối quan hệ cá nhân của chủ doanh nghiệp với cán bộ tín dụng.
D. Tài sản đảm bảo của doanh nghiệp.
5. Đâu là một thách thức đối với hoạt động tín dụng xanh (green credit)?
A. Thiếu hụt vốn để cho vay các dự án xanh.
B. Khó khăn trong việc đánh giá và đo lường tác động môi trường của các dự án.
C. Lãi suất cho vay các dự án xanh quá thấp.
D. Các dự án xanh thường có rủi ro thấp hơn các dự án thông thường.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng đối với một dự án đầu tư?
A. Tính khả thi và hiệu quả tài chính của dự án.
B. Kinh nghiệm và năng lực của chủ đầu tư.
C. Xu hướng thị trường và triển vọng ngành.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc ngân hàng.
7. Tại sao ngân hàng cần xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát nội bộ đối với hoạt động tín dụng?
A. Để tăng cường quan hệ với khách hàng.
B. Để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, chính sách của ngân hàng và phát hiện, ngăn chặn các sai phạm.
C. Để giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
D. Để tăng cường quảng bá thương hiệu của ngân hàng.
8. Ngân hàng sử dụng biện pháp nào để phòng ngừa rủi ro lãi suất?
A. Chỉ cho vay với lãi suất cố định.
B. Chỉ cho vay với lãi suất thả nổi.
C. Sử dụng các công cụ phái sinh như hoán đổi lãi suất (interest rate swap).
D. Giữ nguyên lãi suất cho vay trong mọi trường hợp.
9. Tại sao ngân hàng cần theo dõi và giám sát tình hình sử dụng vốn vay của khách hàng sau khi giải ngân?
A. Để tăng cường quan hệ với khách hàng.
B. Để đảm bảo khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
C. Để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh của khách hàng.
D. Để tăng doanh số bán các sản phẩm khác của ngân hàng.
10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để xử lý nợ xấu?
A. Bán nợ cho công ty quản lý tài sản.
B. Tái cơ cấu nợ.
C. Khởi kiện khách hàng ra tòa.
D. Tăng cường cho vay đối với khách hàng có nợ xấu.
11. Lãi suất cho vay được xác định dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Mong muốn chủ quan của ngân hàng.
B. Quy định của chính phủ về mức lãi suất tối đa.
C. Chi phí vốn của ngân hàng, rủi ro tín dụng, và lợi nhuận kỳ vọng.
D. Lãi suất của các ngân hàng đối thủ cạnh tranh.
12. Đâu là rủi ro đạo đức (moral hazard) trong hoạt động tín dụng?
A. Khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích đã cam kết.
B. Ngân hàng cho vay với lãi suất quá cao.
C. Khách hàng bị phá sản do biến động kinh tế.
D. Ngân hàng thiếu vốn để cho vay.
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng định lượng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Mô hình Z-score của Altman.
D. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
14. Ngân hàng có thể sử dụng biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro tập trung tín dụng (credit concentration risk)?
A. Chỉ cho vay vào một ngành duy nhất.
B. Tăng cường cho vay đối với các khách hàng lớn.
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay theo ngành, khu vực địa lý và loại hình khách hàng.
D. Giảm lãi suất cho vay đối với tất cả các khách hàng.
15. Hệ quả của việc tăng trưởng tín dụng quá nóng đối với nền kinh tế là gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Gây ra bong bóng tài sản và tăng rủi ro nợ xấu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
16. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng công nghệ trong hoạt động tín dụng (ví dụ: chấm điểm tín dụng tự động)?
A. Giảm hoàn toàn chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Tăng tốc độ xử lý hồ sơ, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng.
D. Làm cho mọi khách hàng đều đủ điều kiện vay vốn.
17. Khi nào ngân hàng nên từ chối cấp tín dụng cho khách hàng?
A. Khi khách hàng có nhu cầu vay vốn lớn.
B. Khi khách hàng có lịch sử tín dụng tốt.
C. Khi khách hàng không cung cấp đủ thông tin hoặc có rủi ro tín dụng cao.
D. Khi khách hàng là đối thủ cạnh tranh của ngân hàng.
18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức cấp tín dụng phổ biến?
A. Cho vay thế chấp.
B. Cho vay tín chấp.
C. Bảo lãnh ngân hàng.
D. Phát hành cổ phiếu ưu đãi.
19. Tại sao ngân hàng trung ương thường quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement)?
A. Để tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Để kiểm soát lượng tiền cung ứng và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
C. Để khuyến khích các ngân hàng cho vay nhiều hơn.
D. Để giảm chi phí hoạt động cho các ngân hàng.
20. Tài sản đảm bảo có vai trò gì trong hoạt động tín dụng ngân hàng?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
C. Là nguồn thu nhập chính của ngân hàng.
D. Giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng trong trường hợp khách hàng không trả được nợ.
21. Sự khác biệt chính giữa tín dụng ngắn hạn và tín dụng dài hạn là gì?
A. Tín dụng ngắn hạn có lãi suất cao hơn.
B. Tín dụng dài hạn thường được sử dụng cho mục đích tiêu dùng.
C. Thời gian hoàn trả của tín dụng ngắn hạn ngắn hơn so với tín dụng dài hạn.
D. Tín dụng ngắn hạn không yêu cầu tài sản đảm bảo.
22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng xếp hạng tín dụng (credit rating) trong hoạt động tín dụng?
A. Giảm chi phí thẩm định tín dụng.
B. Tăng tính minh bạch và giảm thiểu thông tin bất cân xứng.
C. Đảm bảo chắc chắn khoản vay sẽ được trả.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng.
23. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro tín dụng?
A. Đa dạng hóa danh mục cho vay.
B. Thẩm định tín dụng chặt chẽ.
C. Tăng cường giám sát sau giải ngân.
D. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.
24. Tại sao ngân hàng cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng và minh bạch?
A. Để giảm chi phí thuê luật sư.
B. Để thu hút nhiều khách hàng hơn.
C. Để đảm bảo tính công bằng, nhất quán và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng.
D. Để tăng cường quảng bá thương hiệu của ngân hàng.
25. Hệ quả của việc nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng (lending standards) là gì?
A. Giảm rủi ro tín dụng.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Tăng trưởng tín dụng nhanh hơn nhưng có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn.
D. Ngân hàng có lợi nhuận thấp hơn.
26. Đâu là một thách thức đối với hoạt động cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?
A. SMEs thường có thông tin tài chính minh bạch và đầy đủ.
B. SMEs thường có tài sản đảm bảo giá trị lớn.
C. SMEs thường có rủi ro tín dụng cao hơn và thiếu thông tin tài chính đáng tin cậy.
D. SMEs thường dễ dàng tiếp cận vốn vay từ ngân hàng.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá năng lực quản trị của doanh nghiệp khi thẩm định tín dụng?
A. Kinh nghiệm và trình độ của ban lãnh đạo.
B. Cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Chiến lược kinh doanh và khả năng thích ứng với thị trường.
D. Màu sắc yêu thích của chủ doanh nghiệp.
28. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách tín dụng quốc gia?
A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
29. Đâu là mục tiêu chính của việc thẩm định tín dụng trong ngân hàng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
B. Đảm bảo tất cả các khoản vay đều được giải ngân.
C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro tín dụng, đảm bảo khả năng thu hồi vốn và lãi.
D. Tăng cường quan hệ với khách hàng lớn.
30. Tại sao ngân hàng cần tuân thủ các quy định về an toàn vốn (capital adequacy ratio)?
A. Để tăng lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Để đảm bảo khả năng thanh toán và chống đỡ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền và ổn định hệ thống ngân hàng.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường quan hệ với các đối tác quốc tế.