Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tràn Khí Màng Phổi 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

1. Trong tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với đường thở?

A. Đường thở bị xẹp
B. Đường thở giãn rộng
C. Đường thở bị tắc nghẽn
D. Đường thở không thay đổi

2. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tràn khí màng phổi?

A. Loại bỏ khí khỏi khoang màng phổi và ngăn ngừa tái phát
B. Giảm đau ngực
C. Cải thiện chức năng hô hấp
D. Tất cả các đáp án trên

3. Một bệnh nhân trẻ tuổi, cao, gầy, hút thuốc lá nhập viện vì tràn khí màng phổi. Đây có khả năng là loại tràn khí màng phổi nào?

A. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát
B. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát
C. Tràn khí màng phổi do chấn thương
D. Tràn khí màng phổi do thầy thuốc

4. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi bệnh nhân sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

A. Phát hiện sớm và xử trí kịp thời các biến chứng hoặc tái phát
B. Kiểm tra chức năng hô hấp hàng ngày
C. Cho bệnh nhân tập thể dục mạnh
D. Hạn chế ăn uống

5. Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra với tĩnh mạch cổ?

A. Tĩnh mạch cổ nổi
B. Tĩnh mạch cổ xẹp
C. Không thay đổi
D. Tĩnh mạch cổ đập mạnh

6. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu khí màng phổi bằng ống vẫn còn rò khí kéo dài. Bước tiếp theo nên làm gì?

A. Xem xét phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS)
B. Tiếp tục theo dõi và chờ đợi
C. Tăng áp lực hút của ống dẫn lưu
D. Chọc hút khí màng phổi

7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tràn khí màng phổi ở bệnh nhân COPD?

A. Kiểm soát tốt bệnh COPD
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Sử dụng oxy liệu pháp
D. Tất cả các đáp án trên

8. Tại sao hút thuốc lá lại làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi?

A. Hút thuốc lá gây tổn thương nhu mô phổi và làm tăng nguy cơ hình thành bóng khí
B. Hút thuốc lá làm giảm chức năng miễn dịch
C. Hút thuốc lá gây co thắt phế quản
D. Hút thuốc lá làm tăng sản xuất chất nhầy

9. Khi nào thì phẫu thuật mở lồng ngực được ưu tiên hơn phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Khi có nhiều kén khí lớn hoặc bệnh lý nhu mô phổi phức tạp
B. Khi tràn khí màng phổi tái phát
C. Khi có rò khí kéo dài
D. Khi bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật nội soi

10. Loại tràn khí màng phổi nào có nguy cơ gây xẹp phổi hoàn toàn cao nhất?

A. Tràn khí màng phổi áp lực
B. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát
C. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát
D. Tràn khí màng phổi do chấn thương

11. Một bệnh nhân có tiền sử COPD nhập viện vì tràn khí màng phổi. Đây là loại tràn khí màng phổi nào?

A. Tràn khí màng phổi thứ phát
B. Tràn khí màng phổi nguyên phát
C. Tràn khí màng phổi do chấn thương
D. Tràn khí màng phổi áp lực

12. Trong tràn khí màng phổi thứ phát, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
B. Vỡ bóng khí (bleb) ở đỉnh phổi
C. Chấn thương ngực kín
D. Nhiễm trùng phổi

13. Trong tràn khí màng phổi áp lực, cơ chế nào gây ra tình trạng suy hô hấp và tuần hoàn nhanh chóng?

A. Khí tràn vào khoang màng phổi một chiều, gây tăng áp lực trung thất và chèn ép tim, mạch máu lớn
B. Khí làm xẹp phổi hoàn toàn, giảm trao đổi khí
C. Kích thích thần kinh phế vị gây ngừng tim
D. Gây co thắt phế quản lan tỏa

14. Trong tràn khí màng phổi áp lực, vị trí đặt kim giải áp khẩn cấp thường là ở đâu?

A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn
B. Khoang liên sườn 5 đường nách giữa
C. Khoang liên sườn 4 đường cạnh ức
D. Dưới xương đòn

15. Trong tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, tiên lượng thường xấu hơn so với tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát vì lý do gì?

A. Bệnh nhân thường có bệnh phổi nền nặng
B. Tràn khí màng phổi thường lớn hơn
C. Khó điều trị hơn
D. Tất cả các đáp án trên

16. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

A. Vỡ bóng khí (bleb) ở đỉnh phổi
B. Chấn thương ngực kín
C. Nhiễm trùng phổi
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

17. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để gây dính màng phổi trong điều trị tràn khí màng phổi tái phát?

A. Bơm bột talc vào khoang màng phổi
B. Sử dụng doxycycline
C. Sử dụng bleomycin
D. Tất cả các đáp án trên

18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu khí màng phổi bằng ống?

A. Phù phổi do tái nở nhanh
B. Viêm phổi
C. Chảy máu
D. Tất cả các đáp án trên

19. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máy thở áp lực dương có thể gây ra tràn khí màng phổi?

A. Bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
B. Bệnh nhân bị hen suyễn
C. Bệnh nhân bị xơ phổi
D. Tất cả các đáp án trên

20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định tràn khí màng phổi?

A. X-quang ngực thẳng
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực
C. Siêu âm màng phổi
D. Cộng hưởng từ (MRI) ngực

21. Khi nào thì dẫn lưu khí màng phổi bằng ống được chỉ định trong tràn khí màng phổi?

A. Tràn khí màng phổi lượng nhiều, có triệu chứng hoặc tràn khí màng phổi áp lực
B. Tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng
C. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát lần đầu
D. Tràn khí màng phổi ở bệnh nhân hen suyễn

22. Khi nào thì chọc hút khí màng phổi bằng kim được ưu tiên hơn so với dẫn lưu khí màng phổi bằng ống?

A. Tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ
B. Tràn khí màng phổi lượng nhiều, có triệu chứng
C. Tràn khí màng phổi áp lực
D. Tràn khí màng phổi tái phát

23. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong tràn khí màng phổi?

A. Đau ngực kiểu màng phổi
B. Khó thở
C. Ho khan
D. Thở rít

24. Trong trường hợp tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng ở bệnh nhân ổn định, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Theo dõi và điều trị bảo tồn
B. Dẫn lưu khí màng phổi bằng ống
C. Chọc hút khí màng phổi
D. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS)

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

A. Hút thuốc lá
B. Thể trạng béo phì
C. Giới tính nam
D. Chiều cao

26. Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào có thể xảy ra sau khi gây dính màng phổi bằng bột talc?

A. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
B. Viêm phổi
C. Tràn dịch màng phổi
D. Đau ngực mạn tính

27. Khi khám lâm sàng một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây có thể được phát hiện?

A. Rung thanh giảm hoặc mất
B. Gõ trong
C. Rì rào phế nang giảm hoặc mất
D. Tất cả các đáp án trên

28. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) thường được chỉ định trong trường hợp tràn khí màng phổi nào?

A. Tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần, dai dẳng hoặc có rò khí kéo dài
B. Tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng
C. Tràn khí màng phổi áp lực
D. Tràn khí màng phổi ở trẻ em

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa tràn khí màng phổi tái phát?

A. Bỏ hút thuốc lá
B. Tránh các hoạt động gắng sức
C. Gây dính màng phổi bằng hóa chất hoặc phẫu thuật
D. Sử dụng thuốc giãn phế quản

30. Loại tràn khí màng phổi nào thường liên quan đến chấn thương ngực?

A. Tràn khí màng phổi do chấn thương
B. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát
C. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát
D. Tràn khí màng phổi áp lực

1 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

1. Trong tràn khí màng phổi, điều gì xảy ra với đường thở?

2 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tràn khí màng phổi?

3 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

3. Một bệnh nhân trẻ tuổi, cao, gầy, hút thuốc lá nhập viện vì tràn khí màng phổi. Đây có khả năng là loại tràn khí màng phổi nào?

4 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi bệnh nhân sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

5 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

5. Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra với tĩnh mạch cổ?

6 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

6. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu khí màng phổi bằng ống vẫn còn rò khí kéo dài. Bước tiếp theo nên làm gì?

7 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tràn khí màng phổi ở bệnh nhân COPD?

8 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

8. Tại sao hút thuốc lá lại làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi?

9 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

9. Khi nào thì phẫu thuật mở lồng ngực được ưu tiên hơn phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong điều trị tràn khí màng phổi?

10 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

10. Loại tràn khí màng phổi nào có nguy cơ gây xẹp phổi hoàn toàn cao nhất?

11 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

11. Một bệnh nhân có tiền sử COPD nhập viện vì tràn khí màng phổi. Đây là loại tràn khí màng phổi nào?

12 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

12. Trong tràn khí màng phổi thứ phát, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

13 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

13. Trong tràn khí màng phổi áp lực, cơ chế nào gây ra tình trạng suy hô hấp và tuần hoàn nhanh chóng?

14 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

14. Trong tràn khí màng phổi áp lực, vị trí đặt kim giải áp khẩn cấp thường là ở đâu?

15 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

15. Trong tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, tiên lượng thường xấu hơn so với tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát vì lý do gì?

16 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

17 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để gây dính màng phổi trong điều trị tràn khí màng phổi tái phát?

18 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu khí màng phổi bằng ống?

19 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

19. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng máy thở áp lực dương có thể gây ra tràn khí màng phổi?

20 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định tràn khí màng phổi?

21 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

21. Khi nào thì dẫn lưu khí màng phổi bằng ống được chỉ định trong tràn khí màng phổi?

22 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

22. Khi nào thì chọc hút khí màng phổi bằng kim được ưu tiên hơn so với dẫn lưu khí màng phổi bằng ống?

23 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

23. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong tràn khí màng phổi?

24 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

24. Trong trường hợp tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng ở bệnh nhân ổn định, phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

25 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

26 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

26. Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào có thể xảy ra sau khi gây dính màng phổi bằng bột talc?

27 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

27. Khi khám lâm sàng một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây có thể được phát hiện?

28 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

28. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) thường được chỉ định trong trường hợp tràn khí màng phổi nào?

29 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa tràn khí màng phổi tái phát?

30 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 3

30. Loại tràn khí màng phổi nào thường liên quan đến chấn thương ngực?