Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cho các nhà kinh tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cho các nhà kinh tế

1. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết loại bài toán tối ưu hóa nào?

A. Tối ưu hóa không ràng buộc.
B. Tối ưu hóa có ràng buộc.
C. Tối ưu hóa tuyến tính.
D. Tối ưu hóa động.

2. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α + β = 1. Điều này ngụ ý điều gì về quy mô sản xuất?

A. Quy mô sản xuất giảm dần.
B. Quy mô sản xuất tăng dần.
C. Quy mô sản xuất không đổi.
D. Không thể xác định được quy mô sản xuất.

3. Trong kinh tế học, `ngoại ứng` (externality) là gì?

A. Một chi phí hoặc lợi ích mà một bên gây ra cho một bên khác nhưng không được phản ánh trong giá cả thị trường.
B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
C. Một khoản trợ cấp mà chính phủ cung cấp cho các doanh nghiệp.
D. Một quy định của chính phủ về sản xuất hoặc tiêu dùng.

4. Điều gì xảy ra với đường ngân sách (budget line) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.

5. Trong kinh tế học vi mô, thặng dư sản xuất (producer surplus) được định nghĩa là gì?

A. Khoản tiền mà người bán nhận được cho một hàng hóa trừ đi chi phí sản xuất hàng hóa đó.
B. Khoản tiền mà người mua trả cho một hàng hóa trừ đi giá trị mà họ nhận được từ hàng hóa đó.
C. Tổng doanh thu của người bán trừ đi tổng chi phí của họ.
D. Lợi nhuận ròng của người bán sau khi trừ đi tất cả các chi phí.

6. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, hàm tiêu dùng thường được biểu diễn dưới dạng C = a + bYd, trong đó Yd là thu nhập khả dụng. Ý nghĩa của hệ số `b` là gì?

A. Mức tiêu dùng tự định.
B. Xu hướng tiêu dùng biên (MPC).
C. Tổng mức tiêu dùng.
D. Xu hướng tiết kiệm biên (MPS).

7. Trong kinh tế học, `hàm hữu dụng` (utility function) thể hiện điều gì?

A. Mối quan hệ giữa lượng hàng hóa tiêu dùng và mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng.
B. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường.
D. Mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng của một hộ gia đình.

8. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) gây ra hậu quả gì?

A. Các ước lượng OLS trở nên chệch.
B. Các ước lượng OLS trở nên không hiệu quả.
C. Các ước lượng OLS trở nên không nhất quán.
D. Các ước lượng OLS trở nên không tin cậy.

9. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated game), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

A. Hợp tác trở nên khó khăn hơn.
B. Hợp tác trở nên dễ dàng hơn.
C. Kết quả luôn giống nhau.
D. Không thể dự đoán được kết quả.

10. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế bền vững?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tích lũy vốn con người và tiến bộ công nghệ.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng trưởng dân số.

11. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội (dominant strategy) là gì?

A. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho người chơi bất kể đối thủ làm gì.
B. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho người chơi nếu đối thủ hợp tác.
C. Một chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho người chơi.
D. Một chiến lược không ảnh hưởng đến kết quả của trò chơi.

12. Trong kinh tế học môi trường, `thuế Pigou` (Pigouvian tax) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Ô nhiễm môi trường.
B. Thất nghiệp.
C. Lạm phát.
D. Bất bình đẳng thu nhập.

13. Ma trận Hessian được sử dụng để xác định điều gì trong bài toán tối ưu hóa hàm nhiều biến?

A. Giá trị tối ưu của hàm.
B. Điểm dừng của hàm.
C. Tính lồi hay lõm của hàm.
D. Độ dốc của hàm.

14. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

15. Trong phân tích chi phí - lợi ích, `giá trị hiện tại ròng` (NPV) được tính như thế nào?

A. Tổng chi phí trừ đi tổng lợi ích.
B. Tổng lợi ích trừ đi tổng chi phí.
C. Giá trị hiện tại của tổng lợi ích trừ đi giá trị hiện tại của tổng chi phí.
D. Giá trị tương lai của tổng lợi ích trừ đi giá trị tương lai của tổng chi phí.

16. Trong kinh tế học quốc tế, `lợi thế so sánh` (comparative advantage) là gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất một lượng hàng hóa lớn hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng sản xuất một hàng hóa chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.

17. Trong kinh tế học hành vi, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) là gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện hiếm gặp.
C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
D. Xu hướng trì hoãn các quyết định quan trọng.

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (equation of exchange) MV = PQ biểu thị mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

A. Cung tiền (M), tốc độ lưu thông tiền tệ (V), mức giá chung (P) và sản lượng thực (Q).
B. Lãi suất (M), lạm phát (V), thất nghiệp (P) và tăng trưởng (Q).
C. Tiết kiệm (M), đầu tư (V), tiêu dùng (P) và xuất khẩu (Q).
D. Thuế (M), chi tiêu chính phủ (V), nợ công (P) và thâm hụt ngân sách (Q).

19. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng nào?

A. Thị trường lao động và thị trường hàng hóa.
B. Thị trường tiền tệ và thị trường lao động.
C. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
D. Thị trường ngoại hối và thị trường hàng hóa.

20. Trong lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng, đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn một kết hợp hàng hóa nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng sẵn sàng từ bỏ để có thêm một đơn vị hàng hóa khác.

21. Trong lý thuyết trò chơi, `Điểm Nash` là gì?

A. Một chiến lược mà tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất bất kể người khác làm gì.
B. Một tập hợp các chiến lược mà không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược.
C. Một chiến lược mà một người chơi có thể đạt được kết quả tốt nhất bằng cách hợp tác với người khác.
D. Một tập hợp các chiến lược dẫn đến kết quả tồi tệ nhất cho tất cả người chơi.

22. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tỷ lệ tiết kiệm (s) ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ tăng trưởng kinh tế (g)?

A. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, tốc độ tăng trưởng kinh tế càng thấp.
B. Tỷ lệ tiết kiệm càng cao, tốc độ tăng trưởng kinh tế càng cao.
C. Tỷ lệ tiết kiệm không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Mối quan hệ giữa tỷ lệ tiết kiệm và tốc độ tăng trưởng kinh tế là phi tuyến tính.

23. Trong lý thuyết tài chính, mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán điều gì?

A. Lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản.
B. Rủi ro của một tài sản.
C. Giá trị hiện tại của một tài sản.
D. Tỷ lệ tăng trưởng của một tài sản.

24. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R^2) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ lớn của tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc.
D. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu.

25. Trong kinh tế học, `hàng hóa Giffen` (Giffen good) là gì?

A. Một hàng hóa có cầu tăng lên khi giá của nó tăng lên.
B. Một hàng hóa có cầu giảm xuống khi giá của nó tăng lên.
C. Một hàng hóa có cầu không đổi khi giá của nó thay đổi.
D. Một hàng hóa có cầu hoàn toàn co giãn.

26. Trong lý thuyết tổ chức công nghiệp, chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tập trung của một ngành công nghiệp.
B. Mức độ cạnh tranh của một ngành công nghiệp.
C. Mức độ lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
D. Mức độ hiệu quả của một ngành công nghiệp.

27. Trong mô hình lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet (Condorcet paradox) minh họa điều gì?

A. Việc bỏ phiếu đa số có thể dẫn đến kết quả không nhất quán và không thể dự đoán được.
B. Các chính trị gia luôn hành động vì lợi ích công cộng.
C. Việc bỏ phiếu luôn phản ánh ý chí của đa số.
D. Hệ thống bỏ phiếu luôn công bằng và hiệu quả.

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

29. Trong lý thuyết sản xuất, đường đồng lượng (isoquant) thể hiện điều gì?

A. Các kết hợp khác nhau của các yếu tố đầu vào có thể được sử dụng để sản xuất một mức sản lượng nhất định.
B. Các kết hợp khác nhau của các yếu tố đầu vào có thể được mua với một mức chi phí nhất định.
C. Các kết hợp khác nhau của các yếu tố đầu ra có thể được sản xuất với một lượng yếu tố đầu vào nhất định.
D. Các kết hợp khác nhau của các yếu tố đầu ra có thể được bán với một mức giá nhất định.

30. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?

A. Khi các biến độc lập trong mô hình hồi quy có mối tương quan cao với nhau.
B. Khi biến phụ thuộc không tuân theo phân phối chuẩn.
C. Khi phương sai của sai số thay đổi.
D. Khi các biến độc lập không có ý nghĩa thống kê.

1 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết loại bài toán tối ưu hóa nào?

2 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

2. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α + β = 1. Điều này ngụ ý điều gì về quy mô sản xuất?

3 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

3. Trong kinh tế học, 'ngoại ứng' (externality) là gì?

4 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra với đường ngân sách (budget line) khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

5 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

5. Trong kinh tế học vi mô, thặng dư sản xuất (producer surplus) được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

6. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, hàm tiêu dùng thường được biểu diễn dưới dạng C = a + bYd, trong đó Yd là thu nhập khả dụng. Ý nghĩa của hệ số 'b' là gì?

7 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

7. Trong kinh tế học, 'hàm hữu dụng' (utility function) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

8. Trong kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) gây ra hậu quả gì?

9 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated game), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần (one-shot game)?

10 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế bền vững?

11 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

11. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội (dominant strategy) là gì?

12 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

12. Trong kinh tế học môi trường, 'thuế Pigou' (Pigouvian tax) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

13 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

13. Ma trận Hessian được sử dụng để xác định điều gì trong bài toán tối ưu hóa hàm nhiều biến?

14 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

14. Đường cong Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

15. Trong phân tích chi phí - lợi ích, 'giá trị hiện tại ròng' (NPV) được tính như thế nào?

16 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

16. Trong kinh tế học quốc tế, 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) là gì?

17 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

17. Trong kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?

18 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (equation of exchange) MV = PQ biểu thị mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

19. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng nào?

20 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng, đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong lý thuyết trò chơi, 'Điểm Nash' là gì?

22 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

22. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tỷ lệ tiết kiệm (s) ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ tăng trưởng kinh tế (g)?

23 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

23. Trong lý thuyết tài chính, mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để tính toán điều gì?

24 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R^2) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong kinh tế học, 'hàng hóa Giffen' (Giffen good) là gì?

26 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

26. Trong lý thuyết tổ chức công nghiệp, chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) được sử dụng để đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

27. Trong mô hình lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet (Condorcet paradox) minh họa điều gì?

28 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

29 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

29. Trong lý thuyết sản xuất, đường đồng lượng (isoquant) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Toán cho các nhà kinh tế

Tags: Bộ đề 3

30. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?