Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bướu Giáp Đơn 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp trong trường hợp bướu giáp đơn thuần?

A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. TSH, FT4
D. Tổng phân tích nước tiểu

2. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn đối với người bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

A. Hải sản
B. Muối iốt
C. Rau họ cải (bắp cải, súp lơ)
D. Trứng

3. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt bướu giáp đơn thuần với các bệnh lý tuyến giáp khác như viêm tuyến giáp Hashimoto?

A. Xét nghiệm máu đông
B. Xét nghiệm anti-TPO
C. Xét nghiệm đường huyết
D. Xét nghiệm chức năng gan

4. Nếu bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp tự miễn, cần lưu ý điều gì?

A. Không cần lo lắng
B. Tăng cường bổ sung canxi
C. Theo dõi chức năng tuyến giáp chặt chẽ hơn
D. Uống nhiều nước hơn

5. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống
B. Rối loạn tự miễn
C. Sử dụng một số loại thuốc
D. Di truyền

6. Chế độ ăn uống như thế nào là phù hợp cho người bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

A. Ăn nhiều rau họ cải
B. Hạn chế muối iốt
C. Bổ sung thực phẩm giàu iốt
D. Ăn chay trường

7. Mục tiêu của việc điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
B. Giảm kích thước bướu, cải thiện triệu chứng và duy trì chức năng tuyến giáp bình thường
C. Ngăn ngừa ung thư tuyến giáp
D. Tăng cường chức năng tuyến giáp

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khó chịu do bướu giáp đơn thuần gây ra?

A. Uống nhiều rượu bia
B. Chườm nóng vùng cổ
C. Điều trị theo chỉ định của bác sĩ
D. Tự ý mua thuốc giảm đau

9. Tại sao phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung iốt?

A. Để tránh tăng cân quá mức
B. Để giảm nguy cơ sảy thai
C. Để đảm bảo sự phát triển não bộ của thai nhi
D. Để có làn da đẹp

10. Khi nào phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp đơn thuần được chỉ định?

A. Khi bướu nhỏ và không gây triệu chứng
B. Khi bướu đáp ứng tốt với điều trị nội khoa
C. Khi bướu gây chèn ép khí quản hoặc thực quản
D. Khi bệnh nhân không muốn điều trị bằng thuốc

11. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây khó nuốt, bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống như thế nào?

A. Ăn thức ăn cứng
B. Ăn thức ăn lỏng, mềm, dễ nuốt
C. Ăn nhiều đồ cay nóng
D. Ăn chay hoàn toàn

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

A. Uống nhiều nước
B. Hút thuốc lá
C. Ăn nhiều trái cây
D. Ngủ đủ giấc

13. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) được thực hiện khi nào trong chẩn đoán bướu giáp đơn thuần?

A. Khi bướu rất nhỏ
B. Khi nghi ngờ bướu ác tính
C. Khi chức năng tuyến giáp bình thường
D. Khi bệnh nhân không muốn điều trị

14. Nguyên nhân nào sau đây ít liên quan đến bướu giáp đơn thuần ở trẻ em?

A. Thiếu iốt
B. Bẩm sinh
C. Tiếp xúc với phóng xạ
D. Hút thuốc lá thụ động

15. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu iốt
B. Thừa cân béo phì
C. Rối loạn hormone
D. Sử dụng một số loại thuốc

16. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được theo dõi định kỳ để làm gì?

A. Kiểm tra chức năng gan
B. Kiểm tra chức năng thận
C. Đánh giá sự thay đổi kích thước bướu và chức năng tuyến giáp
D. Kiểm tra thị lực

17. Điều trị nội khoa bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine (hormone tuyến giáp) nhằm mục đích gì?

A. Tiêu diệt tế bào tuyến giáp
B. Bổ sung iốt
C. Ức chế sản xuất TSH
D. Giảm viêm tuyến giáp

18. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của bướu giáp đơn thuần kích thước lớn?

A. Khó thở
B. Khó nuốt
C. Khàn tiếng
D. Ung thư hóa

19. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

A. Chụp X-quang
B. Siêu âm tuyến giáp
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT)

20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Kích thước bướu
B. Triệu chứng lâm sàng
C. Chức năng tuyến giáp
D. Màu tóc của bệnh nhân

21. Phòng ngừa bướu giáp đơn thuần hiệu quả nhất bằng cách nào?

A. Uống vitamin tổng hợp
B. Sử dụng muối iốt
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Tránh căng thẳng

22. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ ung thư trong bướu giáp đơn thuần?

A. Xét nghiệm máu thông thường
B. Siêu âm Doppler
C. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA)
D. Điện tâm đồ

23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần phát triển nhanh chóng, cần nghĩ đến điều gì?

A. Thiếu iốt nặng
B. Viêm tuyến giáp cấp tính
C. Xuất huyết trong bướu
D. Ung thư tuyến giáp

24. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ bướu giáp đơn thuần?

A. Sử dụng muối iốt
B. Bổ sung iốt trong chế độ ăn uống
C. Tránh tiếp xúc với phóng xạ
D. Uống nhiều nước ngọt có gas

25. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

A. Bướu giáp đơn thuần luôn ác tính
B. Bướu giáp đơn thuần chỉ có một nhân
C. Bướu giáp đơn thuần không gây triệu chứng
D. Bướu giáp đơn thuần không cần điều trị

26. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng levothyroxine để điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Uống thuốc vào buổi tối
B. Uống thuốc cùng với thức ăn
C. Uống thuốc đúng liều lượng và theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ
D. Uống thuốc khi có triệu chứng khó chịu

27. Nếu bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng thuốc điều trị bệnh tim mạch, cần lưu ý điều gì?

A. Không cần lưu ý gì
B. Ngừng thuốc điều trị tim mạch
C. Kiểm tra tương tác thuốc và theo dõi chức năng tuyến giáp
D. Tăng liều thuốc điều trị tim mạch

28. Điều gì có thể xảy ra nếu bướu giáp đơn thuần không được điều trị trong thời gian dài?

A. Bệnh sẽ tự khỏi
B. Chức năng gan sẽ suy giảm
C. Bướu có thể lớn dần và gây chèn ép
D. Thị lực sẽ kém đi

29. Nếu một người sống ở vùng núi cao, thiếu iốt, có bướu giáp đơn thuần nhỏ và không có triệu chứng, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phẫu thuật cắt bỏ bướu
B. Uống levothyroxine liều cao
C. Sử dụng muối iốt và theo dõi định kỳ
D. Không cần điều trị gì

30. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần lớn gây khó thở, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc đầu tiên?

A. Điều trị bằng kháng sinh
B. Điều trị bằng thuốc giảm đau
C. Phẫu thuật cắt bỏ bướu
D. Xạ trị

1 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp trong trường hợp bướu giáp đơn thuần?

2 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

2. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn đối với người bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

3 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

3. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt bướu giáp đơn thuần với các bệnh lý tuyến giáp khác như viêm tuyến giáp Hashimoto?

4 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

4. Nếu bệnh nhân bướu giáp đơn thuần có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp tự miễn, cần lưu ý điều gì?

5 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

6 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

6. Chế độ ăn uống như thế nào là phù hợp cho người bị bướu giáp đơn thuần do thiếu iốt?

7 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

7. Mục tiêu của việc điều trị bướu giáp đơn thuần là gì?

8 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khó chịu do bướu giáp đơn thuần gây ra?

9 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao phụ nữ mang thai cần đặc biệt chú ý đến việc bổ sung iốt?

10 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

10. Khi nào phẫu thuật cắt bỏ bướu giáp đơn thuần được chỉ định?

11 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần gây khó nuốt, bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống như thế nào?

12 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

13 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) được thực hiện khi nào trong chẩn đoán bướu giáp đơn thuần?

14 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

14. Nguyên nhân nào sau đây ít liên quan đến bướu giáp đơn thuần ở trẻ em?

15 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra bướu giáp đơn thuần?

16 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

16. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần cần được theo dõi định kỳ để làm gì?

17 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

17. Điều trị nội khoa bướu giáp đơn thuần bằng levothyroxine (hormone tuyến giáp) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của bướu giáp đơn thuần kích thước lớn?

19 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

20 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định điều trị bướu giáp đơn thuần?

21 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

21. Phòng ngừa bướu giáp đơn thuần hiệu quả nhất bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

22. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ ung thư trong bướu giáp đơn thuần?

23 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần phát triển nhanh chóng, cần nghĩ đến điều gì?

24 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

24. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ bướu giáp đơn thuần?

25 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

25. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng levothyroxine để điều trị bướu giáp đơn thuần?

27 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

27. Nếu bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng thuốc điều trị bệnh tim mạch, cần lưu ý điều gì?

28 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì có thể xảy ra nếu bướu giáp đơn thuần không được điều trị trong thời gian dài?

29 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

29. Nếu một người sống ở vùng núi cao, thiếu iốt, có bướu giáp đơn thuần nhỏ và không có triệu chứng, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 4

30. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần lớn gây khó thở, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc đầu tiên?