Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ (assistive technology) trong giáo dục?

A. Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói.
B. Bàn phím tùy chỉnh cho người khuyết tật vận động.
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Máy đọc chữ nổi.

2. Theo nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển?

A. Giải quyết vấn đề phức tạp.
B. Ghi nhớ thông tin.
C. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
D. Tuân thủ các quy trình đã được thiết lập.

3. Ý nghĩa của thuật ngữ `flipped classroom` (lớp học đảo ngược) trong bối cảnh công nghệ giáo dục là gì?

A. Giáo viên cung cấp bài giảng trực tuyến để học sinh xem ở nhà, và sử dụng thời gian trên lớp cho các hoạt động thực hành và thảo luận.
B. Học sinh tự tạo nội dung bài giảng và chia sẻ với nhau.
C. Lớp học được tổ chức ngoài trời.
D. Giáo viên và học sinh đổi vai cho nhau trong quá trình giảng dạy.

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong giáo dục?

A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
B. Dự đoán kết quả học tập.
C. Giảm chi phí giáo dục.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của dữ liệu học sinh.

5. Công nghệ giáo dục có thể đóng vai trò gì trong việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng (skills gap) giữa giáo dục và thị trường lao động?

A. Cung cấp các khóa học trực tuyến về các kỹ năng đang có nhu cầu cao.
B. Thay thế hoàn toàn các trường đại học truyền thống.
C. Giảm yêu cầu về trình độ học vấn của người lao động.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.

6. Ứng dụng nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển tư duy phản biện?

A. Phần mềm chỉnh sửa video.
B. Công cụ tạo sơ đồ tư duy.
C. Nền tảng mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Phương pháp học tập nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi các hệ thống quản lý học tập (LMS)?

A. Học tập cá nhân hóa.
B. Học tập hợp tác.
C. Học tập dựa trên trò chơi.
D. Học tập kết hợp.

8. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển?

A. Thiếu cơ sở hạ tầng internet và điện.
B. Sự phản đối của giáo viên.
C. Chi phí công nghệ quá cao.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Loại hình công nghệ giáo dục nào tập trung vào việc cung cấp các khóa học trực tuyến mở cho số lượng lớn người học?

A. MOOCs (Massive Open Online Courses).
B. LMS (Learning Management Systems).
C. VR (Virtual Reality).
D. AI (Artificial Intelligence).

10. Công cụ nào sau đây có thể giúp giáo viên tạo ra các bài giảng tương tác và hấp dẫn hơn?

A. Bảng tính Excel.
B. Phần mềm trình chiếu PowerPoint.
C. Phần mềm tạo video hoạt hình.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Làm thế nào công nghệ có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho học sinh ở vùng sâu vùng xa?

A. Cung cấp các khóa học trực tuyến và tài liệu học tập số.
B. Xây dựng thêm nhiều trường học truyền thống.
C. Giảm số lượng giáo viên cần thiết.
D. Hạn chế việc sử dụng internet ở vùng sâu vùng xa.

12. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng mạng xã hội trong giáo dục?

A. Gây nghiện và làm giảm thời gian học tập.
B. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin.
C. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học tập suốt đời (lifelong learning)?

A. Các khóa học trực tuyến dành cho người lớn.
B. Chương trình giáo dục bắt buộc cho trẻ em.
C. Việc sử dụng sách giáo khoa in.
D. Các kỳ thi quốc gia tiêu chuẩn hóa.

14. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), kỹ năng nào sau đây được dự đoán sẽ ngày càng quan trọng trong tương lai của công việc?

A. Sáng tạo và đổi mới.
B. Thực hiện các công việc thủ công.
C. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
D. Tuân thủ các quy tắc và quy định.

15. Làm thế nào công nghệ có thể giúp đánh giá kết quả học tập một cách công bằng và khách quan hơn?

A. Sử dụng các bài kiểm tra trực tuyến với câu hỏi ngẫu nhiên và chấm điểm tự động.
B. Loại bỏ hoàn toàn các bài kiểm tra truyền thống.
C. Giảm yêu cầu về điểm số để đảm bảo tất cả học sinh đều đạt.
D. Tăng cường sự giám sát của giáo viên trong quá trình làm bài.

16. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

A. Cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người (SDG 4).
B. Giảm bất bình đẳng (SDG 10).
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững (SDG 8).
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò tiềm năng của giáo viên trong một lớp học tích hợp công nghệ?

A. Người hướng dẫn.
B. Người tạo điều kiện.
C. Người quản lý công nghệ.
D. Người thay thế công nghệ.

18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trò chơi hóa (gamification) trong giáo dục?

A. Tăng cường động lực và sự tham gia của học sinh.
B. Cung cấp phản hồi tức thì.
C. Giảm thời gian học tập cần thiết.
D. Tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn hơn.

19. Công nghệ giáo dục (EdTech) có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Việc sử dụng phần cứng máy tính trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ để cải thiện và hỗ trợ giáo dục.
C. Việc thay thế giáo viên bằng các chương trình phần mềm.
D. Sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập.

20. Đâu là một thách thức đạo đức quan trọng liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu học sinh trong các ứng dụng EdTech?

A. Đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu.
B. Tăng chi phí phát triển phần mềm.
C. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ của học sinh nghèo.

21. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thực tế ảo (VR) trong giáo dục?

A. Giảm chi phí giáo dục.
B. Cung cấp trải nghiệm học tập nhập vai và tương tác.
C. Loại bỏ nhu cầu về giáo viên.
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ ngắn hạn.

22. Đâu là một ứng dụng tiềm năng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra và bài luận.
B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
C. Loại bỏ sự cần thiết của sách giáo khoa.
D. Ngăn chặn gian lận trong thi cử một cách tuyệt đối.

23. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của các công cụ EdTech lại quan trọng?

A. Để đảm bảo rằng các công cụ này thực sự cải thiện kết quả học tập.
B. Để giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp EdTech.

24. Khái niệm `công dân số` (digital citizenship) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng công nghệ để thực hiện các hoạt động chính trị.
B. Các quyền và nghĩa vụ của người sử dụng internet.
C. Khả năng truy cập internet tốc độ cao.
D. Sự phổ biến của các thiết bị kỹ thuật số trong xã hội.

25. Theo UNESCO, kỹ năng nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của `kỹ năng số` cần thiết trong thế kỷ 21?

A. Tìm kiếm và đánh giá thông tin trực tuyến.
B. Sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản.
C. Lập trình máy tính nâng cao.
D. Giao tiếp và hợp tác trực tuyến.

26. Đâu là một xu hướng công nghệ giáo dục mới nổi?

A. Học tập dựa trên blockchain.
B. Sử dụng bảng đen phấn trắng.
C. Học tập từ xa qua thư tín.
D. Sử dụng máy chiếu overhead.

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của học tập thích ứng (adaptive learning)?

A. Điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập dựa trên hiệu suất của học sinh.
B. Cung cấp phản hồi cá nhân hóa.
C. Sử dụng một lộ trình học tập duy nhất cho tất cả học sinh.
D. Xác định các lĩnh vực mà học sinh cần hỗ trợ thêm.

28. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng trong đánh giá giáo dục sử dụng công nghệ?

A. Đánh giá dựa trên năng lực (competency-based assessment).
B. Đánh giá liên tục (continuous assessment).
C. Đánh giá cá nhân hóa (personalized assessment).
D. Đánh giá một lần vào cuối khóa học (summative assessment).

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một công cụ EdTech?

A. Tính phù hợp với mục tiêu học tập.
B. Tính dễ sử dụng và khả năng tiếp cận.
C. Giá cả và chi phí liên quan.
D. Sự nổi tiếng và phổ biến của công cụ.

30. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng các thiết bị di động trong lớp học là gì?

A. Chi phí mua thiết bị.
B. Khả năng gây mất tập trung cho học sinh.
C. Yêu cầu kết nối internet tốc độ cao.
D. Sự phức tạp trong việc quản lý thiết bị.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

1. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ (assistive technology) trong giáo dục?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

2. Theo nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

3. Ý nghĩa của thuật ngữ 'flipped classroom' (lớp học đảo ngược) trong bối cảnh công nghệ giáo dục là gì?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong giáo dục?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

5. Công nghệ giáo dục có thể đóng vai trò gì trong việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng (skills gap) giữa giáo dục và thị trường lao động?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

6. Ứng dụng nào sau đây có thể giúp học sinh phát triển tư duy phản biện?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp học tập nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi các hệ thống quản lý học tập (LMS)?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển?

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

9. Loại hình công nghệ giáo dục nào tập trung vào việc cung cấp các khóa học trực tuyến mở cho số lượng lớn người học?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

10. Công cụ nào sau đây có thể giúp giáo viên tạo ra các bài giảng tương tác và hấp dẫn hơn?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

11. Làm thế nào công nghệ có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho học sinh ở vùng sâu vùng xa?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng mạng xã hội trong giáo dục?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ học tập suốt đời (lifelong learning)?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

14. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), kỹ năng nào sau đây được dự đoán sẽ ngày càng quan trọng trong tương lai của công việc?

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

15. Làm thế nào công nghệ có thể giúp đánh giá kết quả học tập một cách công bằng và khách quan hơn?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

16. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò tiềm năng của giáo viên trong một lớp học tích hợp công nghệ?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trò chơi hóa (gamification) trong giáo dục?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

19. Công nghệ giáo dục (EdTech) có thể được định nghĩa rộng nhất là gì?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là một thách thức đạo đức quan trọng liên quan đến việc thu thập và sử dụng dữ liệu học sinh trong các ứng dụng EdTech?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thực tế ảo (VR) trong giáo dục?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một ứng dụng tiềm năng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của các công cụ EdTech lại quan trọng?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

24. Khái niệm 'công dân số' (digital citizenship) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

25. Theo UNESCO, kỹ năng nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của 'kỹ năng số' cần thiết trong thế kỷ 21?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một xu hướng công nghệ giáo dục mới nổi?

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của học tập thích ứng (adaptive learning)?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng trong đánh giá giáo dục sử dụng công nghệ?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một công cụ EdTech?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 4

30. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng các thiết bị di động trong lớp học là gì?